Thời gian hiện tại trong Châu Nam Cực 🇦🇶
Thành phố thủ đô: Trạm McMurdo
Các thành phố lớn nhất:
- Trạm McMurdo (Dân số 1,200)
Mã ISO Alpha-2: AQ
Mã ISO Alpha-3: ATA
Múi giờ IANA: Antarctica/Casey (UTC+08:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Châu Nam Cực
- Trạm McMurdo Tue 02:54:51
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Trạm McMurdo | Tue 02:54:51 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Châu Nam Cực
- Antarctica/Casey Mon 21:54:51
- Antarctica/DumontDUrville Mon 23:54:51
- Antarctica/Mawson Mon 18:54:51
- Antarctica/McMurdo Tue 02:54:51
- Antarctica/Rothera Mon 10:54:51
- Antarctica/South_Pole Tue 02:54:51
- Antarctica/Syowa Mon 16:54:51
- Antarctica/Troll Mon 15:54:51
- Antarctica/Vostok Mon 18:54:51
- Asia/Riyadh Mon 16:54:51
- Asia/Singapore Mon 21:54:51
- Antarctica/Davis Mon 20:54:51
- Antarctica/Palmer Mon 10:54:51
- Pacific/Auckland Tue 02:54:51
- Pacific/Port_Moresby Mon 23:54:51
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Antarctica/Casey | Mon 21:54:51 |
Antarctica/DumontDUrville | Mon 23:54:51 |
Antarctica/Mawson | Mon 18:54:51 |
Antarctica/McMurdo | Tue 02:54:51 |
Antarctica/Rothera | Mon 10:54:51 |
Antarctica/South_Pole | Tue 02:54:51 |
Antarctica/Syowa | Mon 16:54:51 |
Antarctica/Troll | Mon 15:54:51 |
Antarctica/Vostok | Mon 18:54:51 |
Asia/Riyadh | Mon 16:54:51 |
Asia/Singapore | Mon 21:54:51 |
Antarctica/Davis | Mon 20:54:51 |
Antarctica/Palmer | Mon 10:54:51 |
Pacific/Auckland | Tue 02:54:51 |
Pacific/Port_Moresby | Mon 23:54:51 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Châu Nam Cực
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Châu Nam Cực và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Châu Nam Cực (1 Vị trí)
-
Trạm McMurdo
N/AN/A
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Trạm McMurdo |
N/A
|
N/A
|
Thời tiết hiện tại ở Châu Nam Cực (1 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
Thông tin về Châu Nam Cực
Dân số | 0 |
Diện tích | 14,000,000 km² |
Mã số ISO Numeric | 010 |
Mã FIPS | AY |
Tên miền cấp cao nhất | .aq |