Thời gian hiện tại trong Panama 🇵🇦
Thành phố thủ đô: Panamá
- Thành phố Panama (Dân số 880,000)
- Panamá (Dân số 408,168)
- San Miguelito (Dân số 321,501)
- Juan Díaz (Dân số 100,636)
- David (Dân số 81,957)
Mã ISO Alpha-2: PA
Mã ISO Alpha-3: PAN
Múi giờ IANA: America/Panama (UTC−05:00)
Các múi giờ: EST
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Panama
- Thành phố Panama Wed 14:57:18
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Thành phố Panama | Wed 14:57:18 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Panama
- America/Panama Wed 14:57:18
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
America/Panama | Wed 14:57:18 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Panama
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Panama và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Panama (6 Vị trí)
-
Arraiján
6:10 AM6:35 PM
-
David
6:22 AM6:46 PM
-
Juan Díaz
6:09 AM6:35 PM
-
Panamá
6:10 AM6:35 PM
-
San Miguelito
6:09 AM6:35 PM
-
Thành phố Panama
6:10 AM6:35 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Arraiján |
6:10 AM
|
6:35 PM
|
David |
6:22 AM
|
6:46 PM
|
Juan Díaz |
6:09 AM
|
6:35 PM
|
Panamá |
6:10 AM
|
6:35 PM
|
San Miguelito |
6:09 AM
|
6:35 PM
|
Thành phố Panama |
6:10 AM
|
6:35 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Panama (6 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Panama
Dân số | 4,176,873 |
Diện tích | 78,200 km² |
Mã số ISO Numeric | 591 |
Mã FIPS | PM |
Tên miền cấp cao nhất | .pa |
Tiền tệ | Balboa (PAB) |
Mã vùng điện thoại | +507 |
Mã quốc gia | +507 |
Định dạng mã bưu chính | ##### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{5})$ |
Ngôn ngữ | ES-PA (es-PA), Tiếng Anh (en) |
Các quốc gia lân cận | 🇨🇴 Colombia, 🇨🇷 Costa Rica |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Panama
Năm nay, Panama tổ chức 12 ngày lễ công cộng, với 13 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Separation Day vào ngày 03 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là Labor Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Panama để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Separation Day • Monday
- Colon Day • Wednesday
- Los Santos Uprising Day • Monday
- Independence Day • Friday
- Mother's Day • Monday
- National Mourning Day • Saturday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Martyrs' Day • Friday
- Carnival Tuesday • Tuesday