Thời gian hiện tại trong Barbados 🇧🇧
Thành phố thủ đô: Bridgetown
- Bridgetown (Dân số 110,000)
Mã ISO Alpha-2: BB
Mã ISO Alpha-3: BRB
Múi giờ IANA: America/Barbados (UTC−04:00)
Các múi giờ: AST
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Barbados
- Bridgetown Fri 20:04:00
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Bridgetown | Fri 20:04:00 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Barbados
- America/Barbados Fri 20:04:00
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
America/Barbados | Fri 20:04:00 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Barbados
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Barbados và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Barbados (1 Vị trí)
-
Bridgetown
5:46 AM6:19 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Bridgetown |
5:46 AM
|
6:19 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Barbados (1 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
Thông tin về Barbados
Dân số | 286,641 |
Diện tích | 431 km² |
Mã số ISO Numeric | 052 |
Mã FIPS | BB |
Tên miền cấp cao nhất | .bb |
Tiền tệ | Đô la (BBD) |
Mã vùng điện thoại | ++1-246 |
Mã quốc gia | ++1-246 |
Định dạng mã bưu chính | BB##### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(?:BB)*(\d{5})$ |
Ngôn ngữ | EN-BB (en-BB) |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Barbados
Năm nay, Barbados tổ chức 13 ngày lễ công cộng, với 12 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Independence Day vào ngày 30 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là Kadooment Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Barbados để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Independence Day • Sunday
- Independence Day (observed) • Monday
- Christmas Day • Thursday
- Boxing Day • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Errol Barrow Day • Wednesday
- Good Friday • Friday
- Easter Monday • Monday
- National Heroes Day • Tuesday
- May Day • Friday