Thời gian hiện tại trong Hồng Kông 🇭🇰

121234567891011
14:16:20 HKT
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thành phố thủ đô: Hồng Kông

Các thành phố lớn nhất:

Mã ISO Alpha-2: HK

Mã ISO Alpha-3: HKG

Múi giờ IANA: Asia/Hong_Kong (UTC+08:00)

Các múi giờ: HKT

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Hồng Kông

Thành phốThời gian hiện tại
Hồng Kông Mon 14:16:20
Hồng Kông Mon 14:16:20
Kowloon Mon 14:16:20
Nam Cheong Mon 14:16:20
Pok Fu Lam Mon 14:16:20
San Tung Chung Hang Mon 14:16:20
Sha Tin Wai Mon 14:16:20
Shap Pat Heung Mon 14:16:20
Tsing Yi Mon 14:16:20
Tung Chung Mon 14:16:20
Victoria Mon 14:16:20
Wan Chai Mon 14:16:20
Yuen Long Kau Hui Mon 14:16:20

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Hồng Kông

Múi giờThời gian hiện tại
Asia/Hong_Kong Mon 14:16:20
Hongkong Mon 14:16:20

Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Hồng Kông

Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Hồng Kông và các địa điểm khác trên toàn thế giới.

Mặt Trời mọc và lặn ở Hồng Kông (26 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Fanling
6:37 AM
5:39 PM
Hồng Kông
6:37 AM
5:39 PM
Hồng Kông
6:36 AM
5:39 PM
Kowloon
6:36 AM
5:39 PM
Kwai Chung
6:37 AM
5:39 PM
Ma On Shan
6:36 AM
5:38 PM
Nam Cheong
6:37 AM
5:39 PM
Pok Fu Lam
6:37 AM
5:39 PM
San Tung Chung Hang
6:37 AM
5:40 PM
Sha Tin
6:37 AM
5:39 PM
Sha Tin Wai
6:36 AM
5:39 PM
Sham Shui Po
6:37 AM
5:39 PM
Shap Pat Heung
6:37 AM
5:39 PM
Tai Po
6:37 AM
5:39 PM
Tin Shui Wai
6:37 AM
5:39 PM
Tseung Kwan O
6:36 AM
5:38 PM
Tsing Yi
6:37 AM
5:39 PM
Tsuen Wan
6:37 AM
5:39 PM
Tuen Mun
6:37 AM
5:39 PM
Tung Chung
6:37 AM
5:40 PM
Victoria
6:37 AM
5:39 PM
Wan Chai
6:36 AM
5:39 PM
Wong Tai Sin
6:37 AM
5:39 PM
Yuen Long
6:37 AM
5:39 PM
Yuen Long Kau Hui
6:37 AM
5:39 PM
Yuen Long San Hui
6:37 AM
5:39 PM

Thời tiết hiện tại ở Hồng Kông (26 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Hồng Kông

Dân số 7,396,076
Diện tích 1,092 km²
Mã số ISO Numeric 344
Mã FIPS HK
Tên miền cấp cao nhất .hk
Tiền tệ Đô la (HKD)
Mã vùng điện thoại +852
Mã quốc gia +852
Định dạng mã bưu chính ######
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^(\d{6})$
Ngôn ngữ Tiếng Anh (en), YUE (yue), ZH (zh), ZH-HK (zh-HK)

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Hồng Kông

Năm nay, Hồng Kông tổ chức 14 ngày lễ công cộng, với 18 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Christmas Day vào ngày 25 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Double Ninth Festival. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Hồng Kông để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí