Thời gian hiện tại trong Puerto Rico 🇵🇷
Thành phố thủ đô: San Juan
- San Juan (Dân số 340,000)
- Bayamón (Dân số 203,499)
- Carolina (Dân số 170,404)
- Ponce (Dân số 137,491)
- Arecibo (Dân số 87,754)
Mã ISO Alpha-2: PR
Mã ISO Alpha-3: PRI
Múi giờ IANA: America/Puerto_Rico (UTC−04:00)
Các múi giờ: AST
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Puerto Rico
- San Juan Fri 20:06:39
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
San Juan | Fri 20:06:39 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Puerto Rico
- America/Puerto_Rico Fri 20:06:39
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
America/Puerto_Rico | Fri 20:06:39 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Puerto Rico
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Puerto Rico và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Puerto Rico (5 Vị trí)
-
Arecibo
6:08 AM6:53 PM
-
Bayamón
6:06 AM6:51 PM
-
Carolina
6:05 AM6:50 PM
-
Ponce
6:09 AM6:52 PM
-
San Juan
6:06 AM6:50 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Arecibo |
6:08 AM
|
6:53 PM
|
Bayamón |
6:06 AM
|
6:51 PM
|
Carolina |
6:05 AM
|
6:50 PM
|
Ponce |
6:09 AM
|
6:52 PM
|
San Juan |
6:06 AM
|
6:50 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Puerto Rico (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Puerto Rico
Dân số | 3,195,153 |
Diện tích | 9,104 km² |
Mã số ISO Numeric | 630 |
Mã FIPS | RQ |
Tên miền cấp cao nhất | .pr |
Tiền tệ | Đô la (USD) |
Mã vùng điện thoại | ++1-787 and 1-939 |
Mã quốc gia | ++1-787 and 1-939 |
Định dạng mã bưu chính | #####-#### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^00[679]\d{2}(?:-\d{4})?$ |
Ngôn ngữ | EN-PR (en-PR), ES-PR (es-PR) |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Puerto Rico
Năm nay, Puerto Rico tổ chức 15 ngày lễ công cộng, với 17 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Labor Day vào ngày 01 Sep. Ngày lễ gần đây nhất là Constitution Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Puerto Rico để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Labor Day • Monday
- Veterans Day • Tuesday
- Discovery Day • Wednesday
- Thanksgiving Day • Thursday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Epiphany • Tuesday
- Martin Luther King Jr. Day • Monday
- Presidents' Day • Monday
- Emancipation Day • Sunday