Thời gian hiện tại trong Việt Nam 🇻🇳
Thành phố thủ đô: Hà Nội
- Thành phố Hồ Chí Minh (Dân số 8,993,082)
- Hà Nội (Dân số 8,000,000)
- Đà Nẵng (Dân số 988,561)
- Hải Phòng (Dân số 841,520)
- Biên Hòa (Dân số 830,829)
Mã ISO Alpha-2: VN
Mã ISO Alpha-3: VNM
Múi giờ IANA: Asia/Bangkok (UTC+07:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Việt Nam
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Việt Nam
- Asia/Bangkok Sat 09:17:11
- Asia/Ho_Chi_Minh Sat 09:17:11
- Asia/Saigon Sat 09:17:11
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Asia/Bangkok | Sat 09:17:11 |
Asia/Ho_Chi_Minh | Sat 09:17:11 |
Asia/Saigon | Sat 09:17:11 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Việt Nam (19 Vị trí)
-
Biên Hòa
5:42 AM6:10 PM
-
Cần Thơ
5:47 AM6:14 PM
-
Chí Linh
5:33 AM6:23 PM
-
Dĩ An
5:43 AM6:11 PM
-
Đà Nẵng
5:31 AM6:10 PM
-
Hà Nội
5:35 AM6:25 PM
-
Hải Phòng
5:32 AM6:22 PM
-
Huế
5:33 AM6:13 PM
-
Long Xuyên
5:49 AM6:15 PM
-
Nha Trang
5:32 AM6:02 PM
-
Ninh Hòa
5:32 AM6:03 PM
-
Qui Nhơn
5:30 AM6:04 PM
-
Rạch Giá
5:50 AM6:17 PM
-
Sa Dec
5:47 AM6:14 PM
-
Tân An
5:44 AM6:12 PM
-
Thành phố Hồ Chí Minh
5:43 AM6:11 PM
-
Thuận An
5:43 AM6:11 PM
-
Vũng Tàu
5:42 AM6:09 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Biên Hòa |
5:42 AM
|
6:10 PM
|
Cần Thơ |
5:47 AM
|
6:14 PM
|
Chí Linh |
5:33 AM
|
6:23 PM
|
Dĩ An |
5:43 AM
|
6:11 PM
|
Đà Nẵng |
5:31 AM
|
6:10 PM
|
Hà Nội |
5:35 AM
|
6:25 PM
|
Hải Phòng |
5:32 AM
|
6:22 PM
|
Huế |
5:33 AM
|
6:13 PM
|
Long Xuyên |
5:49 AM
|
6:15 PM
|
Nha Trang |
5:32 AM
|
6:02 PM
|
Ninh Hòa |
5:32 AM
|
6:03 PM
|
Qui Nhơn |
5:30 AM
|
6:04 PM
|
Rạch Giá |
5:50 AM
|
6:17 PM
|
Sa Dec |
5:47 AM
|
6:14 PM
|
Tân An |
5:44 AM
|
6:12 PM
|
Thành phố Hồ Chí Minh |
5:43 AM
|
6:11 PM
|
Thuận An |
5:43 AM
|
6:11 PM
|
Vũng Tàu |
5:42 AM
|
6:09 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Việt Nam (19 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Việt Nam
Dân số | 95,540,395 |
Diện tích | 329,560 km² |
Mã số ISO Numeric | 704 |
Mã FIPS | VM |
Tên miền cấp cao nhất | .vn |
Tiền tệ | Dong (VND) |
Mã vùng điện thoại | +84 |
Mã quốc gia | +84 |
Định dạng mã bưu chính | ###### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{6})$ |
Ngôn ngữ | FR (fr), KM (km), Tiếng Anh (en), VI (vi), ZH (zh) |
Các quốc gia lân cận | 🇰🇭 Campuchia, 🇱🇦 Lào, 🇨🇳 Trung Quốc |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Việt Nam
Năm nay, Việt Nam tổ chức 12 ngày lễ công cộng, với 12 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là National Day vào ngày 01 Sep. Ngày lễ gần đây nhất là International Labor Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Việt Nam để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- National Day • Monday
- National Day • Tuesday
- New Year's Day • Thursday
- Lunar New Year's Eve • Monday
- Lunar New Year • Tuesday
- Second Day of Lunar New Year • Wednesday
- Third Day of Lunar New Year • Thursday
- Fourth Day of Lunar New Year • Friday
- Hung Kings' Commemoration Day • Sunday
- Hung Kings' Commemoration Day (observed) • Monday