Thời gian hiện tại trong Hồng Kông 🇭🇰
Thành phố thủ đô: Hồng Kông
Mã ISO Alpha-2: HK
Mã ISO Alpha-3: HKG
Múi giờ IANA: Asia/Hong_Kong (UTC+08:00)
Các múi giờ: HKT
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Hồng Kông
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Hồng Kông
- Asia/Hong_Kong Thu 15:43:36
- Hongkong Thu 15:43:36
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Asia/Hong_Kong | Thu 15:43:36 |
Hongkong | Thu 15:43:36 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Hồng Kông
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Hồng Kông và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Hồng Kông (17 Vị trí)
-
Fanling
6:02 AM6:50 PM
-
Hồng Kông
6:02 AM6:49 PM
-
Kowloon
6:02 AM6:49 PM
-
Kwai Chung
6:02 AM6:50 PM
-
Ma On Shan
6:02 AM6:49 PM
-
Sha Tin
6:02 AM6:49 PM
-
Sham Shui Po
6:02 AM6:49 PM
-
Tai Po
6:02 AM6:49 PM
-
Tin Shui Wai
6:03 AM6:50 PM
-
Tseung Kwan O
6:02 AM6:49 PM
-
Tsuen Wan
6:03 AM6:50 PM
-
Tuen Mun
6:03 AM6:50 PM
-
Wong Tai Sin
6:02 AM6:49 PM
-
Yuen Long
6:03 AM6:50 PM
-
Yuen Long San Hui
6:03 AM6:50 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Fanling |
6:02 AM
|
6:50 PM
|
Hồng Kông |
6:02 AM
|
6:49 PM
|
Kowloon |
6:02 AM
|
6:49 PM
|
Kwai Chung |
6:02 AM
|
6:50 PM
|
Ma On Shan |
6:02 AM
|
6:49 PM
|
Sha Tin |
6:02 AM
|
6:49 PM
|
Sham Shui Po |
6:02 AM
|
6:49 PM
|
Tai Po |
6:02 AM
|
6:49 PM
|
Tin Shui Wai |
6:03 AM
|
6:50 PM
|
Tseung Kwan O |
6:02 AM
|
6:49 PM
|
Tsuen Wan |
6:03 AM
|
6:50 PM
|
Tuen Mun |
6:03 AM
|
6:50 PM
|
Wong Tai Sin |
6:02 AM
|
6:49 PM
|
Yuen Long |
6:03 AM
|
6:50 PM
|
Yuen Long San Hui |
6:03 AM
|
6:50 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Hồng Kông (17 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Hồng Kông
Dân số | 7,396,076 |
Diện tích | 1,092 km² |
Mã số ISO Numeric | 344 |
Mã FIPS | HK |
Tên miền cấp cao nhất | .hk |
Tiền tệ | Đô la (HKD) |
Mã vùng điện thoại | +852 |
Mã quốc gia | +852 |
Định dạng mã bưu chính | ###### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{6})$ |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh (en), YUE (yue), ZH (zh), ZH-HK (zh-HK) |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Hồng Kông
Năm nay, Hồng Kông tổ chức 14 ngày lễ công cộng, với 18 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là National Day vào ngày 01 Oct. Ngày lễ gần đây nhất là Hong Kong S.A.R. Establishment Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Hồng Kông để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- National Day • Wednesday
- The Day following Mid-Autumn Festival • Tuesday
- Double Ninth Festival • Wednesday
- Christmas Day • Thursday
- The first weekday after Christmas Day • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Chinese New Year • Tuesday
- The second day of Chinese New Year • Wednesday
- The third day of Chinese New Year • Thursday
- Tomb-Sweeping Day • Sunday