Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rājkot, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:27 77.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:11 282.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 44m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -11.83°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.287 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rājkot

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:26
115° ESE
18:14
245° WSW
10h 47m +0m 18s 06:06 19:34 06:34 19:06 07:01 18:39 12:50 147.11
2
07:26
114° ESE
18:14
246° WSW
10h 48m +0m 20s 06:07 19:34 06:34 19:07 07:02 18:39 12:50 147.11
3
07:27
114° ESE
18:15
246° WSW
10h 48m +0m 22s 06:07 19:35 06:34 19:08 07:02 18:40 12:51 147.10
4
07:27
114° ESE
18:16
246° WSW
10h 48m +0m 23s 06:07 19:36 06:35 19:08 07:02 18:41 12:51 147.10
5
07:27
114° ESE
18:16
246° WSW
10h 49m +0m 25s 06:07 19:36 06:35 19:09 07:02 18:41 12:52 147.10
6
07:27
114° ESE
18:17
246° WSW
10h 49m +0m 27s 06:08 19:37 06:35 19:09 07:03 18:42 12:52 147.10
7
07:28
114° ESE
18:18
246° WSW
10h 50m +0m 28s 06:08 19:37 06:35 19:10 07:03 18:42 12:53 147.11
8
07:28
114° ESE
18:18
246° WSW
10h 50m +0m 30s 06:08 19:38 06:36 19:11 07:03 18:43 12:53 147.11
9
07:28
114° ESE
18:19
246° WSW
10h 51m +0m 31s 06:09 19:39 06:36 19:11 07:03 18:44 12:53 147.11
10
07:28
114° ESE
18:20
247° WSW
10h 51m +0m 33s 06:09 19:39 06:36 19:12 07:03 18:44 12:54 147.12
11
07:28
113° ESE
18:21
247° WSW
10h 52m +0m 35s 06:09 19:40 06:36 19:13 07:04 18:45 12:54 147.12
12
07:28
113° ESE
18:21
247° WSW
10h 52m +0m 36s 06:09 19:40 06:36 19:13 07:04 18:46 12:55 147.13
13
07:28
113° ESE
18:22
247° WSW
10h 53m +0m 38s 06:09 19:41 06:36 19:14 07:04 18:46 12:55 147.13
14
07:28
113° ESE
18:23
247° WSW
10h 54m +0m 39s 06:09 19:42 06:37 19:14 07:04 18:47 12:55 147.14
15
07:28
112° ESE
18:23
248° WSW
10h 54m +0m 40s 06:10 19:42 06:37 19:15 07:04 18:48 12:56 147.15
16
07:28
112° ESE
18:24
248° WSW
10h 55m +0m 42s 06:10 19:43 06:37 19:16 07:04 18:48 12:56 147.16
17
07:28
112° ESE
18:25
248° WSW
10h 56m +0m 43s 06:10 19:43 06:37 19:16 07:04 18:49 12:56 147.17
18
07:28
112° ESE
18:25
248° WSW
10h 57m +0m 45s 06:10 19:44 06:37 19:17 07:04 18:50 12:57 147.18
19
07:28
112° ESE
18:26
248° WSW
10h 57m +0m 46s 06:10 19:45 06:37 19:18 07:04 18:50 12:57 147.19
20
07:28
112° ESE
18:27
249° WSW
10h 58m +0m 47s 06:10 19:45 06:37 19:18 07:04 18:51 12:57 147.21
21
07:28
111° ESE
18:27
249° WSW
10h 59m +0m 48s 06:10 19:46 06:37 19:19 07:04 18:52 12:58 147.22
22
07:28
111° ESE
18:28
249° WSW
11h 00m +0m 50s 06:10 19:46 06:37 19:19 07:04 18:52 12:58 147.24
23
07:28
111° ESE
18:29
249° WSW
11h 01m +0m 51s 06:10 19:47 06:36 19:20 07:04 18:53 12:58 147.25
24
07:28
110° ESE
18:30
250° WSW
11h 02m +0m 52s 06:10 19:47 06:36 19:21 07:03 18:54 12:58 147.27
25
07:27
110° ESE
18:30
250° WSW
11h 02m +0m 53s 06:09 19:48 06:36 19:21 07:03 18:54 12:59 147.28
26
07:27
110° ESE
18:31
250° WSW
11h 03m +0m 54s 06:09 19:49 06:36 19:22 07:03 18:55 12:59 147.30
27
07:27
110° ESE
18:32
250° WSW
11h 04m +0m 55s 06:09 19:49 06:36 19:22 07:03 18:56 12:59 147.32
28
07:27
109° ESE
18:32
251° WSW
11h 05m +0m 56s 06:09 19:50 06:36 19:23 07:03 18:56 12:59 147.34
29
07:26
109° ESE
18:33
251° WSW
11h 06m +0m 57s 06:09 19:50 06:36 19:24 07:02 18:57 12:59 147.36
30
07:26
109° ESE
18:34
251° WSW
11h 07m +0m 58s 06:09 19:51 06:35 19:24 07:02 18:57 13:00 147.38
31
07:26
108° ESE
18:34
252° WSW
11h 08m +0m 59s 06:08 19:51 06:35 19:25 07:02 18:58 13:00 147.40

In Rājkot, the earliest sunrise of January is on tháng 1 01 hoặc tháng 1 02 hoặc tháng 1 29 to 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 30 hoặc tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Rājkot

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Rājkot

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Rājkot

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí