Thời gian hiện tại trong Greenland 🇬🇱
Thành phố thủ đô: Nuuk
- Nuuk (Dân số 18,000)
Mã ISO Alpha-2: GL
Mã ISO Alpha-3: GRL
Múi giờ IANA: America/Danmarkshavn (UTC+00:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Greenland
- Nuuk Wed 19:03:56
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Nuuk | Wed 19:03:56 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Greenland
- America/Danmarkshavn Wed 20:03:56
- America/Thule Wed 17:03:56
- America/Godthab Wed 19:03:56
- America/Nuuk Wed 19:03:56
- America/Scoresbysund Wed 19:03:56
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
America/Danmarkshavn | Wed 20:03:56 |
America/Thule | Wed 17:03:56 |
America/Godthab | Wed 19:03:56 |
America/Nuuk | Wed 19:03:56 |
America/Scoresbysund | Wed 19:03:56 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Greenland
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Greenland và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Greenland (1 Vị trí)
-
Nuuk
6:12 AM10:48 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Nuuk |
6:12 AM
|
10:48 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Greenland (1 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
Thông tin về Greenland
Dân số | 56,025 |
Diện tích | 2,166,086 km² |
Mã số ISO Numeric | 304 |
Mã FIPS | GL |
Tên miền cấp cao nhất | .gl |
Tiền tệ | Krone (DKK) |
Mã vùng điện thoại | +299 |
Mã quốc gia | +299 |
Định dạng mã bưu chính | #### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{4})$ |
Ngôn ngữ | DA-GL (da-GL), KL (kl), Tiếng Anh (en) |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Greenland
Năm nay, Greenland tổ chức 11 ngày lễ công cộng, với 11 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Christmas Day vào ngày 25 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Whit Monday. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Greenland để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Christmas Day • Thursday
- Second Day of Christmas • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Maundy Thursday • Thursday
- Good Friday • Friday
- Easter Sunday • Sunday
- Easter Monday • Monday
- Great Prayer Day • Friday
- Ascension Day • Thursday
- Whit Sunday • Sunday