Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Qaraçuxur, Azerbaijan 🇦🇿
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:29 ↑ 114.9° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:20 ↑ 244.9° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 50m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 3.74°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.891 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Qaraçuxur
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:24
↑
83° Đông
|
19:04
↑
277° Tây
|
12h 40m | +2m 39s | 04:50 | 20:38 | 05:23 | 20:04 | 05:56 | 19:32 | 12:44 | 149.50 |
| 2 |
06:22
↑
83° Đông
|
19:05
↑
278° Tây
|
12h 42m | +2m 39s | 04:48 | 20:39 | 05:22 | 20:06 | 05:54 | 19:33 | 12:43 | 149.54 |
| 3 |
06:20
↑
82° Đông
|
19:06
↑
278° Tây
|
12h 45m | +2m 38s | 04:46 | 20:40 | 05:20 | 20:07 | 05:52 | 19:34 | 12:43 | 149.58 |
| 4 |
06:19
↑
82° Đông
|
19:07
↑
278° Tây
|
12h 48m | +2m 38s | 04:44 | 20:42 | 05:18 | 20:08 | 05:51 | 19:35 | 12:43 | 149.62 |
| 5 |
06:17
↑
81° Đông
|
19:08
↑
279° Tây
|
12h 50m | +2m 38s | 04:43 | 20:43 | 05:16 | 20:09 | 05:49 | 19:36 | 12:42 | 149.66 |
| 6 |
06:16
↑
81° Đông
|
19:09
↑
280° Tây
|
12h 53m | +2m 37s | 04:41 | 20:44 | 05:15 | 20:10 | 05:47 | 19:37 | 12:42 | 149.71 |
| 7 |
06:14
↑
80° Đông
|
19:10
↑
280° Tây
|
12h 56m | +2m 37s | 04:39 | 20:46 | 05:13 | 20:11 | 05:46 | 19:38 | 12:42 | 149.75 |
| 8 |
06:12
↑
80° Đông
|
19:11
↑
280° Tây
|
12h 58m | +2m 37s | 04:37 | 20:47 | 05:11 | 20:13 | 05:44 | 19:40 | 12:42 | 149.79 |
| 9 |
06:11
↑
79° Đông
|
19:12
↑
281° Tây
|
13h 01m | +2m 36s | 04:35 | 20:48 | 05:09 | 20:14 | 05:42 | 19:41 | 12:41 | 149.83 |
| 10 |
06:09
↑
79° Đông
|
19:13
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 03m | +2m 36s | 04:33 | 20:50 | 05:08 | 20:15 | 05:41 | 19:42 | 12:41 | 149.87 |
| 11 |
06:08
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 06m | +2m 35s | 04:31 | 20:51 | 05:06 | 20:16 | 05:39 | 19:43 | 12:41 | 149.92 |
| 12 |
06:06
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 09m | +2m 35s | 04:29 | 20:52 | 05:04 | 20:17 | 05:38 | 19:44 | 12:40 | 149.96 |
| 13 |
06:05
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 11m | +2m 34s | 04:28 | 20:54 | 05:03 | 20:19 | 05:36 | 19:45 | 12:40 | 150.00 |
| 14 |
06:03
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | +2m 33s | 04:26 | 20:55 | 05:01 | 20:20 | 05:34 | 19:46 | 12:40 | 150.04 |
| 15 |
06:02
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 16m | +2m 33s | 04:24 | 20:57 | 04:59 | 20:21 | 05:33 | 19:47 | 12:40 | 150.09 |
| 16 |
06:00
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 19m | +2m 32s | 04:22 | 20:58 | 04:57 | 20:22 | 05:31 | 19:48 | 12:39 | 150.13 |
| 17 |
05:59
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | +2m 31s | 04:20 | 20:59 | 04:56 | 20:23 | 05:30 | 19:49 | 12:39 | 150.17 |
| 18 |
05:57
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | +2m 31s | 04:18 | 21:01 | 04:54 | 20:25 | 05:28 | 19:51 | 12:39 | 150.21 |
| 19 |
05:56
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | +2m 30s | 04:16 | 21:02 | 04:52 | 20:26 | 05:27 | 19:52 | 12:39 | 150.25 |
| 20 |
05:54
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | +2m 29s | 04:14 | 21:04 | 04:51 | 20:27 | 05:25 | 19:53 | 12:39 | 150.30 |
| 21 |
05:53
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | +2m 28s | 04:13 | 21:05 | 04:49 | 20:28 | 05:24 | 19:54 | 12:38 | 150.34 |
| 22 |
05:51
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | +2m 27s | 04:11 | 21:07 | 04:48 | 20:30 | 05:22 | 19:55 | 12:38 | 150.38 |
| 23 |
05:50
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 36m | +2m 26s | 04:09 | 21:08 | 04:46 | 20:31 | 05:21 | 19:56 | 12:38 | 150.42 |
| 24 |
05:48
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 39m | +2m 25s | 04:07 | 21:10 | 04:44 | 20:32 | 05:19 | 19:57 | 12:38 | 150.46 |
| 25 |
05:47
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | +2m 24s | 04:05 | 21:11 | 04:43 | 20:33 | 05:18 | 19:58 | 12:38 | 150.50 |
| 26 |
05:46
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:30
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | +2m 23s | 04:03 | 21:13 | 04:41 | 20:35 | 05:16 | 19:59 | 12:37 | 150.54 |
| 27 |
05:44
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | +2m 22s | 04:02 | 21:14 | 04:39 | 20:36 | 05:15 | 20:01 | 12:37 | 150.58 |
| 28 |
05:43
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +2m 21s | 04:00 | 21:16 | 04:38 | 20:37 | 05:13 | 20:02 | 12:37 | 150.62 |
| 29 |
05:42
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +2m 20s | 03:58 | 21:17 | 04:36 | 20:39 | 05:12 | 20:03 | 12:37 | 150.66 |
| 30 |
05:40
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | +2m 19s | 03:56 | 21:19 | 04:35 | 20:40 | 05:10 | 20:04 | 12:37 | 150.70 |
|
All times are in local time for Qaraçuxur. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Qaraçuxur, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.