Thời gian hiện tại trong Philippines 🇵🇭

121234567891011
03:56:35 PST
Thứ Năm, 14 tháng 8 2025

Thành phố thủ đô: Manila

Các thành phố lớn nhất:

Mã ISO Alpha-2: PH

Mã ISO Alpha-3: PHL

Múi giờ IANA: Asia/Manila (UTC+08:00)

Các múi giờ: PST

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Philippines

Thành phốThời gian hiện tại
Budta Thu 03:56:35
Davao Thu 03:56:35
Malingao Thu 03:56:35
Manila Thu 03:56:35
Thành phố Caloocan Thu 03:56:35
Thành phố Cebu Thu 03:56:35
Thành phố Quezon Thu 03:56:35

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Philippines

Múi giờThời gian hiện tại
Asia/Manila Thu 03:56:35

Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Philippines

Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Philippines và các địa điểm khác trên toàn thế giới.

Bộ chuyển đổi CEST sang PST Bộ chuyển đổi CST sang PST Bộ chuyển đổi MDT sang PST Bộ chuyển đổi WIB sang PST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang PST Bộ chuyển đổi giờ AKST sang PST Bộ chuyển đổi giờ CET sang PST Bộ chuyển đổi giờ EDT sang PST Bộ chuyển đổi giờ EST sang PST Bộ chuyển đổi giờ GMT sang PST Bộ chuyển đổi giờ JST sang PST Bộ chuyển đổi giờ KST sang PST Bộ chuyển đổi giờ NZST sang PST Bộ chuyển đổi giờ PST sang BST Bộ chuyển đổi giờ PST sang CST Bộ chuyển đổi giờ PST sang EST Bộ chuyển đổi giờ PST sang GMT Bộ chuyển đổi giờ PST sang IST Bộ chuyển đổi giờ PST sang KST Bộ chuyển đổi giờ PST sang MST Bộ chuyển đổi giờ PST sang PHT Bộ chuyển đổi giờ PST sang SGT Bộ chuyển đổi giờ PST sang UTC Bộ chuyển đổi giờ UTC sang PST Chuyển đổi CDT sang PST Chuyển đổi ET sang PST Chuyển đổi PHT sang PST Chuyển đổi PST sang CAT Chuyển đổi PST sang HKT Chuyển đổi PST sang SAST Chuyển đổi SGT sang PST Chuyển đổi giờ PST sang giờ ET Chuyển đổi múi giờ MSK sang PST Công cụ chuyển đổi BST sang PST Công cụ chuyển đổi HST sang PST Công cụ chuyển đổi MST sang PST Công cụ chuyển đổi giờ NZDT sang PST Công cụ chuyển đổi giờ PDT sang PST Công cụ chuyển đổi giờ PST sang AEST Công cụ chuyển đổi giờ PST sang AKST Công cụ chuyển đổi giờ PST sang JST Công cụ chuyển đổi giờ PST sang MSK Công cụ chuyển đổi giờ PST sang NZDT Công cụ chuyển đổi giờ PST sang NZST Công cụ chuyển đổi giờ PST sang WIB Công cụ chuyển đổi giờ PST sang giờ HST

Mặt Trời mọc và lặn ở Philippines (53 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Antipolo
5:41 AM
6:18 PM
Bacoor
5:42 AM
6:19 PM
Baguio
5:41 AM
6:22 PM
Batangas
5:42 AM
6:18 PM
Biñan
5:42 AM
6:18 PM
Binangonan
5:41 AM
6:18 PM
Budta
5:36 AM
5:57 PM
Butuan
5:30 AM
5:54 PM
Cabuyao
5:41 AM
6:18 PM
Cagayan de Oro
5:34 AM
5:58 PM
Cainta
5:41 AM
6:18 PM
Calamba
5:41 AM
6:18 PM
Cotabato
5:37 AM
5:58 PM
Dasmariñas
5:42 AM
6:19 PM
Davao
5:31 AM
5:52 PM
General Santos
5:34 AM
5:53 PM
Iligan
5:36 AM
5:59 PM
Iloilo
5:40 AM
6:08 PM
Imus
5:42 AM
6:19 PM
Las Piñas
5:42 AM
6:19 PM
Lucena
5:40 AM
6:15 PM
Magugpo Poblacion
5:30 AM
5:52 PM
Malingao
5:36 AM
5:57 PM
Manila
5:42 AM
6:19 PM
Mansilingan
5:38 AM
6:06 PM
Mantampay
5:36 AM
5:59 PM
Navotas
5:42 AM
6:19 PM
Olongapo
5:44 AM
6:22 PM
Pasay
5:42 AM
6:19 PM
Puerto Princesa
5:56 AM
6:22 PM
Quả sầu riêng
5:43 AM
6:21 PM
San Jose del Monte
5:41 AM
6:19 PM
San Pablo
5:41 AM
6:17 PM
Santa Rosa
5:41 AM
6:18 PM
Tacloban
5:29 AM
5:59 PM
Taguig
5:41 AM
6:18 PM
Taytay
5:41 AM
6:18 PM
Thành phố Angeles
5:43 AM
6:21 PM
Thành phố Bacolod
5:38 AM
6:07 PM
Thành phố Cabanatuan
5:41 AM
6:20 PM
Thành phố Caloocan
5:42 AM
6:19 PM
Thành phố Cebu
5:35 AM
6:02 PM
Thành phố Iligan
5:35 AM
5:58 PM
Thành phố Lapu-Lapu
5:34 AM
6:02 PM
Thành phố Lipa
5:42 AM
6:17 PM
Thành phố Makati
5:42 AM
6:18 PM
Thành phố Mandaluyong
5:41 AM
6:18 PM
Thành phố Mandaue
5:35 AM
6:02 PM
Thành phố Paranaque
5:42 AM
6:18 PM
Thành phố Pasig
5:41 AM
6:18 PM
Thành phố Quezon
5:41 AM
6:19 PM
Tự do
5:30 AM
5:55 PM
Zamboanga
5:46 AM
6:06 PM

Thời tiết hiện tại ở Philippines (53 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Philippines

Dân số 106,651,922
Diện tích 300,000 km²
Mã số ISO Numeric 608
Mã FIPS RP
Tên miền cấp cao nhất .ph
Tiền tệ Trọng lượng (PHP)
Mã vùng điện thoại +63
Mã quốc gia +63
Định dạng mã bưu chính ####
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^(\d{4})$
Ngôn ngữ ABX (abx), AKL (akl), BCL (bcl), BIK (bik), CBK (cbk), CEB (ceb), CHIẾN TRANH (war), EN-PH (en-PH), FIL (fil), HIL (hil), IBG (ibg), ILO (ilo), Khi tôi nhận ra điều đó (mrw), KRJ (krj), MDH (mdh), MSB (msb), MTA (mta), PAG (pag), PAM (pam), SGD (sgd), TL (tl), TSG (tsg), YKA (yka)

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Philippines

Năm nay, Philippines tổ chức 22 ngày lễ công cộng, với 18 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Ninoy Aquino Day vào ngày 21 Aug. Ngày lễ gần đây nhất là Additional special (non-working) day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Philippines để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí