Thời gian hiện tại trong Comoros 🇰🇲
Thành phố thủ đô: Moroni
Các thành phố lớn nhất:
- Moroni (Dân số 75,000)
- Moutsamoudou (Dân số 26,313)
- Fomboni (Dân số 17,291)
- Tsimbeo (Dân số 12,590)
- Domoni (Dân số 12,262)
Mã ISO Alpha-2: KM
Mã ISO Alpha-3: COM
Múi giờ IANA: Indian/Comoro (UTC+03:00)
Các múi giờ: ĂN
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Comoros
- Moroni Sat 03:04:29
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Moroni | Sat 03:04:29 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Comoros
- Indian/Comoro Sat 03:04:29
- Africa/Nairobi Sat 03:04:29
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Indian/Comoro | Sat 03:04:29 |
Africa/Nairobi | Sat 03:04:29 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Comoros
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Comoros và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Comoros (5 Vị trí)
-
Domoni
6:14 AM5:57 PM
-
Fomboni
6:18 AM6:00 PM
-
Moroni
6:19 AM6:03 PM
-
Moutsamoudou
6:15 AM5:58 PM
-
Tsimbeo
6:15 AM5:57 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Domoni |
6:14 AM
|
5:57 PM
|
Fomboni |
6:18 AM
|
6:00 PM
|
Moroni |
6:19 AM
|
6:03 PM
|
Moutsamoudou |
6:15 AM
|
5:58 PM
|
Tsimbeo |
6:15 AM
|
5:57 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Comoros (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Comoros
Dân số | 832,322 |
Diện tích | 2,170 km² |
Mã số ISO Numeric | 174 |
Mã FIPS | CN |
Tên miền cấp cao nhất | .km |
Tiền tệ | Franc (KMF) |
Mã vùng điện thoại | +269 |
Mã quốc gia | +269 |
Ngôn ngữ | AR (ar), FR-KM (fr-KM) |