Thời gian hiện tại trong Saint Lucia 🇱🇨
Thành phố thủ đô: Castries
- Castries (Dân số 20,000)
- Bisee (Dân số 12,980)
Mã ISO Alpha-2: LC
Mã ISO Alpha-3: LCA
Múi giờ IANA: America/Puerto_Rico (UTC−04:00)
Các múi giờ: AST
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Saint Lucia
- Castries Mon 09:31:26
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Castries | Mon 09:31:26 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Saint Lucia
- America/Puerto_Rico Mon 09:31:26
- America/St_Lucia Mon 09:31:26
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| America/Puerto_Rico | Mon 09:31:26 |
| America/St_Lucia | Mon 09:31:26 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Saint Lucia
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Saint Lucia và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Saint Lucia (2 Vị trí)
-
Bisee
6:02 AM5:33 PM
-
Castries
6:02 AM5:33 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Bisee |
6:02 AM
|
5:33 PM
|
| Castries |
6:02 AM
|
5:33 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Saint Lucia (2 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Saint Lucia
| Dân số | 181,889 |
| Diện tích | 616 km² |
| Mã số ISO Numeric | 662 |
| Mã FIPS | ST |
| Tên miền cấp cao nhất | .lc |
| Tiền tệ | Đô la (XCD) |
| Mã vùng điện thoại | ++1-758 |
| Mã quốc gia | ++1-758 |
| Ngôn ngữ | EN-LC (en-LC) |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Saint Lucia
Năm nay, Saint Lucia tổ chức 13 ngày lễ công cộng, với 15 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là National Day vào ngày 13 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Thanksgiving Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Saint Lucia để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- National Day • Saturday
- Christmas Day • Thursday
- Boxing Day • Friday
- New Year's Day • Thursday
- New Year's Holiday • Friday
- Independence Day • Sunday
- Independence Day (observed) • Monday
- Good Friday • Friday
- Easter Monday • Monday
- Labor Day • Friday