Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ranchi, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:27 77.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:14 282.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 46m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -53.53°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.264 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ranchi

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:40
93° E
17:35
267° W
11h 55m -1m 20s 04:25 18:50 04:51 18:24 05:17 17:58 11:38 149.78
2
05:40
94° E
17:34
266° W
11h 53m -1m 20s 04:25 18:49 04:51 18:23 05:17 17:57 11:38 149.73
3
05:41
94° E
17:33
266° W
11h 52m -1m 20s 04:26 18:49 04:52 18:22 05:18 17:56 11:37 149.69
4
05:41
94° E
17:32
265° W
11h 51m -1m 19s 04:26 18:48 04:52 18:21 05:18 17:55 11:37 149.64
5
05:42
95° E
17:32
265° W
11h 49m -1m 19s 04:26 18:47 04:52 18:20 05:19 17:54 11:37 149.60
6
05:42
95° E
17:31
264° W
11h 48m -1m 19s 04:27 18:46 04:53 18:20 05:19 17:54 11:36 149.56
7
05:42
96° E
17:30
264° W
11h 47m -1m 19s 04:27 18:45 04:53 18:19 05:19 17:53 11:36 149.52
8
05:43
96° E
17:29
264° W
11h 46m -1m 19s 04:27 18:44 04:54 18:18 05:20 17:52 11:36 149.47
9
05:43
96° E
17:28
263° W
11h 44m -1m 19s 04:28 18:43 04:54 18:17 05:20 17:51 11:36 149.43
10
05:43
97° E
17:27
263° W
11h 43m -1m 18s 04:28 18:42 04:54 18:16 05:20 17:50 11:35 149.39
11
05:44
97° E
17:26
262° W
11h 42m -1m 18s 04:29 18:41 04:55 18:15 05:21 17:49 11:35 149.35
12
05:44
98° E
17:25
262° W
11h 40m -1m 18s 04:29 18:40 04:55 18:14 05:21 17:48 11:35 149.30
13
05:45
98° E
17:24
262° W
11h 39m -1m 18s 04:29 18:39 04:55 18:13 05:21 17:47 11:35 149.26
14
05:45
99° E
17:23
261° W
11h 38m -1m 18s 04:30 18:39 04:56 18:12 05:22 17:46 11:34 149.22
15
05:45
99° E
17:22
261° W
11h 36m -1m 17s 04:30 18:38 04:56 18:12 05:22 17:45 11:34 149.18
16
05:46
99° E
17:21
260° W
11h 35m -1m 17s 04:30 18:37 04:57 18:11 05:23 17:45 11:34 149.14
17
05:46
100° E
17:21
260° W
11h 34m -1m 17s 04:31 18:36 04:57 18:10 05:23 17:44 11:34 149.10
18
05:47
100° E
17:20
260° W
11h 32m -1m 16s 04:31 18:35 04:57 18:09 05:24 17:43 11:33 149.06
19
05:47
101° E
17:19
259° W
11h 31m -1m 16s 04:32 18:35 04:58 18:08 05:24 17:42 11:33 149.01
20
05:48
101° E
17:18
259° W
11h 30m -1m 16s 04:32 18:34 04:58 18:08 05:24 17:41 11:33 148.97
21
05:48
101° ESE
17:17
258° WSW
11h 29m -1m 15s 04:32 18:33 04:59 18:07 05:25 17:41 11:33 148.93
22
05:49
102° ESE
17:17
258° WSW
11h 27m -1m 15s 04:33 18:32 04:59 18:06 05:25 17:40 11:33 148.89
23
05:49
102° ESE
17:16
258° WSW
11h 26m -1m 14s 04:33 18:32 04:59 18:05 05:26 17:39 11:33 148.85
24
05:50
102° ESE
17:15
257° WSW
11h 25m -1m 14s 04:34 18:31 05:00 18:05 05:26 17:38 11:32 148.81
25
05:50
103° ESE
17:14
257° WSW
11h 24m -1m 14s 04:34 18:30 05:00 18:04 05:27 17:38 11:32 148.77
26
05:51
103° ESE
17:14
257° WSW
11h 22m -1m 13s 04:34 18:30 05:01 18:03 05:27 17:37 11:32 148.72
27
05:51
104° ESE
17:13
256° WSW
11h 21m -1m 13s 04:35 18:29 05:01 18:03 05:28 17:36 11:32 148.68
28
05:52
104° ESE
17:12
256° WSW
11h 20m -1m 12s 04:35 18:28 05:02 18:02 05:28 17:36 11:32 148.64
29
05:52
104° ESE
17:11
256° WSW
11h 19m -1m 11s 04:36 18:28 05:02 18:02 05:29 17:35 11:32 148.60
30
05:53
105° ESE
17:11
255° WSW
11h 18m -1m 11s 04:36 18:27 05:03 18:01 05:30 17:34 11:32 148.56
31
05:53
105° ESE
17:10
255° WSW
11h 16m -1m 10s 04:37 18:27 05:03 18:00 05:30 17:34 11:32 148.52

In Ranchi, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc tháng 10 02 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ranchi

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ranchi

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ranchi

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí