Thời gian hiện tại trong Guiana thuộc Pháp 🇬🇫
Thành phố thủ đô: Ớt chuông đỏ
- Ớt chuông đỏ (Dân số 65,000)
- Matoury (Dân số 26,350)
- Saint-Laurent-du-Maroni (Dân số 24,287)
- Kourou (Dân số 24,029)
- Rémire-Montjoly (Dân số 19,029)
Mã ISO Alpha-2: GF
Mã ISO Alpha-3: GUF
Múi giờ IANA: America/Cayenne (UTC−03:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Guiana thuộc Pháp
- Ớt chuông đỏ Tue 05:36:00
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Ớt chuông đỏ | Tue 05:36:00 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Guiana thuộc Pháp
- America/Cayenne Tue 05:36:00
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| America/Cayenne | Tue 05:36:00 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Guiana thuộc Pháp (5 Vị trí)
-
Kourou
6:19 AM6:11 PM
-
Matoury
6:17 AM6:11 PM
-
Ớt chuông đỏ
6:18 AM6:10 PM
-
Rémire-Montjoly
6:17 AM6:10 PM
-
Saint-Laurent-du-Maroni
6:25 AM6:16 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Kourou |
6:19 AM
|
6:11 PM
|
| Matoury |
6:17 AM
|
6:11 PM
|
| Ớt chuông đỏ |
6:18 AM
|
6:10 PM
|
| Rémire-Montjoly |
6:17 AM
|
6:10 PM
|
| Saint-Laurent-du-Maroni |
6:25 AM
|
6:16 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Guiana thuộc Pháp (5 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Guiana thuộc Pháp
| Dân số | 195,506 |
| Diện tích | 91,000 km² |
| Mã số ISO Numeric | 254 |
| Mã FIPS | FG |
| Tên miền cấp cao nhất | .gf |
| Tiền tệ | Euro (EUR) |
| Mã vùng điện thoại | +594 |
| Mã quốc gia | +594 |
| Định dạng mã bưu chính | ##### |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^((97|98)3\d{2})$ |
| Ngôn ngữ | FR-GF (fr-GF) |
| Các quốc gia lân cận | 🇧🇷 Brazil, 🇸🇷 Suriname |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Guiana thuộc Pháp
Năm nay, Guiana thuộc Pháp tổ chức 12 ngày lễ công cộng, với 12 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Christmas Day vào ngày 25 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Armistice Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Guiana thuộc Pháp để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Easter Monday • Monday
- Labor Day • Friday
- Victory Day • Friday
- Ascension Day • Thursday
- Whit Monday • Monday
- Abolition of Slavery • Wednesday
- National Day • Tuesday
- Assumption Day • Saturday