Thời gian hiện tại trong Nicarágua 🇳🇮
Thành phố thủ đô: Managua
- Managua (Dân số 1,050,000)
- León (Dân số 144,538)
- Masaya (Dân số 130,113)
- Chinandega (Dân số 126,387)
- Matagalpa (Dân số 109,089)
Mã ISO Alpha-2: NI
Mã ISO Alpha-3: NIC
Múi giờ IANA: America/Managua (UTC−06:00)
Các múi giờ: CST
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Nicarágua
- Managua Fri 08:45:37
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Managua | Fri 08:45:37 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Nicarágua
- America/Managua Fri 08:45:37
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
America/Managua | Fri 08:45:37 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Nicarágua
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Nicarágua và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Nicarágua (5 Vị trí)
-
Chinandega
5:37 AM5:41 PM
-
León
5:36 AM5:40 PM
-
Managua
5:34 AM5:37 PM
-
Masaya
5:33 AM5:37 PM
-
Matagalpa
5:33 AM5:36 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Chinandega |
5:37 AM
|
5:41 PM
|
León |
5:36 AM
|
5:40 PM
|
Managua |
5:34 AM
|
5:37 PM
|
Masaya |
5:33 AM
|
5:37 PM
|
Matagalpa |
5:33 AM
|
5:36 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Nicarágua (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Nicarágua
Dân số | 6,465,513 |
Diện tích | 129,494 km² |
Mã số ISO Numeric | 558 |
Mã FIPS | NU |
Tên miền cấp cao nhất | .ni |
Tiền tệ | Córdoba (NIO) |
Mã vùng điện thoại | +505 |
Mã quốc gia | +505 |
Định dạng mã bưu chính | ###-###-# |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{7})$ |
Ngôn ngữ | ES-NI (es-NI), Tiếng Anh (en) |
Các quốc gia lân cận | 🇨🇷 Costa Rica, 🇭🇳 Honduras |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Nicarágua
Năm nay, Nicarágua tổ chức 10 ngày lễ công cộng, với 10 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Immaculate Conception vào ngày 08 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Independence Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Nicarágua để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Immaculate Conception • Monday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Maundy Thursday • Thursday
- Good Friday • Friday
- Labor Day • Friday
- Mother's Day • Saturday
- Revolution Day • Sunday
- Battle of San Jacinto Day • Monday
- Independence Day • Tuesday