Thời gian hiện tại trong São Tomé và Príncipe 🇸🇹
Thành phố thủ đô: São Tomé
- São Tomé (Dân số 71,000)
Mã ISO Alpha-2: ST
Mã ISO Alpha-3: STP
Múi giờ IANA: Africa/Sao_Tome (UTC+00:00)
Các múi giờ: GMT
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong São Tomé và Príncipe
- São Tomé Wed 19:53:56
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
São Tomé | Wed 19:53:56 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho São Tomé và Príncipe
- Africa/Sao_Tome Wed 19:53:56
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Africa/Sao_Tome | Wed 19:53:56 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong São Tomé và Príncipe
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của São Tomé và Príncipe và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở São Tomé và Príncipe (1 Vị trí)
-
São Tomé
5:34 AM5:41 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
São Tomé |
5:34 AM
|
5:41 PM
|
Thời tiết hiện tại ở São Tomé và Príncipe (1 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
Thông tin về São Tomé và Príncipe
Dân số | 197,700 |
Diện tích | 1,001 km² |
Mã số ISO Numeric | 678 |
Mã FIPS | TP |
Tên miền cấp cao nhất | .st |
Tiền tệ | Được rồi (STN) |
Mã vùng điện thoại | +239 |
Mã quốc gia | +239 |
Ngôn ngữ | PT-ST (pt-ST) |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong São Tomé và Príncipe
Năm nay, São Tomé và Príncipe tổ chức 13 ngày lễ công cộng, với 12 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Armed Forces Day (observed) vào ngày 05 Sep. Ngày lễ gần đây nhất là Independence Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại São Tomé và Príncipe để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Armed Forces Day (observed) • Friday
- Armed Forces Day • Saturday
- Agricultural Reform Day • Tuesday
- São Tomé Day • Sunday
- São Tomé Day (observed) • Monday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Day of King Amador • Sunday
- Day of King Amador (observed) • Monday
- Martyrs' Day • Tuesday