Thời gian hiện tại trong Bermuda 🇧🇲
Thành phố thủ đô: Hamilton
- Hamilton (Dân số 850)
Mã ISO Alpha-2: BM
Mã ISO Alpha-3: BMU
Múi giờ IANA: Atlantic/Bermuda (UTC−04:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Bermuda
- Hamilton Fri 21:04:09
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Hamilton | Fri 21:04:09 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Bermuda
- Atlantic/Bermuda Fri 21:04:09
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Atlantic/Bermuda | Fri 21:04:09 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Bermuda
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Bermuda và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Bermuda (1 Vị trí)
-
Hamilton
6:43 AM8:02 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Hamilton |
6:43 AM
|
8:02 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Bermuda (1 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
Thông tin về Bermuda
Dân số | 63,968 |
Diện tích | 53 km² |
Mã số ISO Numeric | 060 |
Mã FIPS | BD |
Tên miền cấp cao nhất | .bm |
Tiền tệ | Đô la (BMD) |
Mã vùng điện thoại | ++1-441 |
Mã quốc gia | ++1-441 |
Định dạng mã bưu chính | @@ ## |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^([A-Z]{2}\d{2})$ |
Ngôn ngữ | EN-BM (en-BM), PT (pt) |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Bermuda
Năm nay, Bermuda tổ chức 10 ngày lễ công cộng, với 11 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Labor Day vào ngày 01 Sep. Ngày lễ gần đây nhất là Mary Prince Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Bermuda để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Labor Day • Monday
- Remembrance Day • Tuesday
- Christmas Day • Thursday
- Boxing Day • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Good Friday • Friday
- Bermuda Day • Friday
- National Heroes Day • Monday
- Emancipation Day • Thursday
- Mary Prince Day • Friday