Thời gian hiện tại trong Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ 🇻🇮
Thành phố thủ đô: Charlotte Amalie
- Saint Croix (Dân số 50,601)
- Charlotte Amalie (Dân số 18,000)
Mã ISO Alpha-2: VI
Mã ISO Alpha-3: VIR
Múi giờ IANA: America/Puerto_Rico (UTC−04:00)
Các múi giờ: AST
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ
- Saint Croix Sun 09:05:48
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Saint Croix | Sun 09:05:48 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ
- America/Puerto_Rico Sun 09:05:48
- America/St_Thomas Sun 09:05:48
- America/Virgin Sun 09:05:48
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| America/Puerto_Rico | Sun 09:05:48 |
| America/St_Thomas | Sun 09:05:48 |
| America/Virgin | Sun 09:05:48 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (2 Vị trí)
-
Charlotte Amalie
6:26 AM5:41 PM
-
Saint Croix
6:25 AM5:42 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Charlotte Amalie |
6:26 AM
|
5:41 PM
|
| Saint Croix |
6:25 AM
|
5:42 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ (2 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ
| Dân số | 106,977 |
| Diện tích | 352 km² |
| Mã số ISO Numeric | 850 |
| Mã FIPS | VQ |
| Tên miền cấp cao nhất | .vi |
| Tiền tệ | Đô la (USD) |
| Mã vùng điện thoại | ++1-340 |
| Mã quốc gia | ++1-340 |
| Định dạng mã bưu chính | #####-#### |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^008\d{2}(?:-\d{4})?$ |
| Ngôn ngữ | EN-VI (en-VI) |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ
Năm nay, Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ tổ chức 19 ngày lễ công cộng, với 19 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Thanksgiving Day vào ngày 27 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là Veterans Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Thanksgiving Day • Thursday
- Christmas Day • Thursday
- Christmas Second Day • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Three Kings Day • Tuesday
- Martin Luther King Jr. Day • Monday
- Presidents' Day • Monday
- Transfer Day • Tuesday
- Holy Thursday • Thursday
- Good Friday • Friday