Thời gian hiện tại trong Fiji 🇫🇯

121234567891011

Thành phố thủ đô: Suva

Các thành phố lớn nhất:
  • Suva (Dân số 93,000)
  • Nasinu (Dân số 92,043)
  • Lautoka (Dân số 52,500)
  • Nadi (Dân số 42,284)
  • Labasa (Dân số 27,949)

Mã ISO Alpha-2: FJ

Mã ISO Alpha-3: FJI

Múi giờ IANA: Pacific/Fiji (UTC+12:00)

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Fiji

Thành phốThời gian hiện tại
Labasa Wed 08:58:22
Suva Wed 08:58:22

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Fiji

Múi giờThời gian hiện tại
Pacific/Fiji Wed 08:58:22

Mặt Trời mọc và lặn ở Fiji (5 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Labasa
5:40 AM
6:00 PM
Lautoka
5:47 AM
6:08 PM
Nadi
5:47 AM
6:08 PM
Nasinu
5:42 AM
6:04 PM
Suva
5:42 AM
6:05 PM

Thời tiết hiện tại ở Fiji (5 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Fiji

Dân số 883,483
Diện tích 18,270 km²
Mã số ISO Numeric 242
Mã FIPS FJ
Tên miền cấp cao nhất .fj
Tiền tệ Đô la (FJD)
Mã vùng điện thoại +679
Mã quốc gia +679
Ngôn ngữ EN-FJ (en-FJ), FJ (fj)

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Fiji

Năm nay, Fiji tổ chức 12 ngày lễ công cộng, với 13 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Fiji Day vào ngày 10 Oct. Ngày lễ gần đây nhất là Prophet Mohammed's Birthday (observed). Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Fiji để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí