Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rājkot, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:27 77.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:11 282.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 44m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -55.52°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.293 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rājkot

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:09
113° ESE
18:01
247° WSW
10h 51m -0m 35s 05:50 19:21 06:17 18:53 06:45 18:26 12:35 147.52
2
07:10
114° ESE
18:01
246° WSW
10h 51m -0m 33s 05:51 19:21 06:18 18:54 06:45 18:26 12:36 147.49
3
07:11
114° ESE
18:02
246° WSW
10h 50m -0m 32s 05:51 19:21 06:18 18:54 06:46 18:26 12:36 147.47
4
07:11
114° ESE
18:02
246° WSW
10h 50m -0m 30s 05:52 19:21 06:19 18:54 06:47 18:26 12:36 147.45
5
07:12
114° ESE
18:02
246° WSW
10h 49m -0m 29s 05:52 19:21 06:20 18:54 06:47 18:27 12:37 147.42
6
07:13
114° ESE
18:02
246° WSW
10h 49m -0m 27s 05:53 19:22 06:20 18:54 06:48 18:27 12:37 147.40
7
07:13
114° ESE
18:02
246° WSW
10h 48m -0m 26s 05:54 19:22 06:21 18:55 06:49 18:27 12:38 147.38
8
07:14
114° ESE
18:02
246° WSW
10h 48m -0m 24s 05:54 19:22 06:22 18:55 06:49 18:27 12:38 147.36
9
07:15
114° ESE
18:03
246° WSW
10h 48m -0m 22s 05:55 19:23 06:22 18:55 06:50 18:28 12:39 147.35
10
07:15
114° ESE
18:03
245° WSW
10h 47m -0m 20s 05:55 19:23 06:23 18:56 06:50 18:28 12:39 147.33
11
07:16
115° ESE
18:03
245° WSW
10h 47m -0m 19s 05:56 19:23 06:23 18:56 06:51 18:28 12:39 147.31
12
07:16
115° ESE
18:04
245° WSW
10h 47m -0m 17s 05:56 19:24 06:24 18:56 06:52 18:28 12:40 147.29
13
07:17
115° ESE
18:04
245° WSW
10h 46m -0m 15s 05:57 19:24 06:24 18:57 06:52 18:29 12:40 147.28
14
07:18
115° ESE
18:04
245° WSW
10h 46m -0m 14s 05:58 19:24 06:25 18:57 06:53 18:29 12:41 147.26
15
07:18
115° ESE
18:05
245° WSW
10h 46m -0m 12s 05:58 19:25 06:26 18:57 06:53 18:30 12:41 147.25
16
07:19
115° ESE
18:05
245° WSW
10h 46m -0m 10s 05:59 19:25 06:26 18:58 06:54 18:30 12:42 147.24
17
07:19
115° ESE
18:06
245° WSW
10h 46m -0m 08s 05:59 19:26 06:27 18:58 06:54 18:30 12:42 147.22
18
07:20
115° ESE
18:06
245° WSW
10h 46m -0m 06s 06:00 19:26 06:27 18:59 06:55 18:31 12:43 147.21
19
07:20
115° ESE
18:06
245° WSW
10h 45m -0m 05s 06:00 19:27 06:28 18:59 06:56 18:31 12:43 147.20
20
07:21
115° ESE
18:07
245° WSW
10h 45m -0m 03s 06:01 19:27 06:28 19:00 06:56 18:32 12:44 147.19
21
07:22
115° ESE
18:07
245° WSW
10h 45m -0m 01s 06:01 19:28 06:29 19:00 06:57 18:32 12:44 147.18
22
07:22
115° ESE
18:08
245° WSW
10h 45m +0m 00s 06:02 19:28 06:29 19:01 06:57 18:33 12:45 147.17
23
07:22
115° ESE
18:08
245° WSW
10h 45m +0m 02s 06:02 19:29 06:30 19:01 06:58 18:33 12:45 147.16
24
07:23
115° ESE
18:09
245° WSW
10h 45m +0m 03s 06:03 19:29 06:30 19:02 06:58 18:34 12:46 147.15
25
07:23
115° ESE
18:09
245° WSW
10h 46m +0m 05s 06:03 19:30 06:31 19:02 06:58 18:34 12:46 147.14
26
07:24
115° ESE
18:10
245° WSW
10h 46m +0m 07s 06:04 19:30 06:31 19:03 06:59 18:35 12:47 147.13
27
07:24
115° ESE
18:11
245° WSW
10h 46m +0m 09s 06:04 19:31 06:32 19:03 06:59 18:36 12:47 147.13
28
07:25
115° ESE
18:11
245° WSW
10h 46m +0m 11s 06:05 19:31 06:32 19:04 07:00 18:36 12:48 147.12
29
07:25
115° ESE
18:12
245° WSW
10h 46m +0m 12s 06:05 19:32 06:32 19:04 07:00 18:37 12:48 147.11
30
07:25
115° ESE
18:12
245° WSW
10h 47m +0m 14s 06:05 19:32 06:33 19:05 07:01 18:37 12:49 147.11
31
07:26
115° ESE
18:13
245° WSW
10h 47m +0m 16s 06:06 19:33 06:33 19:06 07:01 18:38 12:49 147.11

In Rājkot, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Rājkot

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Rājkot

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Rājkot

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí