Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rājkot, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:27 77.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:11 282.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 44m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -11.86°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.287 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rājkot

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:39
85° E
19:01
276° W
12h 22m +1m 16s 05:24 20:17 05:50 19:50 06:16 19:24 12:50 149.49
2
06:38
84° E
19:02
276° W
12h 23m +1m 16s 05:23 20:17 05:49 19:51 06:15 19:25 12:50 149.54
3
06:37
84° E
19:02
276° W
12h 24m +1m 16s 05:22 20:18 05:48 19:51 06:14 19:25 12:50 149.58
4
06:37
84° E
19:02
277° W
12h 25m +1m 16s 05:21 20:18 05:47 19:52 06:14 19:25 12:49 149.62
5
06:36
83° E
19:03
277° W
12h 27m +1m 16s 05:20 20:19 05:46 19:52 06:13 19:26 12:49 149.66
6
06:35
83° E
19:03
278° W
12h 28m +1m 15s 05:19 20:19 05:45 19:52 06:12 19:26 12:49 149.70
7
06:34
82° E
19:03
278° W
12h 29m +1m 15s 05:18 20:20 05:44 19:53 06:11 19:26 12:49 149.75
8
06:33
82° E
19:04
278° W
12h 30m +1m 15s 05:17 20:20 05:43 19:53 06:10 19:27 12:48 149.79
9
06:32
81° E
19:04
279° W
12h 32m +1m 15s 05:16 20:21 05:42 19:54 06:09 19:27 12:48 149.83
10
06:31
81° E
19:04
279° W
12h 33m +1m 14s 05:15 20:21 05:42 19:54 06:08 19:28 12:48 149.87
11
06:30
81° E
19:05
280° W
12h 34m +1m 14s 05:14 20:22 05:41 19:55 06:07 19:28 12:47 149.91
12
06:29
80° E
19:05
280° W
12h 35m +1m 14s 05:13 20:22 05:40 19:55 06:06 19:28 12:47 149.96
13
06:28
80° E
19:06
280° W
12h 37m +1m 14s 05:12 20:23 05:39 19:55 06:05 19:29 12:47 150.00
14
06:28
80° E
19:06
281° W
12h 38m +1m 13s 05:11 20:23 05:38 19:56 06:04 19:29 12:47 150.04
15
06:27
79° E
19:06
281° W
12h 39m +1m 13s 05:10 20:24 05:37 19:56 06:03 19:30 12:46 150.08
16
06:26
79° ENE
19:07
282° WNW
12h 40m +1m 13s 05:09 20:24 05:36 19:57 06:03 19:30 12:46 150.13
17
06:25
78° ENE
19:07
282° WNW
12h 42m +1m 12s 05:08 20:25 05:35 19:57 06:02 19:30 12:46 150.17
18
06:24
78° ENE
19:07
282° WNW
12h 43m +1m 12s 05:07 20:25 05:34 19:58 06:01 19:31 12:46 150.21
19
06:23
78° ENE
19:08
283° WNW
12h 44m +1m 11s 05:06 20:26 05:33 19:58 06:00 19:31 12:46 150.25
20
06:23
77° ENE
19:08
283° WNW
12h 45m +1m 11s 05:05 20:26 05:32 19:59 05:59 19:32 12:45 150.29
21
06:22
77° ENE
19:09
283° WNW
12h 46m +1m 10s 05:04 20:27 05:31 19:59 05:58 19:32 12:45 150.34
22
06:21
76° ENE
19:09
284° WNW
12h 47m +1m 10s 05:03 20:27 05:30 20:00 05:57 19:33 12:45 150.38
23
06:20
76° ENE
19:09
284° WNW
12h 49m +1m 09s 05:02 20:28 05:30 20:00 05:57 19:33 12:45 150.42
24
06:19
76° ENE
19:10
284° WNW
12h 50m +1m 09s 05:01 20:28 05:29 20:01 05:56 19:33 12:45 150.46
25
06:19
75° ENE
19:10
285° WNW
12h 51m +1m 08s 05:00 20:29 05:28 20:01 05:55 19:34 12:44 150.50
26
06:18
75° ENE
19:11
285° WNW
12h 52m +1m 08s 04:59 20:30 05:27 20:02 05:54 19:34 12:44 150.54
27
06:17
75° ENE
19:11
286° WNW
12h 53m +1m 07s 04:58 20:30 05:26 20:02 05:54 19:35 12:44 150.58
28
06:17
74° ENE
19:11
286° WNW
12h 54m +1m 07s 04:57 20:31 05:25 20:03 05:53 19:35 12:44 150.62
29
06:16
74° ENE
19:12
286° WNW
12h 55m +1m 06s 04:56 20:31 05:25 20:03 05:52 19:36 12:44 150.66
30
06:15
74° ENE
19:12
286° WNW
12h 57m +1m 06s 04:56 20:32 05:24 20:04 05:51 19:36 12:44 150.69

In Rājkot, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 29 hoặc tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Rājkot

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Rājkot

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Rājkot

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí