Thời gian hiện tại trong Panama 🇵🇦

121234567891011
14:57:18 EST
Thứ Tư, 13 tháng 8 2025

Thành phố thủ đô: Panamá

Các thành phố lớn nhất:
  • Thành phố Panama (Dân số 880,000)
  • Panamá (Dân số 408,168)
  • San Miguelito (Dân số 321,501)
  • Juan Díaz (Dân số 100,636)
  • David (Dân số 81,957)

Mã ISO Alpha-2: PA

Mã ISO Alpha-3: PAN

Múi giờ IANA: America/Panama (UTC−05:00)

Các múi giờ: EST

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Panama

Thành phốThời gian hiện tại
Thành phố Panama Wed 14:57:18

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Panama

Múi giờThời gian hiện tại
America/Panama Wed 14:57:18

Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Panama

Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Panama và các địa điểm khác trên toàn thế giới.

BRT sang EST - Công cụ chuyển đổi trực tuyến Bộ chuyển đổi CEST sang PST Bộ chuyển đổi CT sang EST Bộ chuyển đổi ET sang EST Bộ chuyển đổi HST sang EST Bộ chuyển đổi MDT sang EST Bộ chuyển đổi MST sang EST Bộ chuyển đổi SAST sang EST Bộ chuyển đổi SGT sang EST Bộ chuyển đổi WIB sang EST Bộ chuyển đổi Z sang EST Bộ chuyển đổi giờ ACST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang ACST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang AWST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang CET Bộ chuyển đổi giờ AEST sang EST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang IST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang JST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang NZST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang PST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang UTC Bộ chuyển đổi giờ AST sang EST Bộ chuyển đổi giờ AWST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ CAT sang EST Bộ chuyển đổi giờ CDT sang EST Bộ chuyển đổi giờ CEST sang BST Bộ chuyển đổi giờ CEST sang CET Bộ chuyển đổi giờ CEST sang CST Bộ chuyển đổi giờ CEST sang EST Bộ chuyển đổi giờ CEST sang GMT Bộ chuyển đổi giờ CEST sang IST Bộ chuyển đổi giờ CET sang AEST Bộ chuyển đổi giờ CET sang EST Bộ chuyển đổi giờ CST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ CST sang EST Bộ chuyển đổi giờ EDT sang EST Bộ chuyển đổi giờ EST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ EST sang ART Bộ chuyển đổi giờ EST sang BRT Bộ chuyển đổi giờ EST sang BST Bộ chuyển đổi giờ EST sang CDT Bộ chuyển đổi giờ EST sang CET Bộ chuyển đổi giờ EST sang CST Bộ chuyển đổi giờ EST sang EAT Bộ chuyển đổi giờ EST sang EDT Bộ chuyển đổi giờ EST sang ET Bộ chuyển đổi giờ EST sang GMT Bộ chuyển đổi giờ EST sang HKT Bộ chuyển đổi giờ EST sang HST Bộ chuyển đổi giờ EST sang IST Bộ chuyển đổi giờ EST sang JST Bộ chuyển đổi giờ EST sang KST Bộ chuyển đổi giờ EST sang MST Bộ chuyển đổi giờ EST sang NZDT Bộ chuyển đổi giờ EST sang NZST Bộ chuyển đổi giờ EST sang PDT Bộ chuyển đổi giờ EST sang PKT Bộ chuyển đổi giờ EST sang PST Bộ chuyển đổi giờ EST sang SAST Bộ chuyển đổi giờ EST sang SGT Bộ chuyển đổi giờ EST sang UTC Bộ chuyển đổi giờ EST sang WAT Bộ chuyển đổi giờ EST sang giờ CAT Bộ chuyển đổi giờ GMT sang AEST Bộ chuyển đổi giờ GMT sang EST Bộ chuyển đổi giờ HKT sang EST Bộ chuyển đổi giờ IST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ IST sang EST Bộ chuyển đổi giờ JST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ JST sang EST Bộ chuyển đổi giờ KST sang EST Bộ chuyển đổi giờ NZST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ NZST sang EST Bộ chuyển đổi giờ PDT sang AEST Bộ chuyển đổi giờ PDT sang EST Bộ chuyển đổi giờ PST sang EST Bộ chuyển đổi giờ PT sang AEST Bộ chuyển đổi giờ PT sang EST Bộ chuyển đổi giờ UTC sang AEST Bộ chuyển đổi giờ UTC sang EST Chuyển đổi ART sang EST Chuyển đổi PKT sang EST Công cụ chuyển đổi BST sang EST Công cụ chuyển đổi giờ AEDT sang EST Công cụ chuyển đổi giờ NZDT sang EST Công cụ chuyển đổi giờ PST sang AEST

Mặt Trời mọc và lặn ở Panama (6 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Arraiján
6:10 AM
6:35 PM
David
6:22 AM
6:46 PM
Juan Díaz
6:09 AM
6:35 PM
Panamá
6:10 AM
6:35 PM
San Miguelito
6:09 AM
6:35 PM
Thành phố Panama
6:10 AM
6:35 PM

Thời tiết hiện tại ở Panama (6 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Panama

Dân số 4,176,873
Diện tích 78,200 km²
Mã số ISO Numeric 591
Mã FIPS PM
Tên miền cấp cao nhất .pa
Tiền tệ Balboa (PAB)
Mã vùng điện thoại +507
Mã quốc gia +507
Định dạng mã bưu chính #####
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^(\d{5})$
Ngôn ngữ ES-PA (es-PA), Tiếng Anh (en)
Các quốc gia lân cận 🇨🇴 Colombia, 🇨🇷 Costa Rica

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Panama

Năm nay, Panama tổ chức 12 ngày lễ công cộng, với 13 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Separation Day vào ngày 03 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là Labor Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Panama để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí