Thời gian hiện tại trong Hồng Kông 🇭🇰
Thành phố thủ đô: Hồng Kông
Mã ISO Alpha-2: HK
Mã ISO Alpha-3: HKG
Múi giờ IANA: Asia/Hong_Kong (UTC+08:00)
Các múi giờ: HKT
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Hồng Kông
- Hồng Kông Mon 14:16:20
- Hồng Kông Mon 14:16:20
- Kowloon Mon 14:16:20
- Nam Cheong Mon 14:16:20
- Pok Fu Lam Mon 14:16:20
- San Tung Chung Hang Mon 14:16:20
- Sha Tin Wai Mon 14:16:20
- Shap Pat Heung Mon 14:16:20
- Tsing Yi Mon 14:16:20
- Tung Chung Mon 14:16:20
- Victoria Mon 14:16:20
- Wan Chai Mon 14:16:20
- Yuen Long Kau Hui Mon 14:16:20
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Hồng Kông | Mon 14:16:20 |
| Hồng Kông | Mon 14:16:20 |
| Kowloon | Mon 14:16:20 |
| Nam Cheong | Mon 14:16:20 |
| Pok Fu Lam | Mon 14:16:20 |
| San Tung Chung Hang | Mon 14:16:20 |
| Sha Tin Wai | Mon 14:16:20 |
| Shap Pat Heung | Mon 14:16:20 |
| Tsing Yi | Mon 14:16:20 |
| Tung Chung | Mon 14:16:20 |
| Victoria | Mon 14:16:20 |
| Wan Chai | Mon 14:16:20 |
| Yuen Long Kau Hui | Mon 14:16:20 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Hồng Kông
- Asia/Hong_Kong Mon 14:16:20
- Hongkong Mon 14:16:20
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Asia/Hong_Kong | Mon 14:16:20 |
| Hongkong | Mon 14:16:20 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Hồng Kông
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Hồng Kông và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Hồng Kông (26 Vị trí)
-
Fanling
6:37 AM5:39 PM
-
Hồng Kông
6:37 AM5:39 PM
-
Hồng Kông
6:36 AM5:39 PM
-
Kowloon
6:36 AM5:39 PM
-
Kwai Chung
6:37 AM5:39 PM
-
Ma On Shan
6:36 AM5:38 PM
-
Nam Cheong
6:37 AM5:39 PM
-
Pok Fu Lam
6:37 AM5:39 PM
-
San Tung Chung Hang
6:37 AM5:40 PM
-
Sha Tin
6:37 AM5:39 PM
-
Sha Tin Wai
6:36 AM5:39 PM
-
Sham Shui Po
6:37 AM5:39 PM
-
Shap Pat Heung
6:37 AM5:39 PM
-
Tai Po
6:37 AM5:39 PM
-
Tin Shui Wai
6:37 AM5:39 PM
-
Tseung Kwan O
6:36 AM5:38 PM
-
Tsing Yi
6:37 AM5:39 PM
-
Tsuen Wan
6:37 AM5:39 PM
-
Tuen Mun
6:37 AM5:39 PM
-
Tung Chung
6:37 AM5:40 PM
-
Victoria
6:37 AM5:39 PM
-
Wan Chai
6:36 AM5:39 PM
-
Wong Tai Sin
6:37 AM5:39 PM
-
Yuen Long
6:37 AM5:39 PM
-
Yuen Long Kau Hui
6:37 AM5:39 PM
-
Yuen Long San Hui
6:37 AM5:39 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Fanling |
6:37 AM
|
5:39 PM
|
| Hồng Kông |
6:37 AM
|
5:39 PM
|
| Hồng Kông |
6:36 AM
|
5:39 PM
|
| Kowloon |
6:36 AM
|
5:39 PM
|
| Kwai Chung |
6:37 AM
|
5:39 PM
|
| Ma On Shan |
6:36 AM
|
5:38 PM
|
| Nam Cheong |
6:37 AM
|
5:39 PM
|
| Pok Fu Lam |
6:37 AM
|
5:39 PM
|
| San Tung Chung Hang |
6:37 AM
|
5:40 PM
|
| Sha Tin |
6:37 AM
|
5:39 PM
|
| Sha Tin Wai |
6:36 AM
|
5:39 PM
|
| Sham Shui Po |
6:37 AM
|
5:39 PM
|
| Shap Pat Heung |
6:37 AM
|
5:39 PM
|
| Tai Po |
6:37 AM
|
5:39 PM
|
| Tin Shui Wai |
6:37 AM
|
5:39 PM
|
| Tseung Kwan O |
6:36 AM
|
5:38 PM
|
| Tsing Yi |
6:37 AM
|
5:39 PM
|
| Tsuen Wan |
6:37 AM
|
5:39 PM
|
| Tuen Mun |
6:37 AM
|
5:39 PM
|
| Tung Chung |
6:37 AM
|
5:40 PM
|
| Victoria |
6:37 AM
|
5:39 PM
|
| Wan Chai |
6:36 AM
|
5:39 PM
|
| Wong Tai Sin |
6:37 AM
|
5:39 PM
|
| Yuen Long |
6:37 AM
|
5:39 PM
|
| Yuen Long Kau Hui |
6:37 AM
|
5:39 PM
|
| Yuen Long San Hui |
6:37 AM
|
5:39 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Hồng Kông (26 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Hồng Kông
| Dân số | 7,396,076 |
| Diện tích | 1,092 km² |
| Mã số ISO Numeric | 344 |
| Mã FIPS | HK |
| Tên miền cấp cao nhất | .hk |
| Tiền tệ | Đô la (HKD) |
| Mã vùng điện thoại | +852 |
| Mã quốc gia | +852 |
| Định dạng mã bưu chính | ###### |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{6})$ |
| Ngôn ngữ | Tiếng Anh (en), YUE (yue), ZH (zh), ZH-HK (zh-HK) |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Hồng Kông
Năm nay, Hồng Kông tổ chức 14 ngày lễ công cộng, với 18 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Christmas Day vào ngày 25 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Double Ninth Festival. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Hồng Kông để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Christmas Day • Thursday
- The first weekday after Christmas Day • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Chinese New Year • Tuesday
- The second day of Chinese New Year • Wednesday
- The third day of Chinese New Year • Thursday
- Tomb-Sweeping Day • Sunday
- Easter Monday • Monday
- Tomb-Sweeping Day (observed) • Tuesday
- Labor Day • Friday