Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Regina, Canada 🇨🇦
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 08:26 ↑ 122.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:03 ↑ 237.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 36m
Hướng mặt trời: Đông
Độ cao của mặt trời: -27.96°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.730 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Regina
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:33
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 45m | +3m 21s | 03:10 | 22:43 | 04:07 | 21:44 | 04:55 | 20:57 | 12:55 | 150.75 |
| 2 |
05:31
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 49m | +3m 20s | 03:06 | 22:46 | 04:05 | 21:47 | 04:53 | 20:58 | 12:55 | 150.79 |
| 3 |
05:29
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 52m | +3m 18s | 03:03 | 22:49 | 04:03 | 21:49 | 04:51 | 21:00 | 12:55 | 150.82 |
| 4 |
05:27
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 55m | +3m 16s | 03:00 | 22:52 | 04:00 | 21:51 | 04:49 | 21:02 | 12:55 | 150.86 |
| 5 |
05:26
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | +3m 14s | 02:56 | 22:56 | 03:58 | 21:53 | 04:47 | 21:04 | 12:55 | 150.89 |
| 6 |
05:24
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | +3m 12s | 02:53 | 22:59 | 03:56 | 21:55 | 04:45 | 21:05 | 12:55 | 150.93 |
| 7 |
05:22
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 05m | +3m 10s | 02:50 | 23:02 | 03:53 | 21:57 | 04:43 | 21:07 | 12:55 | 150.96 |
| 8 |
05:21
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 08m | +3m 08s | 02:46 | 23:06 | 03:51 | 22:00 | 04:41 | 21:09 | 12:54 | 151.00 |
| 9 |
05:19
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 11m | +3m 06s | 02:43 | 23:09 | 03:49 | 22:02 | 04:40 | 21:11 | 12:54 | 151.03 |
| 10 |
05:17
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:32
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | +3m 03s | 02:39 | 23:13 | 03:47 | 22:04 | 04:38 | 21:12 | 12:54 | 151.07 |
| 11 |
05:16
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | +3m 01s | 02:36 | 23:16 | 03:44 | 22:06 | 04:36 | 21:14 | 12:54 | 151.10 |
| 12 |
05:14
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:35
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | +2m 58s | 02:32 | 23:20 | 03:42 | 22:08 | 04:34 | 21:16 | 12:54 | 151.13 |
| 13 |
05:13
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:37
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 23m | +2m 56s | 02:28 | 23:24 | 03:40 | 22:10 | 04:33 | 21:17 | 12:54 | 151.17 |
| 14 |
05:11
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:38
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 26m | +2m 53s | 02:25 | 23:27 | 03:38 | 22:13 | 04:31 | 21:19 | 12:54 | 151.20 |
| 15 |
05:10
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:40
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 29m | +2m 50s | 02:21 | 23:31 | 03:36 | 22:15 | 04:29 | 21:21 | 12:54 | 151.23 |
| 16 |
05:09
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 32m | +2m 47s | 02:17 | 23:35 | 03:34 | 22:17 | 04:28 | 21:22 | 12:54 | 151.26 |
| 17 |
05:07
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:42
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 35m | +2m 44s | 02:13 | 23:40 | 03:32 | 22:19 | 04:26 | 21:24 | 12:54 | 151.30 |
| 18 |
05:06
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 37m | +2m 41s | 02:09 | 23:44 | 03:29 | 22:21 | 04:25 | 21:25 | 12:54 | 151.33 |
| 19 |
05:05
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:45
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 40m | +2m 38s | 02:05 | 23:48 | 03:27 | 22:23 | 04:23 | 21:27 | 12:54 | 151.36 |
| 20 |
05:03
↑
56° Đông Bắc
|
20:46
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 42m | +2m 35s | 02:00 | 23:53 | 03:25 | 22:25 | 04:22 | 21:29 | 12:55 | 151.39 |
| 21 |
05:02
↑
56° Đông Bắc
|
20:48
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 45m | +2m 31s | 01:56 | 23:58 | 03:24 | 22:27 | 04:20 | 21:30 | 12:55 | 151.42 |
| 22 |
05:01
↑
56° Đông Bắc
|
20:49
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 47m | +2m 28s | 01:51 | N/A | 03:22 | 22:29 | 04:19 | 21:32 | 12:55 | 151.45 |
| 23 |
05:00
↑
55° Đông Bắc
|
20:50
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 50m | +2m 24s | 01:46 | 00:03 | 03:20 | 22:31 | 04:17 | 21:33 | 12:55 | 151.48 |
| 24 |
04:59
↑
55° Đông Bắc
|
20:52
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 52m | +2m 20s | 01:40 | 00:09 | 03:18 | 22:33 | 04:16 | 21:35 | 12:55 | 151.51 |
| 25 |
04:58
↑
54° Đông Bắc
|
20:53
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 54m | +2m 16s | 01:34 | 00:16 | 03:16 | 22:35 | 04:15 | 21:36 | 12:55 | 151.53 |
| 26 |
04:57
↑
54° Đông Bắc
|
20:54
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 57m | +2m 12s | 01:27 | 00:23 | 03:14 | 22:37 | 04:14 | 21:38 | 12:55 | 151.56 |
| 27 |
04:56
↑
54° Đông Bắc
|
20:55
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 59m | +2m 08s | 01:18 | 00:32 | 03:13 | 22:39 | 04:12 | 21:39 | 12:55 | 151.59 |
| 28 |
04:55
↑
54° Đông Bắc
|
20:56
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 01m | +2m 04s | 01:02 | N/A | 03:11 | 22:41 | 04:11 | 21:40 | 12:55 | 151.61 |
| 29 |
04:54
↑
53° Đông Bắc
|
20:58
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 03m | +2m 00s | N/A | N/A | 03:10 | 22:43 | 04:10 | 21:42 | 12:55 | 151.64 |
| 30 |
04:53
↑
53° Đông Bắc
|
20:59
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 05m | +1m 55s | N/A | N/A | 03:08 | 22:45 | 04:09 | 21:43 | 12:56 | 151.66 |
| 31 |
04:52
↑
53° Đông Bắc
|
21:00
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 07m | +1m 51s | N/A | N/A | 03:07 | 22:46 | 04:08 | 21:44 | 12:56 | 151.68 |
|
All times are in local time for Regina. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Regina, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.