Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rafaḩ, Palestine 🇵🇸
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:16 ↑ 113.3° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:41 ↑ 246.6° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 24m
Hướng mặt trời: Tây
Độ cao của mặt trời: -36.31°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.752 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rafaḩ
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:42
↑
117° Đông Đông Nam
|
16:51
↑
243° Tây Tây Nam
|
10h 09m | +0m 28s | 05:15 | 18:18 | 05:44 | 17:48 | 06:15 | 17:18 | 11:46 | 147.11 |
| 2 |
06:42
↑
116° Đông Đông Nam
|
16:51
↑
244° Tây Tây Nam
|
10h 09m | +0m 31s | 05:15 | 18:18 | 05:45 | 17:49 | 06:15 | 17:19 | 11:46 | 147.10 |
| 3 |
06:42
↑
116° Đông Đông Nam
|
16:52
↑
244° Tây Tây Nam
|
10h 10m | +0m 33s | 05:15 | 18:19 | 05:45 | 17:49 | 06:15 | 17:19 | 11:47 | 147.10 |
| 4 |
06:42
↑
116° Đông Đông Nam
|
16:53
↑
244° Tây Tây Nam
|
10h 10m | +0m 36s | 05:16 | 18:20 | 05:45 | 17:50 | 06:15 | 17:20 | 11:47 | 147.10 |
| 5 |
06:42
↑
116° Đông Đông Nam
|
16:54
↑
244° Tây Tây Nam
|
10h 11m | +0m 38s | 05:16 | 18:20 | 05:45 | 17:51 | 06:15 | 17:21 | 11:48 | 147.10 |
| 6 |
06:42
↑
116° Đông Đông Nam
|
16:55
↑
244° Tây Tây Nam
|
10h 12m | +0m 41s | 05:16 | 18:21 | 05:45 | 17:52 | 06:15 | 17:22 | 11:48 | 147.10 |
| 7 |
06:43
↑
116° Đông Đông Nam
|
16:55
↑
244° Tây Tây Nam
|
10h 12m | +0m 43s | 05:16 | 18:22 | 05:46 | 17:52 | 06:16 | 17:22 | 11:49 | 147.11 |
| 8 |
06:43
↑
116° Đông Đông Nam
|
16:56
↑
244° Tây Tây Nam
|
10h 13m | +0m 46s | 05:16 | 18:22 | 05:46 | 17:53 | 06:16 | 17:23 | 11:49 | 147.11 |
| 9 |
06:43
↑
116° Đông Đông Nam
|
16:57
↑
244° Tây Tây Nam
|
10h 14m | +0m 48s | 05:16 | 18:23 | 05:46 | 17:54 | 06:16 | 17:24 | 11:50 | 147.11 |
| 10 |
06:43
↑
115° Đông Đông Nam
|
16:58
↑
245° Tây Tây Nam
|
10h 15m | +0m 51s | 05:17 | 18:24 | 05:46 | 17:55 | 06:16 | 17:25 | 11:50 | 147.12 |
| 11 |
06:43
↑
115° Đông Đông Nam
|
16:59
↑
245° Tây Tây Nam
|
10h 16m | +0m 53s | 05:17 | 18:25 | 05:46 | 17:55 | 06:16 | 17:26 | 11:50 | 147.12 |
| 12 |
06:42
↑
115° Đông Đông Nam
|
17:00
↑
245° Tây Tây Nam
|
10h 17m | +0m 55s | 05:17 | 18:25 | 05:46 | 17:56 | 06:16 | 17:26 | 11:51 | 147.13 |
| 13 |
06:42
↑
115° Đông Đông Nam
|
17:00
↑
245° Tây Tây Nam
|
10h 18m | +0m 57s | 05:17 | 18:26 | 05:46 | 17:57 | 06:16 | 17:27 | 11:51 | 147.13 |
| 14 |
06:42
↑
115° Đông Đông Nam
|
17:01
↑
246° Tây Tây Nam
|
10h 19m | +1m 00s | 05:17 | 18:27 | 05:46 | 17:58 | 06:15 | 17:28 | 11:51 | 147.14 |
| 15 |
06:42
↑
114° Đông Đông Nam
|
17:02
↑
246° Tây Tây Nam
|
10h 20m | +1m 02s | 05:17 | 18:28 | 05:46 | 17:58 | 06:15 | 17:29 | 11:52 | 147.15 |
| 16 |
06:42
↑
114° Đông Đông Nam
|
17:03
↑
246° Tây Tây Nam
|
10h 21m | +1m 04s | 05:17 | 18:28 | 05:46 | 17:59 | 06:15 | 17:30 | 11:52 | 147.16 |
| 17 |
06:42
↑
114° Đông Đông Nam
|
17:04
↑
246° Tây Tây Nam
|
10h 22m | +1m 06s | 05:16 | 18:29 | 05:46 | 18:00 | 06:15 | 17:31 | 11:53 | 147.17 |
| 18 |
06:41
↑
114° Đông Đông Nam
|
17:05
↑
246° Tây Tây Nam
|
10h 23m | +1m 08s | 05:16 | 18:30 | 05:45 | 18:01 | 06:15 | 17:31 | 11:53 | 147.18 |
| 19 |
06:41
↑
113° Đông Đông Nam
|
17:06
↑
247° Tây Tây Nam
|
10h 24m | +1m 10s | 05:16 | 18:31 | 05:45 | 18:02 | 06:15 | 17:32 | 11:53 | 147.20 |
| 20 |
06:41
↑
113° Đông Đông Nam
|
17:07
↑
247° Tây Tây Nam
|
10h 25m | +1m 12s | 05:16 | 18:32 | 05:45 | 18:03 | 06:14 | 17:33 | 11:53 | 147.21 |
| 21 |
06:41
↑
113° Đông Đông Nam
|
17:08
↑
247° Tây Tây Nam
|
10h 26m | +1m 14s | 05:16 | 18:32 | 05:45 | 18:03 | 06:14 | 17:34 | 11:54 | 147.22 |
| 22 |
06:40
↑
113° Đông Đông Nam
|
17:08
↑
248° Tây Tây Nam
|
10h 28m | +1m 15s | 05:16 | 18:33 | 05:44 | 18:04 | 06:14 | 17:35 | 11:54 | 147.24 |
| 23 |
06:40
↑
112° Đông Đông Nam
|
17:09
↑
248° Tây Tây Nam
|
10h 29m | +1m 17s | 05:15 | 18:34 | 05:44 | 18:05 | 06:13 | 17:36 | 11:54 | 147.25 |
| 24 |
06:39
↑
112° Đông Đông Nam
|
17:10
↑
248° Tây Tây Nam
|
10h 30m | +1m 19s | 05:15 | 18:35 | 05:44 | 18:06 | 06:13 | 17:37 | 11:55 | 147.27 |
| 25 |
06:39
↑
112° Đông Đông Nam
|
17:11
↑
248° Tây Tây Nam
|
10h 32m | +1m 20s | 05:15 | 18:35 | 05:43 | 18:07 | 06:13 | 17:37 | 11:55 | 147.29 |
| 26 |
06:38
↑
112° Đông Đông Nam
|
17:12
↑
249° Tây Tây Nam
|
10h 33m | +1m 22s | 05:14 | 18:36 | 05:43 | 18:07 | 06:12 | 17:38 | 11:55 | 147.30 |
| 27 |
06:38
↑
111° Đông Đông Nam
|
17:13
↑
249° Tây Tây Nam
|
10h 34m | +1m 24s | 05:14 | 18:37 | 05:43 | 18:08 | 06:12 | 17:39 | 11:55 | 147.32 |
| 28 |
06:37
↑
111° Đông Đông Nam
|
17:14
↑
249° Tây Tây Nam
|
10h 36m | +1m 25s | 05:14 | 18:38 | 05:42 | 18:09 | 06:11 | 17:40 | 11:55 | 147.34 |
| 29 |
06:37
↑
110° Đông Đông Nam
|
17:15
↑
250° Tây Tây Nam
|
10h 37m | +1m 27s | 05:13 | 18:39 | 05:42 | 18:10 | 06:11 | 17:41 | 11:56 | 147.36 |
| 30 |
06:36
↑
110° Đông Đông Nam
|
17:16
↑
250° Tây Tây Nam
|
10h 39m | +1m 28s | 05:13 | 18:39 | 05:41 | 18:11 | 06:10 | 17:42 | 11:56 | 147.38 |
| 31 |
06:36
↑
110° Đông Đông Nam
|
17:17
↑
250° Tây Tây Nam
|
10h 40m | +1m 29s | 05:12 | 18:40 | 05:41 | 18:11 | 06:10 | 17:43 | 11:56 | 147.40 |
|
All times are in local time for Rafaḩ. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Rafaḩ, the earliest sunrise of January is on tháng 1 30 hoặc tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.