Thời gian hiện tại trong Guadeloupe 🇬🇵
Thành phố thủ đô: Basse-Terre
- Les Abymes (Dân số 53,514)
- Baie-Mahault (Dân số 30,837)
- Le Gosier (Dân số 28,698)
- Petit-Bourg (Dân số 24,994)
- Thánh Anne (Dân số 22,859)
Mã ISO Alpha-2: GP
Mã ISO Alpha-3: GLP
Múi giờ IANA: America/Guadeloupe (UTC−04:00)
Các múi giờ: AST
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Guadeloupe
- Les Abymes Fri 20:05:28
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Les Abymes | Fri 20:05:28 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Guadeloupe
- America/Guadeloupe Fri 20:05:28
- America/Puerto_Rico Fri 20:05:28
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
America/Guadeloupe | Fri 20:05:28 |
America/Puerto_Rico | Fri 20:05:28 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Guadeloupe
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Guadeloupe và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Guadeloupe (6 Vị trí)
-
Baie-Mahault
5:50 AM6:30 PM
-
Basse-Terre
5:51 AM6:30 PM
-
Le Gosier
5:50 AM6:30 PM
-
Les Abymes
5:50 AM6:30 PM
-
Petit-Bourg
5:50 AM6:30 PM
-
Thánh Anne
5:50 AM6:29 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Baie-Mahault |
5:50 AM
|
6:30 PM
|
Basse-Terre |
5:51 AM
|
6:30 PM
|
Le Gosier |
5:50 AM
|
6:30 PM
|
Les Abymes |
5:50 AM
|
6:30 PM
|
Petit-Bourg |
5:50 AM
|
6:30 PM
|
Thánh Anne |
5:50 AM
|
6:29 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Guadeloupe (6 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Guadeloupe
Dân số | 443,000 |
Diện tích | 1,780 km² |
Mã số ISO Numeric | 312 |
Mã FIPS | GP |
Tên miền cấp cao nhất | .gp |
Tiền tệ | Euro (EUR) |
Mã vùng điện thoại | +590 |
Mã quốc gia | +590 |
Định dạng mã bưu chính | ##### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^((97|98)\d{3})$ |
Ngôn ngữ | FR-GP (fr-GP) |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Guadeloupe
Năm nay, Guadeloupe tổ chức 15 ngày lễ công cộng, với 15 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là All Saints' Day vào ngày 01 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là Assumption Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Guadeloupe để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- All Saints' Day • Saturday
- Armistice Day • Tuesday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Mi-Careme • Thursday
- Good Friday • Friday
- Easter Monday • Monday
- Labor Day • Friday
- Victory Day • Friday
- Ascension Day • Thursday