Thời gian hiện tại trong Châu Nam Cực 🇦🇶
Thành phố thủ đô: Trạm McMurdo
Các thành phố lớn nhất:
- Trạm McMurdo (Dân số 1,200)
Mã ISO Alpha-2: AQ
Mã ISO Alpha-3: ATA
Múi giờ IANA: Antarctica/Casey (UTC+08:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Châu Nam Cực
- Trạm McMurdo Wed 14:23:11
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Trạm McMurdo | Wed 14:23:11 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Châu Nam Cực
- Antarctica/Casey Wed 10:23:11
- Antarctica/DumontDUrville Wed 12:23:11
- Antarctica/Mawson Wed 07:23:11
- Antarctica/McMurdo Wed 14:23:11
- Antarctica/Rothera Tue 23:23:11
- Antarctica/South_Pole Wed 14:23:11
- Antarctica/Syowa Wed 05:23:11
- Antarctica/Troll Wed 04:23:11
- Antarctica/Vostok Wed 07:23:11
- Asia/Riyadh Wed 05:23:11
- Asia/Singapore Wed 10:23:11
- Antarctica/Davis Wed 09:23:11
- Antarctica/Palmer Tue 23:23:11
- Pacific/Auckland Wed 14:23:11
- Pacific/Port_Moresby Wed 12:23:11
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Antarctica/Casey | Wed 10:23:11 |
Antarctica/DumontDUrville | Wed 12:23:11 |
Antarctica/Mawson | Wed 07:23:11 |
Antarctica/McMurdo | Wed 14:23:11 |
Antarctica/Rothera | Tue 23:23:11 |
Antarctica/South_Pole | Wed 14:23:11 |
Antarctica/Syowa | Wed 05:23:11 |
Antarctica/Troll | Wed 04:23:11 |
Antarctica/Vostok | Wed 07:23:11 |
Asia/Riyadh | Wed 05:23:11 |
Asia/Singapore | Wed 10:23:11 |
Antarctica/Davis | Wed 09:23:11 |
Antarctica/Palmer | Tue 23:23:11 |
Pacific/Auckland | Wed 14:23:11 |
Pacific/Port_Moresby | Wed 12:23:11 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Châu Nam Cực
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Châu Nam Cực và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Châu Nam Cực (1 Vị trí)
-
Trạm McMurdo
N/AN/A
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Trạm McMurdo |
N/A
|
N/A
|
Thời tiết hiện tại ở Châu Nam Cực (1 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
Thông tin về Châu Nam Cực
Dân số | 0 |
Diện tích | 14,000,000 km² |
Mã số ISO Numeric | 010 |
Mã FIPS | AY |
Tên miền cấp cao nhất | .aq |