Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Reims, Pháp 🇫🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:59 119.4° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:58 240.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 58m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -28.7°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.890 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Reims

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:26
101° Đông
18:26
260° Tây
11h 00m +3m 36s 05:40 20:13 06:17 19:36 06:53 18:59 12:56 148.25
2
07:24
100° Đông
18:28
260° Tây
11h 04m +3m 37s 05:38 20:14 06:15 19:37 06:51 19:00 12:56 148.28
3
07:22
99° Đông
18:30
261° Tây
11h 07m +3m 37s 05:36 20:16 06:13 19:39 06:49 19:02 12:55 148.32
4
07:20
99° Đông
18:31
262° Tây
11h 11m +3m 37s 05:34 20:17 06:11 19:40 06:47 19:04 12:55 148.35
5
07:18
98° Đông
18:33
262° Tây
11h 15m +3m 38s 05:32 20:19 06:09 19:42 06:45 19:05 12:55 148.39
6
07:16
98° Đông
18:34
263° Tây
11h 18m +3m 38s 05:30 20:21 06:07 19:43 06:43 19:07 12:55 148.43
7
07:14
97° Đông
18:36
263° Tây
11h 22m +3m 38s 05:27 20:22 06:05 19:45 06:41 19:08 12:54 148.47
8
07:12
96° Đông
18:37
264° Tây
11h 25m +3m 39s 05:25 20:24 06:03 19:47 06:39 19:10 12:54 148.50
9
07:09
96° Đông
18:39
264° Tây
11h 29m +3m 39s 05:23 20:26 06:00 19:48 06:37 19:11 12:54 148.54
10
07:07
95° Đông
18:41
265° Tây
11h 33m +3m 39s 05:21 20:27 05:58 19:50 06:35 19:13 12:54 148.58
11
07:05
95° Đông
18:42
266° Tây
11h 36m +3m 39s 05:19 20:29 05:56 19:51 06:33 19:15 12:53 148.62
12
07:03
94° Đông
18:44
266° Tây
11h 40m +3m 39s 05:17 20:31 05:54 19:53 06:31 19:16 12:53 148.66
13
07:01
93° Đông
18:45
267° Tây
11h 44m +3m 40s 05:14 20:33 05:52 19:55 06:29 19:18 12:53 148.70
14
06:59
93° Đông
18:47
268° Tây
11h 47m +3m 40s 05:12 20:34 05:50 19:56 06:27 19:19 12:53 148.74
15
06:57
92° Đông
18:48
268° Tây
11h 51m +3m 40s 05:10 20:36 05:48 19:58 06:25 19:21 12:52 148.78
16
06:55
92° Đông
18:50
269° Tây
11h 55m +3m 40s 05:07 20:38 05:46 19:59 06:22 19:22 12:52 148.82
17
06:53
91° Đông
18:52
269° Tây
11h 58m +3m 40s 05:05 20:39 05:43 20:01 06:20 19:24 12:52 148.86
18
06:50
90° Đông
18:53
270° Tây
12h 02m +3m 40s 05:03 20:41 05:41 20:03 06:18 19:25 12:51 148.90
19
06:48
90° Đông
18:55
270° Tây
12h 06m +3m 40s 05:00 20:43 05:39 20:04 06:16 19:27 12:51 148.94
20
06:46
89° Đông
18:56
271° Tây
12h 09m +3m 40s 04:58 20:45 05:37 20:06 06:14 19:29 12:51 148.99
21
06:44
89° Đông
18:58
272° Tây
12h 13m +3m 40s 04:56 20:47 05:34 20:08 06:12 19:30 12:51 149.03
22
06:42
88° Đông
18:59
272° Tây
12h 17m +3m 40s 04:53 20:48 05:32 20:09 06:10 19:32 12:50 149.07
23
06:40
87° Đông
19:01
273° Tây
12h 20m +3m 40s 04:51 20:50 05:30 20:11 06:07 19:33 12:50 149.12
24
06:38
87° Đông
19:02
274° Tây
12h 24m +3m 39s 04:48 20:52 05:28 20:13 06:05 19:35 12:50 149.16
25
06:36
86° Đông
19:04
274° Tây
12h 28m +3m 39s 04:46 20:54 05:25 20:14 06:03 19:36 12:49 149.20
26
06:33
86° Đông
19:05
275° Tây
12h 31m +3m 39s 04:44 20:56 05:23 20:16 06:01 19:38 12:49 149.25
27
06:31
85° Đông
19:07
275° Tây
12h 35m +3m 39s 04:41 20:58 05:21 20:18 05:59 19:40 12:49 149.29
28
06:29
84° Đông
19:08
276° Tây
12h 39m +3m 39s 04:39 21:00 05:19 20:19 05:57 19:41 12:48 149.33
29
06:27
84° Đông
19:10
277° Tây
12h 42m +3m 39s 04:36 21:02 05:16 20:21 05:54 19:43 12:48 149.38
30
07:25
83° Đông
20:12
277° Tây
12h 46m +3m 38s 05:34 22:03 06:14 21:23 06:52 20:44 13:48 149.42
31
07:23
82° Đông
20:13
278° Tây
12h 50m +3m 38s 05:31 22:05 06:12 21:25 06:50 20:46 13:48 149.46

In Reims, the earliest sunrise of March is on tháng 3 29 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Reims

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Reims

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Reims

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Pháp:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí