Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ranchi, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:28 77.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:13 282.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 45m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -47.11°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.261 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ranchi

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:15
73° ENE
18:16
287° WNW
13h 00m +1m 08s 03:55 19:37 04:23 19:08 04:51 18:40 11:45 150.73
2
05:14
73° ENE
18:16
287° WNW
13h 01m +1m 08s 03:54 19:37 04:22 19:09 04:50 18:41 11:45 150.77
3
05:14
72° ENE
18:17
288° WNW
13h 03m +1m 07s 03:53 19:38 04:22 19:09 04:50 18:41 11:45 150.80
4
05:13
72° ENE
18:17
288° WNW
13h 04m +1m 06s 03:52 19:39 04:21 19:10 04:49 18:42 11:45 150.84
5
05:12
72° ENE
18:18
288° WNW
13h 05m +1m 05s 03:51 19:39 04:20 19:10 04:48 18:42 11:45 150.88
6
05:12
72° ENE
18:18
289° WNW
13h 06m +1m 05s 03:50 19:40 04:19 19:11 04:47 18:43 11:45 150.91
7
05:11
71° ENE
18:19
289° WNW
13h 07m +1m 04s 03:50 19:41 04:19 19:11 04:47 18:43 11:45 150.95
8
05:11
71° ENE
18:19
289° WNW
13h 08m +1m 03s 03:49 19:41 04:18 19:12 04:46 18:44 11:45 150.98
9
05:10
71° ENE
18:20
290° WNW
13h 09m +1m 02s 03:48 19:42 04:17 19:13 04:46 18:44 11:45 151.02
10
05:10
70° ENE
18:20
290° WNW
13h 10m +1m 01s 03:47 19:43 04:17 19:13 04:45 18:45 11:45 151.05
11
05:09
70° ENE
18:21
290° WNW
13h 11m +1m 00s 03:46 19:43 04:16 19:14 04:44 18:45 11:45 151.08
12
05:08
70° ENE
18:21
290° WNW
13h 12m +0m 59s 03:46 19:44 04:15 19:14 04:44 18:46 11:45 151.12
13
05:08
70° ENE
18:22
291° WNW
13h 13m +0m 58s 03:45 19:45 04:15 19:15 04:43 18:46 11:45 151.15
14
05:07
69° ENE
18:22
291° WNW
13h 14m +0m 57s 03:44 19:45 04:14 19:16 04:43 18:47 11:45 151.18
15
05:07
69° ENE
18:22
291° WNW
13h 15m +0m 56s 03:44 19:46 04:13 19:16 04:42 18:47 11:45 151.22
16
05:07
69° ENE
18:23
291° WNW
13h 16m +0m 55s 03:43 19:47 04:13 19:17 04:42 18:48 11:45 151.25
17
05:06
68° ENE
18:23
292° WNW
13h 17m +0m 54s 03:42 19:47 04:12 19:17 04:41 18:48 11:45 151.28
18
05:06
68° ENE
18:24
292° WNW
13h 18m +0m 53s 03:42 19:48 04:12 19:18 04:41 18:49 11:45 151.31
19
05:05
68° ENE
18:24
292° WNW
13h 19m +0m 51s 03:41 19:49 04:11 19:18 04:40 18:49 11:45 151.34
20
05:05
68° ENE
18:25
292° WNW
13h 19m +0m 50s 03:41 19:49 04:11 19:19 04:40 18:50 11:45 151.37
21
05:05
68° ENE
18:25
293° WNW
13h 20m +0m 49s 03:40 19:50 04:10 19:20 04:40 18:50 11:45 151.41
22
05:04
67° ENE
18:26
293° WNW
13h 21m +0m 48s 03:40 19:51 04:10 19:20 04:39 18:51 11:45 151.43
23
05:04
67° ENE
18:26
293° WNW
13h 22m +0m 47s 03:39 19:51 04:10 19:21 04:39 18:51 11:45 151.46
24
05:04
67° ENE
18:27
293° WNW
13h 23m +0m 45s 03:39 19:52 04:09 19:21 04:38 18:52 11:45 151.49
25
05:03
67° ENE
18:27
293° WNW
13h 23m +0m 44s 03:38 19:53 04:09 19:22 04:38 18:52 11:45 151.52
26
05:03
66° ENE
18:28
294° WNW
13h 24m +0m 43s 03:38 19:53 04:08 19:22 04:38 18:53 11:45 151.55
27
05:03
66° ENE
18:28
294° WNW
13h 25m +0m 41s 03:37 19:54 04:08 19:23 04:38 18:53 11:45 151.57
28
05:03
66° ENE
18:29
294° WNW
13h 25m +0m 40s 03:37 19:54 04:08 19:24 04:37 18:54 11:46 151.60
29
05:03
66° ENE
18:29
294° WNW
13h 26m +0m 38s 03:37 19:55 04:08 19:24 04:37 18:54 11:46 151.62
30
05:02
66° ENE
18:30
294° WNW
13h 27m +0m 37s 03:36 19:56 04:07 19:25 04:37 18:55 11:46 151.65
31
05:02
66° ENE
18:30
294° WNW
13h 27m +0m 35s 03:36 19:56 04:07 19:25 04:37 18:55 11:46 151.67

In Ranchi, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ranchi

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ranchi

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ranchi

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí