Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rājkot, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:27 77.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:11 282.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 44m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -55.52°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.293 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rājkot

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:02
66° ENE
19:26
294° WNW
13h 24m +0m 32s 04:37 20:52 05:08 20:21 05:37 19:52 12:44 151.69
2
06:02
66° ENE
19:27
294° WNW
13h 24m +0m 31s 04:37 20:52 05:07 20:22 05:37 19:52 12:44 151.72
3
06:02
65° ENE
19:27
295° WNW
13h 25m +0m 29s 04:37 20:53 05:07 20:22 05:37 19:53 12:44 151.74
4
06:02
65° ENE
19:28
295° WNW
13h 25m +0m 28s 04:36 20:53 05:07 20:22 05:37 19:53 12:45 151.76
5
06:02
65° ENE
19:28
295° WNW
13h 26m +0m 26s 04:36 20:54 05:07 20:23 05:37 19:53 12:45 151.78
6
06:02
65° ENE
19:28
295° WNW
13h 26m +0m 25s 04:36 20:54 05:07 20:23 05:36 19:54 12:45 151.80
7
06:02
65° ENE
19:29
295° WNW
13h 26m +0m 23s 04:36 20:55 05:07 20:24 05:36 19:54 12:45 151.81
8
06:02
65° ENE
19:29
295° WNW
13h 27m +0m 21s 04:36 20:55 05:07 20:24 05:36 19:55 12:45 151.83
9
06:02
65° ENE
19:30
295° WNW
13h 27m +0m 20s 04:36 20:56 05:07 20:25 05:36 19:55 12:46 151.85
10
06:02
65° ENE
19:30
295° WNW
13h 27m +0m 18s 04:36 20:56 05:07 20:25 05:36 19:55 12:46 151.87
11
06:02
65° ENE
19:30
296° WNW
13h 28m +0m 17s 04:36 20:56 05:07 20:25 05:36 19:56 12:46 151.88
12
06:02
64° ENE
19:31
296° WNW
13h 28m +0m 15s 04:36 20:57 05:07 20:26 05:37 19:56 12:46 151.90
13
06:02
64° ENE
19:31
296° WNW
13h 28m +0m 13s 04:36 20:57 05:07 20:26 05:37 19:56 12:46 151.92
14
06:02
64° ENE
19:31
296° WNW
13h 28m +0m 12s 04:36 20:58 05:07 20:26 05:37 19:57 12:47 151.93
15
06:02
64° ENE
19:31
296° WNW
13h 29m +0m 10s 04:36 20:58 05:07 20:27 05:37 19:57 12:47 151.95
16
06:02
64° ENE
19:32
296° WNW
13h 29m +0m 08s 04:36 20:58 05:07 20:27 05:37 19:57 12:47 151.96
17
06:03
64° ENE
19:32
296° WNW
13h 29m +0m 07s 04:36 20:59 05:07 20:27 05:37 19:58 12:47 151.98
18
06:03
64° ENE
19:32
296° WNW
13h 29m +0m 05s 04:36 20:59 05:07 20:28 05:37 19:58 12:47 151.99
19
06:03
64° ENE
19:33
296° WNW
13h 29m +0m 03s 04:36 20:59 05:08 20:28 05:37 19:58 12:48 152.00
20
06:03
64° ENE
19:33
296° WNW
13h 29m +0m 02s 04:37 20:59 05:08 20:28 05:38 19:58 12:48 152.01
21
06:03
64° ENE
19:33
296° WNW
13h 29m +0m 00s 04:37 21:00 05:08 20:28 05:38 19:59 12:48 152.02
22
06:04
64° ENE
19:33
296° WNW
13h 29m -0m 01s 04:37 21:00 05:08 20:29 05:38 19:59 12:48 152.03
23
06:04
64° ENE
19:33
296° WNW
13h 29m -0m 02s 04:37 21:00 05:08 20:29 05:38 19:59 12:49 152.04
24
06:04
64° ENE
19:34
296° WNW
13h 29m -0m 04s 04:38 21:00 05:09 20:29 05:39 19:59 12:49 152.05
25
06:04
64° ENE
19:34
296° WNW
13h 29m -0m 06s 04:38 21:00 05:09 20:29 05:39 19:59 12:49 152.06
26
06:05
64° ENE
19:34
296° WNW
13h 29m -0m 07s 04:38 21:00 05:09 20:29 05:39 19:59 12:49 152.07
27
06:05
64° ENE
19:34
296° WNW
13h 29m -0m 09s 04:38 21:00 05:10 20:29 05:39 19:59 12:49 152.07
28
06:05
64° ENE
19:34
296° WNW
13h 28m -0m 11s 04:39 21:00 05:10 20:29 05:40 20:00 12:50 152.08
29
06:06
64° ENE
19:34
296° WNW
13h 28m -0m 12s 04:39 21:00 05:10 20:29 05:40 20:00 12:50 152.08
30
06:06
64° ENE
19:34
296° WNW
13h 28m -0m 14s 04:40 21:00 05:11 20:29 05:40 20:00 12:50 152.08

In Rājkot, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 16 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 24 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Rājkot

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Rājkot

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Rājkot

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí