Thời gian hiện tại trong Singapore 🇸🇬
Thành phố thủ đô: Singapore
Mã ISO Alpha-2: SG
Mã ISO Alpha-3: SGP
Múi giờ IANA: Asia/Singapore (UTC+08:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Singapore
- Geylang Mon 08:53:13
- Queenstown Estate Mon 08:53:13
- Singapore Mon 08:53:13
- Singapore Mon 08:53:13
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Geylang | Mon 08:53:13 |
| Queenstown Estate | Mon 08:53:13 |
| Singapore | Mon 08:53:13 |
| Singapore | Mon 08:53:13 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Singapore
- Asia/Singapore Mon 08:53:13
- Singapore Mon 08:53:13
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Asia/Singapore | Mon 08:53:13 |
| Singapore | Mon 08:53:13 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Singapore (8 Vị trí)
-
Geylang
6:47 AM6:50 PM
-
Kampong Pasir Ris
6:47 AM6:50 PM
-
Punggol
6:47 AM6:50 PM
-
Queenstown Estate
6:48 AM6:51 PM
-
Rừng cây
6:48 AM6:51 PM
-
Singapore
6:48 AM6:51 PM
-
Singapore
6:47 AM6:51 PM
-
Thành phố Jurong
6:48 AM6:51 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Geylang |
6:47 AM
|
6:50 PM
|
| Kampong Pasir Ris |
6:47 AM
|
6:50 PM
|
| Punggol |
6:47 AM
|
6:50 PM
|
| Queenstown Estate |
6:48 AM
|
6:51 PM
|
| Rừng cây |
6:48 AM
|
6:51 PM
|
| Singapore |
6:48 AM
|
6:51 PM
|
| Singapore |
6:47 AM
|
6:51 PM
|
| Thành phố Jurong |
6:48 AM
|
6:51 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Singapore (8 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Singapore
| Dân số | 5,638,676 |
| Diện tích | 693 km² |
| Mã số ISO Numeric | 702 |
| Mã FIPS | SN |
| Tên miền cấp cao nhất | .sg |
| Tiền tệ | Đô la (SGD) |
| Mã vùng điện thoại | +65 |
| Mã quốc gia | +65 |
| Định dạng mã bưu chính | ###### |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{6})$ |
| Ngôn ngữ | CMN (cmn), EN-SG (en-SG), MS-SG (ms-SG), TA-SG (ta-SG), ZH-SG (zh-SG) |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Singapore
Năm nay, Singapore tổ chức 12 ngày lễ công cộng, với 14 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Christmas Day vào ngày 25 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Deepavali. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Singapore để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Chinese New Year • Tuesday
- Chinese New Year • Wednesday
- Eid al-Fitr • Saturday
- Good Friday • Friday
- Labor Day • Friday
- Eid al-Adha • Wednesday
- Vesak Day • Sunday
- Vesak Day (observed) • Monday