Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Recife, Brazil 🇧🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:24 79.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:18 280.8° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 53m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 9.51°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.230 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Recife

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:51
105° ESE
17:14
255° WSW
12h 23m +0m 24s 03:38 18:27 04:04 18:02 04:29 17:36 11:03 148.47
2
04:51
105° ESE
17:15
255° WSW
12h 23m +0m 23s 03:38 18:27 04:03 18:02 04:29 17:37 11:03 148.43
3
04:50
105° ESE
17:15
254° WSW
12h 24m +0m 23s 03:38 18:28 04:03 18:02 04:28 17:37 11:03 148.39
4
04:50
106° ESE
17:15
254° WSW
12h 24m +0m 23s 03:37 18:28 04:03 18:02 04:28 17:37 11:03 148.35
5
04:50
106° ESE
17:15
254° WSW
12h 25m +0m 23s 03:37 18:28 04:03 18:03 04:28 17:37 11:03 148.32
6
04:50
106° ESE
17:15
254° WSW
12h 25m +0m 23s 03:37 18:29 04:02 18:03 04:28 17:38 11:03 148.28
7
04:50
107° ESE
17:16
253° WSW
12h 25m +0m 22s 03:36 18:29 04:02 18:03 04:28 17:38 11:03 148.24
8
04:50
107° ESE
17:16
253° WSW
12h 26m +0m 22s 03:36 18:29 04:02 18:04 04:27 17:38 11:03 148.21
9
04:50
107° ESE
17:16
253° WSW
12h 26m +0m 22s 03:36 18:30 04:02 18:04 04:27 17:39 11:03 148.17
10
04:49
108° ESE
17:16
252° WSW
12h 26m +0m 21s 03:36 18:30 04:02 18:04 04:27 17:39 11:03 148.14
11
04:49
108° ESE
17:17
252° WSW
12h 27m +0m 21s 03:36 18:31 04:01 18:05 04:27 17:39 11:03 148.10
12
04:49
108° ESE
17:17
252° WSW
12h 27m +0m 21s 03:35 18:31 04:01 18:05 04:27 17:40 11:03 148.07
13
04:49
108° ESE
17:17
252° WSW
12h 28m +0m 20s 03:35 18:32 04:01 18:06 04:27 17:40 11:03 148.04
14
04:49
109° ESE
17:18
251° WSW
12h 28m +0m 20s 03:35 18:32 04:01 18:06 04:27 17:40 11:03 148.00
15
04:49
109° ESE
17:18
251° WSW
12h 28m +0m 20s 03:35 18:32 04:01 18:06 04:27 17:41 11:04 147.97
16
04:49
109° ESE
17:18
251° WSW
12h 29m +0m 19s 03:35 18:33 04:01 18:07 04:27 17:41 11:04 147.94
17
04:49
109° ESE
17:19
250° WSW
12h 29m +0m 19s 03:35 18:33 04:01 18:07 04:27 17:41 11:04 147.91
18
04:49
110° ESE
17:19
250° WSW
12h 29m +0m 19s 03:35 18:34 04:01 18:08 04:27 17:42 11:04 147.88
19
04:49
110° ESE
17:19
250° WSW
12h 29m +0m 18s 03:35 18:34 04:01 18:08 04:27 17:42 11:04 147.85
20
04:50
110° ESE
17:20
250° WSW
12h 30m +0m 18s 03:35 18:35 04:01 18:09 04:27 17:43 11:05 147.82
21
04:50
110° ESE
17:20
250° WSW
12h 30m +0m 17s 03:35 18:35 04:01 18:09 04:27 17:43 11:05 147.79
22
04:50
110° ESE
17:21
249° WSW
12h 30m +0m 17s 03:35 18:36 04:01 18:10 04:27 17:44 11:05 147.76
23
04:50
111° ESE
17:21
249° WSW
12h 31m +0m 17s 03:35 18:37 04:01 18:10 04:27 17:44 11:05 147.73
24
04:50
111° ESE
17:22
249° WSW
12h 31m +0m 16s 03:35 18:37 04:01 18:11 04:27 17:44 11:06 147.70
25
04:50
111° ESE
17:22
249° WSW
12h 31m +0m 16s 03:35 18:38 04:01 18:11 04:27 17:45 11:06 147.67
26
04:50
111° ESE
17:22
249° WSW
12h 31m +0m 15s 03:35 18:38 04:01 18:12 04:28 17:45 11:06 147.64
27
04:51
112° ESE
17:23
248° WSW
12h 32m +0m 15s 03:35 18:39 04:01 18:12 04:28 17:46 11:07 147.61
28
04:51
112° ESE
17:23
248° WSW
12h 32m +0m 14s 03:35 18:39 04:02 18:13 04:28 17:46 11:07 147.59
29
04:51
112° ESE
17:24
248° WSW
12h 32m +0m 14s 03:35 18:40 04:02 18:13 04:28 17:47 11:07 147.56
30
04:51
112° ESE
17:24
248° WSW
12h 32m +0m 13s 03:35 18:40 04:02 18:14 04:28 17:47 11:08 147.53

In Recife, the earliest sunrise of November is on tháng 11 10 to 19 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 29 hoặc tháng 11 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Recife

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Recife

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Recife

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Brazil:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí