Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Qŭnghirot, Uzbekistan 🇺🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 08:04 117.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:35 242.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 30m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 26.97°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.794 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Qŭnghirot

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:29
78° Đông Đông Bắc
19:39
282° Tây Tây Bắc
13h 10m -2m 48s 04:47 21:20 05:24 20:43 05:59 20:08 13:04 150.97
2
06:30
78° Đông Đông Bắc
19:37
281° Tây Tây Bắc
13h 07m -2m 48s 04:49 21:18 05:25 20:41 06:00 20:07 13:04 150.93
3
06:31
79° Đông
19:35
281° Tây
13h 04m -2m 49s 04:50 21:16 05:27 20:39 06:01 20:05 13:04 150.90
4
06:32
80° Đông
19:34
280° Tây
13h 01m -2m 49s 04:51 21:14 05:28 20:38 06:02 20:03 13:03 150.86
5
06:33
80° Đông
19:32
280° Tây
12h 58m -2m 50s 04:53 21:12 05:29 20:36 06:04 20:01 13:03 150.82
6
06:34
80° Đông
19:30
279° Tây
12h 55m -2m 50s 04:54 21:09 05:30 20:34 06:05 19:59 13:03 150.78
7
06:35
81° Đông
19:28
279° Tây
12h 53m -2m 51s 04:56 21:07 05:32 20:32 06:06 19:58 13:02 150.75
8
06:36
82° Đông
19:27
278° Tây
12h 50m -2m 51s 04:57 21:05 05:33 20:30 06:07 19:56 13:02 150.71
9
06:37
82° Đông
19:25
278° Tây
12h 47m -2m 51s 05:00 21:03 05:34 20:28 06:08 19:54 13:02 150.67
10
06:39
83° Đông
19:23
277° Tây
12h 44m -2m 52s 05:00 21:01 05:35 20:26 06:09 19:52 13:01 150.63
11
06:40
83° Đông
19:21
277° Tây
12h 41m -2m 52s 05:01 20:59 05:36 20:24 06:10 19:50 13:01 150.59
12
06:41
84° Đông
19:19
276° Tây
12h 38m -2m 52s 05:03 20:57 05:38 20:22 06:11 19:48 13:01 150.56
13
06:42
84° Đông
19:18
276° Tây
12h 35m -2m 52s 05:04 20:55 05:39 20:20 06:13 19:47 13:00 150.52
14
06:43
85° Đông
19:16
275° Tây
12h 32m -2m 53s 05:05 20:53 05:40 20:18 06:14 19:45 13:00 150.48
15
06:44
85° Đông
19:14
274° Tây
12h 30m -2m 53s 05:07 20:51 05:41 20:16 06:15 19:43 12:59 150.44
16
06:45
86° Đông
19:12
274° Tây
12h 27m -2m 53s 05:08 20:49 05:43 20:15 06:16 19:41 12:59 150.40
17
06:46
86° Đông
19:10
274° Tây
12h 24m -2m 53s 05:09 20:47 05:44 20:13 06:17 19:39 12:59 150.36
18
06:47
87° Đông
19:09
273° Tây
12h 21m -2m 53s 05:11 20:45 05:45 20:11 06:18 19:37 12:58 150.32
19
06:48
87° Đông
19:07
272° Tây
12h 18m -2m 54s 05:12 20:43 05:46 20:09 06:19 19:36 12:58 150.28
20
06:49
88° Đông
19:05
272° Tây
12h 15m -2m 54s 05:13 20:41 05:47 20:07 06:20 19:34 12:58 150.24
21
06:51
88° Đông
19:03
271° Tây
12h 12m -2m 54s 05:14 20:39 05:48 20:05 06:22 19:32 12:57 150.20
22
06:52
89° Đông
19:01
271° Tây
12h 09m -2m 54s 05:16 20:37 05:50 20:03 06:23 19:30 12:57 150.16
23
06:53
89° Đông
19:00
270° Tây
12h 06m -2m 54s 05:17 20:35 05:51 20:01 06:24 19:28 12:57 150.12
24
06:54
90° Đông
18:58
270° Tây
12h 03m -2m 54s 05:18 20:33 05:52 19:59 06:25 19:27 12:56 150.07
25
06:55
90° Đông
18:56
269° Tây
12h 01m -2m 54s 05:19 20:31 05:53 19:58 06:26 19:25 12:56 150.03
26
06:56
91° Đông
18:54
269° Tây
11h 58m -2m 54s 05:21 20:29 05:54 19:56 06:27 19:23 12:56 149.99
27
06:57
92° Đông
18:52
268° Tây
11h 55m -2m 54s 05:22 20:27 05:55 19:54 06:28 19:21 12:55 149.95
28
06:58
92° Đông
18:51
268° Tây
11h 52m -2m 54s 05:23 20:26 05:57 19:52 06:29 19:19 12:55 149.90
29
06:59
93° Đông
18:49
267° Tây
11h 49m -2m 54s 05:24 20:24 05:58 19:50 06:31 19:18 12:55 149.86
30
07:01
93° Đông
18:47
267° Tây
11h 46m -2m 54s 05:25 20:22 05:59 19:49 06:32 19:16 12:54 149.82

In Qŭnghirot, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Qŭnghirot

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Qŭnghirot

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Qŭnghirot

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Uzbekistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí