Thời gian hiện tại trong Martinique 🇲🇶
Thành phố thủ đô: Fort-de-France
- Fort-de-France (Dân số 80,000)
- Le Lamentin (Dân số 40,581)
- Le Robert (Dân số 23,814)
- Sainte-Marie (Dân số 20,380)
- Le François (Dân số 19,682)
Mã ISO Alpha-2: MQ
Mã ISO Alpha-3: MTQ
Múi giờ IANA: America/Martinique (UTC−04:00)
Các múi giờ: AST
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Martinique
- Fort-de-France Mon 02:07:33
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Fort-de-France | Mon 02:07:33 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Martinique
- America/Martinique Mon 02:07:33
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| America/Martinique | Mon 02:07:33 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Martinique
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Martinique và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Martinique (5 Vị trí)
-
Fort-de-France
6:03 AM5:32 PM
-
Le François
6:02 AM5:32 PM
-
Le Lamentin
6:03 AM5:32 PM
-
Le Robert
6:02 AM5:32 PM
-
Sainte-Marie
6:03 AM5:32 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Fort-de-France |
6:03 AM
|
5:32 PM
|
| Le François |
6:02 AM
|
5:32 PM
|
| Le Lamentin |
6:03 AM
|
5:32 PM
|
| Le Robert |
6:02 AM
|
5:32 PM
|
| Sainte-Marie |
6:03 AM
|
5:32 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Martinique (5 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Martinique
| Dân số | 432,900 |
| Diện tích | 1,100 km² |
| Mã số ISO Numeric | 474 |
| Mã FIPS | MB |
| Tên miền cấp cao nhất | .mq |
| Tiền tệ | Euro (EUR) |
| Mã vùng điện thoại | +596 |
| Mã quốc gia | +596 |
| Định dạng mã bưu chính | ##### |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{5})$ |
| Ngôn ngữ | FR-MQ (fr-MQ) |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Martinique
Năm nay, Martinique tổ chức 14 ngày lễ công cộng, với 14 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Armistice Day vào ngày 11 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là All Saints' Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Martinique để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Armistice Day • Tuesday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Good Friday • Friday
- Easter Monday • Monday
- Labor Day • Friday
- Victory Day • Friday
- Ascension Day • Thursday
- Abolition of Slavery • Friday
- Whit Monday • Monday