Thời gian hiện tại trong Venezuela 🇻🇪
Thành phố thủ đô: Caracas
- Caracas (Dân số 2,900,000)
- Maracaibo (Dân số 2,225,000)
- Maracay (Dân số 1,754,256)
- Valencia (Dân số 1,619,470)
- Barquisimeto (Dân số 1,240,714)
Mã ISO Alpha-2: VE
Mã ISO Alpha-3: VEN
Múi giờ IANA: America/Caracas (UTC−04:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Venezuela
- Barquisimeto Tue 21:35:24
- Caracas Tue 21:35:24
- Maracaibo Tue 21:35:24
- Maracay Tue 21:35:24
- Thành phố Guayana Tue 21:35:24
- Valencia Tue 21:35:24
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Barquisimeto | Tue 21:35:24 |
Caracas | Tue 21:35:24 |
Maracaibo | Tue 21:35:24 |
Maracay | Tue 21:35:24 |
Thành phố Guayana | Tue 21:35:24 |
Valencia | Tue 21:35:24 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Venezuela
- America/Caracas Tue 21:35:24
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
America/Caracas | Tue 21:35:24 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Venezuela (27 Vị trí)
-
Alto Barinas
6:33 AM6:58 PM
-
Barinas
6:33 AM6:58 PM
-
Barquisimeto
6:28 AM6:56 PM
-
Baruta
6:18 AM6:46 PM
-
Cabimas
6:36 AM7:05 PM
-
Caracas
6:18 AM6:46 PM
-
Coro
6:28 AM6:59 PM
-
Cumaná
6:07 AM6:36 PM
-
El Tigre
6:09 AM6:34 PM
-
Guarenas
6:16 AM6:45 PM
-
Guatire
6:16 AM6:45 PM
-
Los Teques
6:18 AM6:47 PM
-
Maracaibo
6:36 AM7:05 PM
-
Maracay
6:21 AM6:49 PM
-
Maturín
6:04 AM6:31 PM
-
Petare
6:17 AM6:46 PM
-
Porlamar
6:05 AM6:35 PM
-
Puerto La Cruz
6:09 AM6:37 PM
-
San Cristóbal
6:42 AM7:05 PM
-
San Felipe
6:25 AM6:54 PM
-
San Fernando de Apure
6:23 AM6:46 PM
-
Santa Teresa del Tuy
6:17 AM6:45 PM
-
Thành phố Bolívar
6:07 AM6:30 PM
-
Thành phố Guayana
6:03 AM6:27 PM
-
Turmero
6:20 AM6:48 PM
-
Valencia
6:22 AM6:51 PM
-
Valera
6:34 AM7:00 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Alto Barinas |
6:33 AM
|
6:58 PM
|
Barinas |
6:33 AM
|
6:58 PM
|
Barquisimeto |
6:28 AM
|
6:56 PM
|
Baruta |
6:18 AM
|
6:46 PM
|
Cabimas |
6:36 AM
|
7:05 PM
|
Caracas |
6:18 AM
|
6:46 PM
|
Coro |
6:28 AM
|
6:59 PM
|
Cumaná |
6:07 AM
|
6:36 PM
|
El Tigre |
6:09 AM
|
6:34 PM
|
Guarenas |
6:16 AM
|
6:45 PM
|
Guatire |
6:16 AM
|
6:45 PM
|
Los Teques |
6:18 AM
|
6:47 PM
|
Maracaibo |
6:36 AM
|
7:05 PM
|
Maracay |
6:21 AM
|
6:49 PM
|
Maturín |
6:04 AM
|
6:31 PM
|
Petare |
6:17 AM
|
6:46 PM
|
Porlamar |
6:05 AM
|
6:35 PM
|
Puerto La Cruz |
6:09 AM
|
6:37 PM
|
San Cristóbal |
6:42 AM
|
7:05 PM
|
San Felipe |
6:25 AM
|
6:54 PM
|
San Fernando de Apure |
6:23 AM
|
6:46 PM
|
Santa Teresa del Tuy |
6:17 AM
|
6:45 PM
|
Thành phố Bolívar |
6:07 AM
|
6:30 PM
|
Thành phố Guayana |
6:03 AM
|
6:27 PM
|
Turmero |
6:20 AM
|
6:48 PM
|
Valencia |
6:22 AM
|
6:51 PM
|
Valera |
6:34 AM
|
7:00 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Venezuela (27 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Venezuela
Dân số | 28,870,195 |
Diện tích | 912,050 km² |
Mã số ISO Numeric | 862 |
Mã FIPS | VE |
Tên miền cấp cao nhất | .ve |
Tiền tệ | Bolivar Soberano (VES) |
Mã vùng điện thoại | +58 |
Mã quốc gia | +58 |
Định dạng mã bưu chính | #### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{4})$ |
Ngôn ngữ | ES-VE (es-VE) |
Các quốc gia lân cận | 🇧🇷 Brazil, 🇨🇴 Colombia, 🇬🇾 Guyana |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Venezuela
Năm nay, Venezuela tổ chức 14 ngày lễ công cộng, với 14 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Day of Indigenous Resistance vào ngày 12 Oct. Ngày lễ gần đây nhất là Birthday of Simon Bolivar. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Venezuela để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Day of Indigenous Resistance • Sunday
- Christmas Eve • Wednesday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Eve • Wednesday
- New Year's Day • Thursday
- Monday of Carnival • Monday
- Tuesday of Carnival • Tuesday
- Maundy Thursday • Thursday
- Good Friday • Friday
- Declaration of Independence • Sunday