Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Qŭnghirot, Uzbekistan 🇺🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 08:04 117.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:35 242.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 30m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -2.26°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.788 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Qŭnghirot

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:55
64° Đông Đông Bắc
20:25
296° Tây Tây Bắc
14h 30m -2m 12s 03:57 22:23 04:42 21:38 05:22 20:58 13:11 151.83
2
05:56
65° Đông Đông Bắc
20:24
295° Tây Tây Bắc
14h 27m -2m 14s 03:58 22:21 04:43 21:36 05:23 20:57 13:10 151.81
3
05:57
65° Đông Đông Bắc
20:23
295° Tây Tây Bắc
14h 25m -2m 16s 04:00 22:19 04:45 21:35 05:25 20:55 13:10 151.79
4
05:58
65° Đông Đông Bắc
20:22
294° Tây Tây Bắc
14h 23m -2m 18s 04:02 22:17 04:46 21:33 05:26 20:54 13:10 151.77
5
05:59
66° Đông Đông Bắc
20:20
294° Tây Tây Bắc
14h 20m -2m 20s 04:04 22:15 04:48 21:32 05:27 20:53 13:10 151.75
6
06:00
66° Đông Đông Bắc
20:19
294° Tây Tây Bắc
14h 18m -2m 21s 04:05 22:13 04:49 21:30 05:28 20:51 13:10 151.72
7
06:01
66° Đông Đông Bắc
20:18
293° Tây Tây Bắc
14h 16m -2m 23s 04:07 22:11 04:50 21:28 05:29 20:50 13:10 151.70
8
06:03
67° Đông Đông Bắc
20:16
293° Tây Tây Bắc
14h 13m -2m 25s 04:09 22:10 04:52 21:27 05:30 20:48 13:10 151.68
9
06:04
67° Đông Đông Bắc
20:15
292° Tây Tây Bắc
14h 11m -2m 26s 04:10 22:08 04:53 21:25 05:32 20:47 13:10 151.66
10
06:05
68° Đông Đông Bắc
20:14
292° Tây Tây Bắc
14h 08m -2m 28s 04:12 22:06 04:55 21:23 05:33 20:45 13:10 151.63
11
06:06
68° Đông Đông Bắc
20:12
292° Tây Tây Bắc
14h 06m -2m 29s 04:14 22:04 04:56 21:22 05:34 20:44 13:09 151.61
12
06:07
69° Đông Đông Bắc
20:11
291° Tây Tây Bắc
14h 03m -2m 30s 04:15 22:02 04:57 21:20 05:35 20:42 13:09 151.58
13
06:08
69° Đông Đông Bắc
20:09
291° Tây Tây Bắc
14h 01m -2m 32s 04:17 21:59 05:00 21:18 05:36 20:41 13:09 151.56
14
06:09
69° Đông Đông Bắc
20:08
290° Tây Tây Bắc
13h 58m -2m 33s 04:19 21:57 05:00 21:17 05:38 20:39 13:09 151.53
15
06:10
70° Đông Đông Bắc
20:06
290° Tây Tây Bắc
13h 56m -2m 34s 04:20 21:55 05:01 21:15 05:39 20:38 13:09 151.51
16
06:11
70° Đông Đông Bắc
20:05
289° Tây Tây Bắc
13h 53m -2m 35s 04:22 21:53 05:03 21:13 05:40 20:36 13:08 151.48
17
06:12
71° Đông Đông Bắc
20:03
289° Tây Tây Bắc
13h 50m -2m 36s 04:24 21:51 05:04 21:11 05:41 20:34 13:08 151.45
18
06:13
71° Đông Đông Bắc
20:02
288° Tây Tây Bắc
13h 48m -2m 37s 04:25 21:49 05:06 21:09 05:42 20:33 13:08 151.43
19
06:15
72° Đông Đông Bắc
20:00
288° Tây Tây Bắc
13h 45m -2m 38s 04:27 21:47 05:07 21:08 05:44 20:31 13:08 151.40
20
06:16
72° Đông Đông Bắc
19:59
288° Tây Tây Bắc
13h 43m -2m 39s 04:29 21:45 05:08 21:06 05:45 20:29 13:08 151.37
21
06:17
73° Đông Đông Bắc
19:57
287° Tây Tây Bắc
13h 40m -2m 40s 04:30 21:43 05:10 21:04 05:46 20:28 13:07 151.34
22
06:18
73° Đông Đông Bắc
19:55
287° Tây Tây Bắc
13h 37m -2m 41s 04:32 21:41 05:11 21:02 05:47 20:26 13:07 151.31
23
06:19
74° Đông Đông Bắc
19:54
286° Tây Tây Bắc
13h 34m -2m 42s 04:33 21:39 05:12 21:00 05:48 20:24 13:07 151.28
24
06:20
74° Đông Đông Bắc
19:52
286° Tây Tây Bắc
13h 32m -2m 43s 04:35 21:37 05:14 20:58 05:50 20:23 13:07 151.25
25
06:21
74° Đông Đông Bắc
19:51
285° Tây Tây Bắc
13h 29m -2m 44s 04:37 21:35 05:15 20:57 05:51 20:21 13:06 151.21
26
06:22
75° Đông Đông Bắc
19:49
285° Tây Tây Bắc
13h 26m -2m 44s 04:38 21:33 05:16 20:55 05:52 20:19 13:06 151.18
27
06:23
76° Đông Đông Bắc
19:47
284° Tây Tây Bắc
13h 23m -2m 45s 04:40 21:30 05:18 20:53 05:53 20:17 13:06 151.15
28
06:24
76° Đông Đông Bắc
19:46
284° Tây Tây Bắc
13h 21m -2m 46s 04:41 21:28 05:19 20:51 05:54 20:16 13:05 151.11
29
06:25
76° Đông Đông Bắc
19:44
283° Tây Tây Bắc
13h 18m -2m 46s 04:43 21:26 05:20 20:49 05:55 20:14 13:05 151.08
30
06:27
77° Đông Đông Bắc
19:42
283° Tây Tây Bắc
13h 15m -2m 47s 04:44 21:24 05:21 20:47 05:57 20:12 13:05 151.04
31
06:28
77° Đông Đông Bắc
19:40
282° Tây Tây Bắc
13h 12m -2m 47s 04:46 21:22 05:23 20:45 05:58 20:10 13:05 151.01

In Qŭnghirot, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Qŭnghirot

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Qŭnghirot

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Qŭnghirot

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Uzbekistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí