Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rawalpindi, Pakistan 🇵🇰

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:07 96.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:42 263.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 35m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 1.22°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.481 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rawalpindi

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:41
80° E
18:33
280° W
12m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 59s 04:15 19:59 04:46 19:28 05:16 18:58 12:07 150.97
2
05:42
80° E
18:31
280° W
12m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 59s 04:16 19:58 04:46 19:27 05:16 18:57 12:07 150.94
3
05:43
80° E
18:30
279° W
12m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 00s 04:17 19:56 04:47 19:25 05:17 18:56 12:07 150.90
4
05:43
81° E
18:29
279° W
12m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 00s 04:17 19:54 04:48 19:24 05:18 18:54 12:06 150.86
5
05:44
81° E
18:27
278° W
12m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 00s 04:18 19:53 04:49 19:23 05:18 18:53 12:06 150.82
6
05:45
82° E
18:26
278° W
12m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 01s 04:19 19:51 04:50 19:21 05:19 18:52 12:06 150.79
7
05:45
82° E
18:25
278° W
12m 39Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 01s 04:20 19:50 04:50 19:20 05:20 18:50 12:05 150.75
8
05:46
83° E
18:23
277° W
12m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 01s 04:21 19:48 04:51 19:18 05:21 18:49 12:05 150.71
9
05:47
83° E
18:22
277° W
12m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 02s 04:22 19:47 04:52 19:17 05:21 18:47 12:05 150.67
10
05:47
84° E
18:21
276° W
12m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 02s 04:23 19:45 04:53 19:15 05:22 18:46 12:04 150.63
11
05:48
84° E
18:19
276° W
12m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 02s 04:23 19:44 04:53 19:14 05:23 18:45 12:04 150.60
12
05:49
84° E
18:18
275° W
12m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 02s 04:24 19:42 04:54 19:12 05:23 18:43 12:04 150.56
13
05:50
85° E
18:16
275° W
12m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 02s 04:25 19:41 04:55 19:11 05:24 18:42 12:03 150.52
14
05:50
85° E
18:15
274° W
12m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 03s 04:26 19:39 04:56 19:10 05:25 18:40 12:03 150.48
15
05:51
86° E
18:14
274° W
12m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 03s 04:27 19:38 04:56 19:08 05:25 18:39 12:03 150.44
16
05:52
86° E
18:12
273° W
12m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 03s 04:27 19:36 04:57 19:07 05:26 18:38 12:02 150.40
17
05:52
87° E
18:11
273° W
12m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 03s 04:28 19:35 04:58 19:05 05:27 18:36 12:02 150.36
18
05:53
87° E
18:10
272° W
12m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 03s 04:29 19:33 04:58 19:04 05:27 18:35 12:02 150.32
19
05:54
88° E
18:08
272° W
12m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 03s 04:30 19:32 05:00 19:02 05:28 18:33 12:01 150.28
20
05:54
88° E
18:07
272° W
12m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 03s 04:31 19:30 05:00 19:01 05:29 18:32 12:01 150.24
21
05:55
89° E
18:05
271° W
12m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 03s 04:31 19:29 05:01 18:59 05:30 18:31 12:00 150.20
22
05:56
89° E
18:04
271° W
12m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 03s 04:32 19:27 05:01 18:58 05:30 18:29 12:00 150.16
23
05:56
90° E
18:03
270° W
12m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 04s 04:33 19:26 05:02 18:57 05:31 18:28 12:00 150.12
24
05:57
90° E
18:01
270° W
12m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 04s 04:34 19:24 05:03 18:55 05:32 18:26 11:59 150.08
25
05:58
90° E
18:00
269° W
12m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 04s 04:34 19:23 05:04 18:54 05:32 18:25 11:59 150.03
26
05:58
91° E
17:58
269° W
12m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 04s 04:35 19:21 05:04 18:52 05:33 18:24 11:59 149.99
27
05:59
92° E
17:57
268° W
11m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 04s 04:36 19:20 05:05 18:51 05:34 18:22 11:58 149.95
28
06:00
92° E
17:56
268° W
11m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 03s 04:37 19:19 05:06 18:50 05:34 18:21 11:58 149.90
29
06:00
92° E
17:54
267° W
11m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 03s 04:37 19:17 05:06 18:48 05:35 18:20 11:58 149.86
30
06:01
93° E
17:53
267° W
11m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 03s 04:38 19:16 05:07 18:47 05:36 18:18 11:57 149.82

In Rawalpindi, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Rawalpindi

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Rawalpindi

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Rawalpindi

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Pakistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí