Thời gian hiện tại trong Jamaica 🇯🇲
Thành phố thủ đô: Kingston
- Kingston (Dân số 660,000)
- New Kingston (Dân số 583,958)
- Thị trấn Tây Ban Nha (Dân số 145,018)
- Portmore (Dân số 102,861)
- Montego Bay (Dân số 82,867)
Mã ISO Alpha-2: JM
Mã ISO Alpha-3: JAM
Múi giờ IANA: America/Jamaica (UTC−05:00)
Các múi giờ: EST
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Jamaica
- Kingston Sat 00:08:09
- Montego Bay Sat 00:08:09
- New Kingston Sat 00:08:09
- Portmore Sat 00:08:09
- Thị trấn Tây Ban Nha Sat 00:08:09
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Kingston | Sat 00:08:09 |
Montego Bay | Sat 00:08:09 |
New Kingston | Sat 00:08:09 |
Portmore | Sat 00:08:09 |
Thị trấn Tây Ban Nha | Sat 00:08:09 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Jamaica
- America/Jamaica Sat 00:08:09
- Jamaica Sat 00:08:09
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
America/Jamaica | Sat 00:08:09 |
Jamaica | Sat 00:08:09 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Jamaica
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Jamaica và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Jamaica (5 Vị trí)
-
Kingston
5:58 AM5:52 PM
-
Montego Bay
6:03 AM5:57 PM
-
New Kingston
5:58 AM5:52 PM
-
Portmore
5:58 AM5:53 PM
-
Thị trấn Tây Ban Nha
5:59 AM5:53 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Kingston |
5:58 AM
|
5:52 PM
|
Montego Bay |
6:03 AM
|
5:57 PM
|
New Kingston |
5:58 AM
|
5:52 PM
|
Portmore |
5:58 AM
|
5:53 PM
|
Thị trấn Tây Ban Nha |
5:59 AM
|
5:53 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Jamaica (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Jamaica
Dân số | 2,934,855 |
Diện tích | 10,991 km² |
Mã số ISO Numeric | 388 |
Mã FIPS | JM |
Tên miền cấp cao nhất | .jm |
Tiền tệ | Đô la (JMD) |
Mã vùng điện thoại | ++1-876 |
Mã quốc gia | ++1-876 |
Ngôn ngữ | EN-JM (en-JM) |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Jamaica
Năm nay, Jamaica tổ chức 10 ngày lễ công cộng, với 11 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là National Heroes Day vào ngày 20 Oct. Ngày lễ gần đây nhất là Independence Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Jamaica để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- National Heroes Day • Monday
- Christmas Day • Thursday
- Boxing Day • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Ash Wednesday • Wednesday
- Good Friday • Friday
- Easter Monday • Monday
- National Labour Day • Saturday
- National Labour Day (observed) • Monday
- Emancipation Day • Saturday