Thời gian hiện tại trong Mauritius 🇲🇺
Thành phố thủ đô: Port Louis
- Port Louis (Dân số 147,000)
- Vacoas (Dân số 115,289)
- Beau Bassin-Rose Hill (Dân số 111,355)
- Curepipe (Dân số 78,618)
- Quatre Bornes (Dân số 77,308)
Mã ISO Alpha-2: MU
Mã ISO Alpha-3: MUS
Múi giờ IANA: Indian/Mauritius (UTC+04:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Mauritius
- Port Louis Mon 17:17:33
- Quatre Bornes Mon 17:17:33
- Vacoas Mon 17:17:33
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Port Louis | Mon 17:17:33 |
| Quatre Bornes | Mon 17:17:33 |
| Vacoas | Mon 17:17:33 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Mauritius
- Indian/Mauritius Mon 17:17:33
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Indian/Mauritius | Mon 17:17:33 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Mauritius (5 Vị trí)
-
Beau Bassin-Rose Hill
5:24 AM6:23 PM
-
Curepipe
5:23 AM6:23 PM
-
Port Louis
5:24 AM6:23 PM
-
Quatre Bornes
5:24 AM6:23 PM
-
Vacoas
5:24 AM6:24 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Beau Bassin-Rose Hill |
5:24 AM
|
6:23 PM
|
| Curepipe |
5:23 AM
|
6:23 PM
|
| Port Louis |
5:24 AM
|
6:23 PM
|
| Quatre Bornes |
5:24 AM
|
6:23 PM
|
| Vacoas |
5:24 AM
|
6:24 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Mauritius (5 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Mauritius
| Dân số | 1,265,303 |
| Diện tích | 2,040 km² |
| Mã số ISO Numeric | 480 |
| Mã FIPS | MP |
| Tên miền cấp cao nhất | .mu |
| Tiền tệ | Rupee (MUR) |
| Mã vùng điện thoại | +230 |
| Mã quốc gia | +230 |
| Ngôn ngữ | BHO (bho), EN-MU (en-MU), FR (fr) |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Mauritius
Năm nay, Mauritius tổ chức 15 ngày lễ công cộng, với 15 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Christmas Day vào ngày 25 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Arrival of Indentured Laborers. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Mauritius để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Day after New Year's Day • Friday
- Abolition of Slavery • Sunday
- Maha Shivaratri • Sunday
- Chinese Spring Festival • Tuesday
- Thaipusam • Wednesday
- Independence and Republic Day • Thursday
- Ugadi • Thursday
- Eid al-Fitr (estimated) • Friday