Thời gian hiện tại trong Philippines 🇵🇭
Thành phố thủ đô: Manila
- Thành phố Quezon (Dân số 2,761,720)
- Manila (Dân số 1,800,000)
- Davao (Dân số 1,776,949)
- Thành phố Caloocan (Dân số 1,500,000)
- Budta (Dân số 1,273,715)
Mã ISO Alpha-2: PH
Mã ISO Alpha-3: PHL
Múi giờ IANA: Asia/Manila (UTC+08:00)
Các múi giờ: PST
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Philippines
- Budta Mon 17:30:14
- Davao Mon 17:30:14
- Malingao Mon 17:30:14
- Manila Mon 17:30:14
- Thành phố Caloocan Mon 17:30:14
- Thành phố Cebu Mon 17:30:14
- Thành phố Quezon Mon 17:30:14
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Budta | Mon 17:30:14 |
Davao | Mon 17:30:14 |
Malingao | Mon 17:30:14 |
Manila | Mon 17:30:14 |
Thành phố Caloocan | Mon 17:30:14 |
Thành phố Cebu | Mon 17:30:14 |
Thành phố Quezon | Mon 17:30:14 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Philippines
- Asia/Manila Mon 17:30:14
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Asia/Manila | Mon 17:30:14 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Philippines
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Philippines và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Philippines (53 Vị trí)
-
Antipolo
5:45 AM5:46 PM
-
Bacoor
5:45 AM5:47 PM
-
Baguio
5:47 AM5:48 PM
-
Batangas
5:45 AM5:46 PM
-
Biñan
5:45 AM5:46 PM
-
Binangonan
5:44 AM5:46 PM
-
Budta
5:30 AM5:34 PM
-
Butuan
5:26 AM5:29 PM
-
Cabuyao
5:45 AM5:46 PM
-
Cagayan de Oro
5:30 AM5:33 PM
-
Cainta
5:45 AM5:46 PM
-
Calamba
5:44 AM5:46 PM
-
Cotabato
5:31 AM5:35 PM
-
Dasmariñas
5:45 AM5:47 PM
-
Davao
5:26 AM5:29 PM
-
General Santos
5:27 AM5:31 PM
-
Iligan
5:31 AM5:35 PM
-
Iloilo
5:38 AM5:41 PM
-
Imus
5:45 AM5:47 PM
-
Las Piñas
5:45 AM5:46 PM
-
Lucena
5:43 AM5:44 PM
-
Magugpo Poblacion
5:25 AM5:28 PM
-
Malingao
5:30 AM5:34 PM
-
Manila
5:45 AM5:46 PM
-
Mansilingan
5:37 AM5:39 PM
-
Mantampay
5:31 AM5:35 PM
-
Navotas
5:45 AM5:47 PM
-
Olongapo
5:48 AM5:49 PM
-
Pasay
5:45 AM5:46 PM
-
Puerto Princesa
5:53 AM5:56 PM
-
Quả sầu riêng
5:47 AM5:48 PM
-
San Jose del Monte
5:45 AM5:46 PM
-
San Pablo
5:44 AM5:45 PM
-
Santa Rosa
5:45 AM5:46 PM
-
Tacloban
5:29 AM5:31 PM
-
Taguig
5:45 AM5:46 PM
-
Taytay
5:45 AM5:46 PM
-
Thành phố Angeles
5:47 AM5:48 PM
-
Thành phố Bacolod
5:37 AM5:39 PM
-
Thành phố Cabanatuan
5:45 AM5:46 PM
-
Thành phố Caloocan
5:45 AM5:46 PM
-
Thành phố Cebu
5:33 AM5:36 PM
-
Thành phố Iligan
5:31 AM5:34 PM
-
Thành phố Lapu-Lapu
5:33 AM5:35 PM
-
Thành phố Lipa
5:44 AM5:46 PM
-
Thành phố Makati
5:45 AM5:46 PM
-
Thành phố Mandaluyong
5:45 AM5:46 PM
-
Thành phố Mandaue
5:33 AM5:35 PM
-
Thành phố Paranaque
5:45 AM5:46 PM
-
Thành phố Pasig
5:45 AM5:46 PM
-
Thành phố Quezon
5:45 AM5:46 PM
-
Tự do
5:26 AM5:29 PM
-
Zamboanga
5:40 AM5:43 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Antipolo |
5:45 AM
|
5:46 PM
|
Bacoor |
5:45 AM
|
5:47 PM
|
Baguio |
5:47 AM
|
5:48 PM
|
Batangas |
5:45 AM
|
5:46 PM
|
Biñan |
5:45 AM
|
5:46 PM
|
Binangonan |
5:44 AM
|
5:46 PM
|
Budta |
5:30 AM
|
5:34 PM
|
Butuan |
5:26 AM
|
5:29 PM
|
Cabuyao |
5:45 AM
|
5:46 PM
|
Cagayan de Oro |
5:30 AM
|
5:33 PM
|
Cainta |
5:45 AM
|
5:46 PM
|
Calamba |
5:44 AM
|
5:46 PM
|
Cotabato |
5:31 AM
|
5:35 PM
|
Dasmariñas |
5:45 AM
|
5:47 PM
|
Davao |
5:26 AM
|
5:29 PM
|
General Santos |
5:27 AM
|
5:31 PM
|
Iligan |
5:31 AM
|
5:35 PM
|
Iloilo |
5:38 AM
|
5:41 PM
|
Imus |
5:45 AM
|
5:47 PM
|
Las Piñas |
5:45 AM
|
5:46 PM
|
Lucena |
5:43 AM
|
5:44 PM
|
Magugpo Poblacion |
5:25 AM
|
5:28 PM
|
Malingao |
5:30 AM
|
5:34 PM
|
Manila |
5:45 AM
|
5:46 PM
|
Mansilingan |
5:37 AM
|
5:39 PM
|
Mantampay |
5:31 AM
|
5:35 PM
|
Navotas |
5:45 AM
|
5:47 PM
|
Olongapo |
5:48 AM
|
5:49 PM
|
Pasay |
5:45 AM
|
5:46 PM
|
Puerto Princesa |
5:53 AM
|
5:56 PM
|
Quả sầu riêng |
5:47 AM
|
5:48 PM
|
San Jose del Monte |
5:45 AM
|
5:46 PM
|
San Pablo |
5:44 AM
|
5:45 PM
|
Santa Rosa |
5:45 AM
|
5:46 PM
|
Tacloban |
5:29 AM
|
5:31 PM
|
Taguig |
5:45 AM
|
5:46 PM
|
Taytay |
5:45 AM
|
5:46 PM
|
Thành phố Angeles |
5:47 AM
|
5:48 PM
|
Thành phố Bacolod |
5:37 AM
|
5:39 PM
|
Thành phố Cabanatuan |
5:45 AM
|
5:46 PM
|
Thành phố Caloocan |
5:45 AM
|
5:46 PM
|
Thành phố Cebu |
5:33 AM
|
5:36 PM
|
Thành phố Iligan |
5:31 AM
|
5:34 PM
|
Thành phố Lapu-Lapu |
5:33 AM
|
5:35 PM
|
Thành phố Lipa |
5:44 AM
|
5:46 PM
|
Thành phố Makati |
5:45 AM
|
5:46 PM
|
Thành phố Mandaluyong |
5:45 AM
|
5:46 PM
|
Thành phố Mandaue |
5:33 AM
|
5:35 PM
|
Thành phố Paranaque |
5:45 AM
|
5:46 PM
|
Thành phố Pasig |
5:45 AM
|
5:46 PM
|
Thành phố Quezon |
5:45 AM
|
5:46 PM
|
Tự do |
5:26 AM
|
5:29 PM
|
Zamboanga |
5:40 AM
|
5:43 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Philippines (53 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Philippines
Dân số | 106,651,922 |
Diện tích | 300,000 km² |
Mã số ISO Numeric | 608 |
Mã FIPS | RP |
Tên miền cấp cao nhất | .ph |
Tiền tệ | Trọng lượng (PHP) |
Mã vùng điện thoại | +63 |
Mã quốc gia | +63 |
Định dạng mã bưu chính | #### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{4})$ |
Ngôn ngữ | ABX (abx), AKL (akl), BCL (bcl), BIK (bik), CBK (cbk), CEB (ceb), CHIẾN TRANH (war), EN-PH (en-PH), FIL (fil), HIL (hil), IBG (ibg), ILO (ilo), Khi tôi nhận ra điều đó (mrw), KRJ (krj), MDH (mdh), MSB (msb), MTA (mta), PAG (pag), PAM (pam), SGD (sgd), TL (tl), TSG (tsg), YKA (yka) |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Philippines
Năm nay, Philippines tổ chức 22 ngày lễ công cộng, với 18 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là All Saints' Day Eve vào ngày 31 Oct. Ngày lễ gần đây nhất là National Heroes Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Philippines để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- All Saints' Day Eve • Friday
- All Saints' Day • Saturday
- Bonifacio Day • Sunday
- Immaculate Conception • Monday
- Christmas Eve • Wednesday
- Christmas Day • Thursday
- Rizal Day • Tuesday
- New Year's Eve • Wednesday
- New Year's Day • Thursday
- Chinese New Year • Tuesday