Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ranchi, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:28 77.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:13 282.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 45m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -46.91°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.261 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ranchi

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:41
85° E
18:04
276° W
12h 22m +1m 20s 04:25 19:20 04:51 18:53 05:18 18:27 11:52 149.49
2
05:40
84° E
18:04
276° W
12h 24m +1m 20s 04:24 19:20 04:50 18:54 05:17 18:27 11:52 149.54
3
05:39
84° E
18:04
276° W
12h 25m +1m 20s 04:23 19:21 04:49 18:54 05:16 18:28 11:52 149.58
4
05:38
83° E
18:05
277° W
12h 26m +1m 20s 04:22 19:21 04:48 18:54 05:15 18:28 11:51 149.62
5
05:37
83° E
18:05
277° W
12h 28m +1m 20s 04:21 19:22 04:47 18:55 05:14 18:28 11:51 149.66
6
05:36
83° E
18:06
278° W
12h 29m +1m 19s 04:19 19:22 04:46 18:55 05:13 18:29 11:51 149.70
7
05:35
82° E
18:06
278° W
12h 30m +1m 19s 04:18 19:23 04:45 18:56 05:12 18:29 11:50 149.74
8
05:34
82° E
18:06
278° W
12h 32m +1m 19s 04:17 19:23 04:44 18:56 05:11 18:30 11:50 149.79
9
05:33
81° E
18:07
279° W
12h 33m +1m 19s 04:16 19:24 04:43 18:57 05:10 18:30 11:50 149.83
10
05:32
81° E
18:07
279° W
12h 34m +1m 18s 04:15 19:24 04:42 18:57 05:09 18:30 11:50 149.87
11
05:31
81° E
18:08
280° W
12h 36m +1m 18s 04:14 19:25 04:41 18:58 05:08 18:31 11:49 149.91
12
05:30
80° E
18:08
280° W
12h 37m +1m 18s 04:13 19:25 04:40 18:58 05:07 18:31 11:49 149.95
13
05:30
80° E
18:08
280° W
12h 38m +1m 17s 04:12 19:26 04:39 18:59 05:06 18:32 11:49 150.00
14
N/A
18:09
281° W
0h 00m -758m 45s 04:11 19:27 04:38 18:59 05:05 18:32 11:49 150.04
15
05:28
79° E
18:09
281° W
12h 41m +761m 20s 04:10 19:27 04:37 19:00 05:04 18:33 11:48 150.08
16
05:27
79° ENE
18:10
282° WNW
12h 42m +1m 16s 04:09 19:28 04:36 19:00 05:03 18:33 11:48 150.12
17
05:26
78° ENE
18:10
282° WNW
12h 43m +1m 16s 04:08 19:28 04:36 19:01 05:03 18:34 11:48 150.17
18
05:25
78° ENE
18:10
282° WNW
12h 45m +1m 16s 04:07 19:29 04:35 19:01 05:02 18:34 11:48 150.21
19
05:24
78° ENE
18:11
283° WNW
12h 46m +1m 15s 04:06 19:29 04:34 19:02 05:01 18:34 11:47 150.25
20
05:23
77° ENE
18:11
283° WNW
12h 47m +1m 15s 04:05 19:30 04:33 19:02 05:00 18:35 11:47 150.29
21
05:23
77° ENE
18:12
284° WNW
12h 48m +1m 14s 04:04 19:30 04:32 19:03 04:59 18:35 11:47 150.33
22
05:22
76° ENE
18:12
284° WNW
12h 50m +1m 14s 04:03 19:31 04:31 19:03 04:58 18:36 11:47 150.38
23
05:21
76° ENE
18:12
284° WNW
12h 51m +1m 13s 04:02 19:32 04:30 19:04 04:57 18:36 11:47 150.42
24
05:20
76° ENE
18:13
285° WNW
12h 52m +1m 13s 04:01 19:32 04:29 19:04 04:56 18:37 11:46 150.46
25
05:19
75° ENE
18:13
285° WNW
12h 53m +1m 12s 04:00 19:33 04:28 19:05 04:56 18:37 11:46 150.50
26
05:19
75° ENE
18:14
285° WNW
12h 55m +1m 12s 03:59 19:34 04:27 19:05 04:55 18:38 11:46 150.54
27
05:18
74° ENE
18:14
286° WNW
12h 56m +1m 11s 03:58 19:34 04:26 19:06 04:54 18:38 11:46 150.58
28
05:17
74° ENE
18:15
286° WNW
12h 57m +1m 10s 03:57 19:35 04:26 19:06 04:53 18:39 11:46 150.62
29
05:16
74° ENE
18:15
286° WNW
12h 58m +1m 10s 03:56 19:35 04:25 19:07 04:52 18:39 11:46 150.66
30
05:16
74° ENE
18:15
287° WNW
12h 59m +1m 09s 03:55 19:36 04:24 19:07 04:52 18:40 11:46 150.69

In Ranchi, the earliest sunrise of April is on tháng 4 29 hoặc tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 28 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ranchi

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ranchi

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ranchi

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí