Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Regina, Canada 🇨🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 08:13 119.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:11 240.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 58m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -12.22°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.958 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Regina

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:13
76° Đông Đông Bắc
19:41
283° Tây Tây Bắc
13h 28m -3m 40s 04:12 21:42 04:57 20:57 05:39 20:16 12:58 150.95
2
06:15
77° Đông Đông Bắc
19:39
283° Tây Tây Bắc
13h 24m -3m 40s 04:14 21:39 04:59 20:55 05:40 20:14 12:58 150.92
3
06:16
77° Đông Đông Bắc
19:37
282° Tây Tây Bắc
13h 20m -3m 41s 04:16 21:36 05:01 20:52 05:42 20:11 12:57 150.88
4
06:18
78° Đông Đông Bắc
19:35
282° Tây Tây Bắc
13h 17m -3m 41s 04:18 21:34 05:03 20:50 05:43 20:09 12:57 150.84
5
06:19
79° Đông Đông Bắc
19:33
281° Tây
13h 13m -3m 42s 04:20 21:31 05:04 20:47 05:45 20:07 12:57 150.81
6
06:21
79° Đông
19:30
280° Tây
13h 09m -3m 42s 04:23 21:28 05:06 20:45 05:47 20:05 12:56 150.77
7
06:22
80° Đông
19:28
280° Tây
13h 05m -3m 43s 04:25 21:25 05:08 20:42 05:48 20:02 12:56 150.73
8
06:24
80° Đông
19:26
279° Tây
13h 02m -3m 43s 04:27 21:23 05:10 20:40 05:50 20:00 12:56 150.69
9
06:25
81° Đông
19:24
279° Tây
12h 58m -3m 43s 04:29 21:20 05:12 20:37 05:51 19:58 12:55 150.65
10
06:27
82° Đông
19:22
278° Tây
12h 54m -3m 44s 04:31 21:17 05:13 20:35 05:53 19:55 12:55 150.62
11
06:28
82° Đông
19:19
278° Tây
12h 50m -3m 44s 04:33 21:14 05:15 20:32 05:55 19:53 12:55 150.58
12
06:30
83° Đông
19:17
277° Tây
12h 47m -3m 44s 04:35 21:12 05:17 20:30 05:56 19:51 12:54 150.54
13
06:31
83° Đông
19:15
276° Tây
12h 43m -3m 44s 04:37 21:09 05:19 20:28 05:58 19:48 12:54 150.50
14
06:33
84° Đông
19:13
276° Tây
12h 39m -3m 45s 04:39 21:06 05:20 20:25 05:59 19:46 12:54 150.46
15
06:35
85° Đông
19:11
275° Tây
12h 36m -3m 45s 04:41 21:04 05:22 20:23 06:01 19:44 12:53 150.42
16
06:36
85° Đông
19:08
274° Tây
12h 32m -3m 45s 04:43 21:01 05:24 20:20 06:03 19:42 12:53 150.38
17
06:38
86° Đông
19:06
274° Tây
12h 28m -3m 45s 04:44 20:59 05:25 20:18 06:04 19:39 12:53 150.34
18
06:39
86° Đông
19:04
273° Tây
12h 24m -3m 45s 04:46 20:56 05:27 20:16 06:06 19:37 12:52 150.30
19
06:41
87° Đông
19:02
273° Tây
12h 20m -3m 45s 04:48 20:53 05:29 20:13 06:07 19:35 12:52 150.26
20
06:42
88° Đông
18:59
272° Tây
12h 17m -3m 45s 04:50 20:51 05:30 20:11 06:09 19:33 12:52 150.22
21
06:44
88° Đông
18:57
271° Tây
12h 13m -3m 46s 04:52 20:48 05:32 20:09 06:10 19:30 12:51 150.18
22
06:45
89° Đông
18:55
271° Tây
12h 09m -3m 46s 04:54 20:46 05:34 20:06 06:12 19:28 12:51 150.14
23
06:47
90° Đông
18:53
270° Tây
12h 05m -3m 46s 04:56 20:43 05:35 20:04 06:14 19:26 12:50 150.10
24
06:48
90° Đông
18:50
270° Tây
12h 02m -3m 46s 04:57 20:41 05:37 20:02 06:15 19:24 12:50 150.06
25
06:50
91° Đông
18:48
269° Tây
11h 58m -3m 46s 04:59 20:38 05:39 19:59 06:17 19:21 12:50 150.01
26
06:51
91° Đông
18:46
268° Tây
11h 54m -3m 46s 05:01 20:36 05:40 19:57 06:18 19:19 12:49 149.97
27
06:53
92° Đông
18:44
268° Tây
11h 50m -3m 46s 05:03 20:34 05:42 19:55 06:20 19:17 12:49 149.93
28
06:54
93° Đông
18:42
267° Tây
11h 47m -3m 46s 05:04 20:31 05:43 19:52 06:21 19:15 12:49 149.88
29
06:56
93° Đông
18:39
266° Tây
11h 43m -3m 46s 05:06 20:29 05:45 19:50 06:23 19:12 12:48 149.84
30
06:58
94° Đông
18:37
266° Tây
11h 39m -3m 45s 05:08 20:27 05:47 19:48 06:24 19:10 12:48 149.80

In Regina, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Regina

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Regina

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Regina

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Canada:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí