Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rafaḩ, Palestine 🇵🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:16 113.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:41 246.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 24m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -79.02°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.747 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rafaḩ

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:58
72° Đông Đông Bắc
19:22
288° Tây Tây Bắc
13h 23m +1m 37s 04:29 20:51 05:01 20:19 05:32 19:48 12:40 150.74
2
05:57
71° Đông Đông Bắc
19:22
289° Tây Tây Bắc
13h 25m +1m 36s 04:28 20:52 05:00 20:20 05:31 19:49 12:40 150.77
3
05:56
71° Đông Đông Bắc
19:23
289° Tây Tây Bắc
13h 27m +1m 35s 04:27 20:53 04:59 20:20 05:30 19:50 12:39 150.81
4
05:55
71° Đông Đông Bắc
19:24
290° Tây Tây Bắc
13h 28m +1m 34s 04:26 20:54 04:58 20:21 05:29 19:50 12:39 150.84
5
05:54
70° Đông Đông Bắc
19:25
290° Tây Tây Bắc
13h 30m +1m 33s 04:24 20:55 04:57 20:22 05:28 19:51 12:39 150.88
6
05:54
70° Đông Đông Bắc
19:25
290° Tây Tây Bắc
13h 31m +1m 31s 04:23 20:56 04:56 20:23 05:27 19:52 12:39 150.92
7
05:53
70° Đông Đông Bắc
19:26
290° Tây Tây Bắc
13h 33m +1m 30s 04:22 20:57 04:55 20:24 05:26 19:53 12:39 150.95
8
05:52
69° Đông Đông Bắc
19:27
291° Tây Tây Bắc
13h 34m +1m 29s 04:21 20:58 04:54 20:25 05:25 19:53 12:39 150.99
9
05:51
69° Đông Đông Bắc
19:27
291° Tây Tây Bắc
13h 36m +1m 28s 04:20 20:59 04:53 20:25 05:24 19:54 12:39 151.02
10
05:50
69° Đông Đông Bắc
19:28
292° Tây Tây Bắc
13h 37m +1m 27s 04:19 21:00 04:52 20:26 05:24 19:55 12:39 151.05
11
05:50
68° Đông Đông Bắc
19:29
292° Tây Tây Bắc
13h 39m +1m 25s 04:18 21:01 04:51 20:27 05:23 19:56 12:39 151.09
12
05:49
68° Đông Đông Bắc
19:29
292° Tây Tây Bắc
13h 40m +1m 24s 04:17 21:02 04:50 20:28 05:22 19:56 12:39 151.12
13
05:48
68° Đông Đông Bắc
19:30
292° Tây Tây Bắc
13h 41m +1m 22s 04:16 21:02 04:49 20:29 05:21 19:57 12:39 151.16
14
05:47
68° Đông Đông Bắc
19:31
293° Tây Tây Bắc
13h 43m +1m 21s 04:15 21:03 04:49 20:30 05:20 19:58 12:39 151.19
15
05:47
67° Đông Đông Bắc
19:31
293° Tây Tây Bắc
13h 44m +1m 20s 04:14 21:04 04:48 20:31 05:20 19:59 12:39 151.22
16
05:46
67° Đông Đông Bắc
19:32
293° Tây Tây Bắc
13h 45m +1m 18s 04:13 21:05 04:47 20:31 05:19 19:59 12:39 151.25
17
05:46
67° Đông Đông Bắc
19:33
294° Tây Tây Bắc
13h 47m +1m 16s 04:12 21:06 04:46 20:32 05:18 20:00 12:39 151.28
18
05:45
66° Đông Đông Bắc
19:33
294° Tây Tây Bắc
13h 48m +1m 15s 04:11 21:07 04:46 20:33 05:18 20:01 12:39 151.32
19
05:44
66° Đông Đông Bắc
19:34
294° Tây Tây Bắc
13h 49m +1m 13s 04:11 21:08 04:45 20:34 05:17 20:01 12:39 151.35
20
05:44
66° Đông Đông Bắc
19:35
294° Tây Tây Bắc
13h 50m +1m 12s 04:10 21:09 04:44 20:35 05:16 20:02 12:39 151.38
21
05:43
66° Đông Đông Bắc
19:35
294° Tây Tây Bắc
13h 51m +1m 10s 04:09 21:10 04:43 20:35 05:16 20:03 12:39 151.41
22
05:43
65° Đông Đông Bắc
19:36
295° Tây Tây Bắc
13h 53m +1m 08s 04:08 21:11 04:43 20:36 05:15 20:04 12:39 151.44
23
05:42
65° Đông Đông Bắc
19:37
295° Tây Tây Bắc
13h 54m +1m 06s 04:07 21:12 04:42 20:37 05:15 20:04 12:39 151.47
24
05:42
65° Đông Đông Bắc
19:37
295° Tây Tây Bắc
13h 55m +1m 04s 04:07 21:13 04:42 20:38 05:14 20:05 12:39 151.50
25
05:41
65° Đông Đông Bắc
19:38
295° Tây Tây Bắc
13h 56m +1m 02s 04:06 21:14 04:41 20:38 05:14 20:06 12:39 151.52
26
05:41
64° Đông Đông Bắc
19:38
296° Tây Tây Bắc
13h 57m +1m 01s 04:05 21:14 04:40 20:39 05:13 20:06 12:40 151.55
27
05:41
64° Đông Đông Bắc
19:39
296° Tây Tây Bắc
13h 58m +0m 59s 04:05 21:15 04:40 20:40 05:13 20:07 12:40 151.58
28
05:40
64° Đông Đông Bắc
19:40
296° Tây Tây Bắc
13h 59m +0m 57s 04:04 21:16 04:39 20:41 05:12 20:08 12:40 151.60
29
05:40
64° Đông Đông Bắc
19:40
296° Tây Tây Bắc
14h 00m +0m 54s 04:04 21:17 04:39 20:41 05:12 20:08 12:40 151.63
30
05:40
64° Đông Đông Bắc
19:41
296° Tây Tây Bắc
14h 01m +0m 52s 04:03 21:18 04:39 20:42 05:12 20:09 12:40 151.65
31
05:39
64° Đông Đông Bắc
19:41
297° Tây Tây Bắc
14h 01m +0m 50s 04:03 21:18 04:38 20:43 05:11 20:09 12:40 151.67

In Rafaḩ, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Rafaḩ

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Rafaḩ

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Rafaḩ

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Palestine:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí