Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rāiganj, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:55 110.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:48 249.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 53m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -78.31°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.968 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rāiganj

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:04
70° Đông Đông Bắc
18:23
290° Tây Tây Bắc
13h 18m -1m 05s 03:39 19:47 04:09 19:17 04:39 18:48 11:43 151.83
2
05:04
70° Đông Đông Bắc
18:22
290° Tây Tây Bắc
13h 17m -1m 06s 03:40 19:46 04:10 19:16 04:39 18:47 11:43 151.81
3
05:05
70° Đông Đông Bắc
18:21
290° Tây Tây Bắc
13h 16m -1m 07s 03:40 19:46 04:11 19:15 04:40 18:46 11:43 151.79
4
05:05
70° Đông Đông Bắc
18:21
289° Tây Tây Bắc
13h 15m -1m 08s 03:41 19:45 04:11 19:15 04:40 18:46 11:43 151.77
5
05:06
71° Đông Đông Bắc
18:20
289° Tây Tây Bắc
13h 14m -1m 09s 03:42 19:44 04:12 19:14 04:41 18:45 11:43 151.75
6
05:06
71° Đông Đông Bắc
18:19
289° Tây Tây Bắc
13h 13m -1m 10s 03:42 19:43 04:12 19:13 04:41 18:44 11:43 151.73
7
05:07
71° Đông Đông Bắc
18:19
288° Tây Tây Bắc
13h 11m -1m 11s 03:43 19:42 04:13 19:12 04:42 18:43 11:43 151.70
8
05:07
72° Đông Đông Bắc
18:18
288° Tây Tây Bắc
13h 10m -1m 12s 03:44 19:41 04:14 19:11 04:42 18:43 11:43 151.68
9
05:08
72° Đông Đông Bắc
18:17
288° Tây Tây Bắc
13h 09m -1m 13s 03:45 19:40 04:14 19:10 04:43 18:42 11:43 151.66
10
05:08
72° Đông Đông Bắc
18:16
288° Tây Tây Bắc
13h 08m -1m 14s 03:45 19:39 04:15 19:10 04:43 18:41 11:42 151.63
11
05:09
73° Đông Đông Bắc
18:16
287° Tây Tây Bắc
13h 06m -1m 14s 03:46 19:38 04:15 19:09 04:44 18:40 11:42 151.61
12
05:09
73° Đông Đông Bắc
18:15
287° Tây Tây Bắc
13h 05m -1m 15s 03:47 19:37 04:16 19:08 04:44 18:39 11:42 151.58
13
05:09
73° Đông Đông Bắc
18:14
286° Tây Tây Bắc
13h 04m -1m 16s 03:47 19:36 04:16 19:07 04:45 18:38 11:42 151.56
14
05:10
74° Đông Đông Bắc
18:13
286° Tây Tây Bắc
13h 03m -1m 17s 03:48 19:35 04:17 19:06 04:45 18:38 11:42 151.53
15
05:10
74° Đông Đông Bắc
18:12
286° Tây Tây Bắc
13h 01m -1m 17s 03:49 19:34 04:18 19:05 04:46 18:37 11:42 151.51
16
05:11
74° Đông Đông Bắc
18:11
286° Tây Tây Bắc
13h 00m -1m 18s 03:49 19:33 04:18 19:04 04:46 18:36 11:41 151.48
17
05:11
75° Đông Đông Bắc
18:11
285° Tây Tây Bắc
12h 59m -1m 19s 03:50 19:32 04:19 19:03 04:47 18:35 11:41 151.46
18
05:12
75° Đông Đông Bắc
18:10
285° Tây Tây Bắc
12h 57m -1m 19s 03:50 19:31 04:19 19:02 04:47 18:34 11:41 151.43
19
05:12
75° Đông Đông Bắc
18:09
284° Tây Tây Bắc
12h 56m -1m 20s 03:51 19:30 04:20 19:01 04:48 18:33 11:41 151.40
20
05:13
76° Đông Đông Bắc
18:08
284° Tây Tây Bắc
12h 55m -1m 20s 03:52 19:29 04:20 19:00 04:48 18:32 11:40 151.37
21
05:13
76° Đông Đông Bắc
18:07
284° Tây Tây Bắc
12h 53m -1m 21s 03:52 19:27 04:21 18:59 04:49 18:31 11:40 151.34
22
05:13
76° Đông Đông Bắc
18:06
283° Tây Tây Bắc
12h 52m -1m 21s 03:53 19:26 04:21 18:58 04:49 18:30 11:40 151.31
23
05:14
77° Đông Đông Bắc
18:05
283° Tây Tây Bắc
12h 51m -1m 22s 03:54 19:25 04:22 18:57 04:50 18:29 11:40 151.28
24
05:14
77° Đông Đông Bắc
18:04
282° Tây Tây Bắc
12h 49m -1m 22s 03:54 19:24 04:23 18:56 04:50 18:28 11:39 151.25
25
05:15
78° Đông Đông Bắc
18:03
282° Tây Tây Bắc
12h 48m -1m 23s 03:55 19:23 04:23 18:55 04:51 18:27 11:39 151.22
26
05:15
78° Đông Đông Bắc
18:02
282° Tây Tây Bắc
12h 46m -1m 23s 03:55 19:22 04:24 18:54 04:51 18:26 11:39 151.18
27
05:16
78° Đông Đông Bắc
18:01
281° Tây Tây Bắc
12h 45m -1m 24s 03:56 19:21 04:24 18:53 04:52 18:25 11:39 151.15
28
05:16
79° Đông
18:00
281° Tây
12h 44m -1m 24s 03:56 19:20 04:25 18:51 04:52 18:24 11:38 151.12
29
05:16
79° Đông
17:59
280° Tây
12h 42m -1m 24s 03:57 19:18 04:25 18:50 04:53 18:23 11:38 151.08
30
05:17
80° Đông
17:58
280° Tây
12h 41m -1m 25s 03:58 19:17 04:26 18:49 04:53 18:22 11:38 151.04
31
05:17
80° Đông
17:57
280° Tây
12h 39m -1m 25s 03:58 19:16 04:26 18:48 04:53 18:21 11:37 151.01

In Rāiganj, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Rāiganj

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Rāiganj

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Rāiganj

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí