Thời gian hiện tại trong Mông Cổ 🇲🇳
Thành phố thủ đô: Ulaanbaatar
- Ulaanbaatar (Dân số 1,400,000)
- Ulan Bator (Dân số 844,818)
- Erdenet (Dân số 97,814)
- Darhan (Dân số 83,883)
- Mörön (Dân số 39,404)
Mã ISO Alpha-2: MN
Mã ISO Alpha-3: MNG
Múi giờ IANA: Asia/Choibalsan (UTC+08:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Mông Cổ
- Ulaanbaatar Sat 08:06:09
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Ulaanbaatar | Sat 08:06:09 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Mông Cổ
- Asia/Choibalsan Sat 08:06:09
- Asia/Hovd Sat 07:06:09
- Asia/Ulan_Bator Sat 08:06:09
- Asia/Ulaanbaatar Sat 08:06:09
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Asia/Choibalsan | Sat 08:06:09 |
Asia/Hovd | Sat 07:06:09 |
Asia/Ulan_Bator | Sat 08:06:09 |
Asia/Ulaanbaatar | Sat 08:06:09 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Mông Cổ (6 Vị trí)
-
Bayanhongor
6:17 AM8:24 PM
-
Darhan
5:48 AM8:11 PM
-
Erdenet
5:57 AM8:17 PM
-
Mörön
6:11 AM8:34 PM
-
Ulaanbaatar
5:48 AM8:03 PM
-
Ulan Bator
5:48 AM8:03 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Bayanhongor |
6:17 AM
|
8:24 PM
|
Darhan |
5:48 AM
|
8:11 PM
|
Erdenet |
5:57 AM
|
8:17 PM
|
Mörön |
6:11 AM
|
8:34 PM
|
Ulaanbaatar |
5:48 AM
|
8:03 PM
|
Ulan Bator |
5:48 AM
|
8:03 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Mông Cổ (6 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Mông Cổ
Dân số | 3,170,208 |
Diện tích | 1,565,000 km² |
Mã số ISO Numeric | 496 |
Mã FIPS | MG |
Tên miền cấp cao nhất | .mn |
Tiền tệ | Tugrik (MNT) |
Mã vùng điện thoại | +976 |
Mã quốc gia | +976 |
Định dạng mã bưu chính | ###### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{6})$ |
Ngôn ngữ | MN (mn), RU (ru) |
Các quốc gia lân cận | 🇷🇺 Nga, 🇨🇳 Trung Quốc |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Mông Cổ
Năm nay, Mông Cổ tổ chức 16 ngày lễ công cộng, với 16 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Genghis Khan's Birthday vào ngày 21 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là National Festival and People's Revolution Anniversary. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Mông Cổ để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Genghis Khan's Birthday • Friday
- Republic Day • Wednesday
- National Freedom and Independence Day • Monday
- New Year's Day • Thursday
- Lunar New Year • Wednesday
- Lunar New Year • Thursday
- Lunar New Year • Friday
- International Women's Day • Sunday
- The Buddha's Birthday • Sunday
- Children's Day • Monday