Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Reims, Pháp 🇫🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:59 119.4° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:58 240.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 58m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -50.51°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.894 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Reims

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:22
65° Đông Đông Bắc
21:00
295° Tây Tây Bắc
14h 38m +3m 13s 04:06 23:17 05:00 22:23 05:45 21:37 13:41 150.74
2
06:20
65° Đông Đông Bắc
21:01
295° Tây Tây Bắc
14h 41m +3m 11s 04:03 23:20 04:58 22:25 05:43 21:38 13:40 150.78
3
06:19
64° Đông Đông Bắc
21:03
296° Tây Tây Bắc
14h 44m +3m 09s 04:00 23:23 04:55 22:27 05:42 21:40 13:40 150.81
4
06:17
64° Đông Đông Bắc
21:04
296° Tây Tây Bắc
14h 47m +3m 08s 03:57 23:25 04:53 22:29 05:40 21:42 13:40 150.85
5
06:15
64° Đông Đông Bắc
21:06
297° Tây Tây Bắc
14h 50m +3m 06s 03:54 23:28 04:51 22:31 05:38 21:43 13:40 150.88
6
06:14
63° Đông Đông Bắc
21:07
297° Tây Tây Bắc
14h 53m +3m 04s 03:51 23:31 04:49 22:33 05:36 21:45 13:40 150.92
7
06:12
63° Đông Đông Bắc
21:09
298° Tây Tây Bắc
14h 56m +3m 02s 03:48 23:34 04:47 22:35 05:34 21:47 13:40 150.95
8
06:10
62° Đông Đông Bắc
21:10
298° Tây Tây Bắc
14h 59m +3m 00s 03:45 23:37 04:45 22:37 05:33 21:48 13:40 150.99
9
06:09
62° Đông Đông Bắc
21:12
299° Tây Tây Bắc
15h 02m +2m 57s 03:42 23:40 04:43 22:39 05:31 21:50 13:40 151.02
10
06:07
61° Đông Đông Bắc
21:13
299° Tây Tây Bắc
15h 05m +2m 55s 03:39 23:43 04:40 22:41 05:29 21:52 13:40 151.06
11
06:06
61° Đông Đông Bắc
21:15
300° Tây Tây Bắc
15h 08m +2m 53s 03:36 23:46 04:38 22:43 05:27 21:53 13:40 151.09
12
06:04
60° Đông Đông Bắc
21:16
300° Tây Tây Bắc
15h 11m +2m 50s 03:33 23:49 04:36 22:45 05:26 21:55 13:40 151.12
13
06:03
60° Đông Đông Bắc
21:17
300° Tây Tây Bắc
15h 14m +2m 48s 03:30 23:52 04:34 22:47 05:24 21:56 13:40 151.16
14
06:02
60° Đông Đông Bắc
21:19
301° Tây Tây Bắc
15h 16m +2m 45s 03:27 23:55 04:32 22:49 05:23 21:58 13:40 151.19
15
06:00
59° Đông Đông Bắc
21:20
301° Tây Tây Bắc
15h 19m +2m 43s 03:24 23:58 04:30 22:51 05:21 21:59 13:40 151.22
16
05:59
59° Đông Đông Bắc
21:21
302° Tây Tây Bắc
15h 22m +2m 40s 03:21 N/A 04:29 22:53 05:20 22:01 13:40 151.26
17
05:58
58° Đông Đông Bắc
21:23
302° Tây Tây Bắc
15h 25m +2m 37s 03:18 00:02 04:27 22:54 05:18 22:03 13:40 151.29
18
05:56
58° Đông Đông Bắc
21:24
302° Tây Tây Bắc
15h 27m +2m 34s 03:14 00:05 04:25 22:56 05:17 22:04 13:40 151.32
19
05:55
58° Đông Đông Bắc
21:25
303° Tây Tây Bắc
15h 30m +2m 31s 03:11 00:08 04:23 22:58 05:15 22:06 13:40 151.35
20
05:54
57° Đông Đông Bắc
21:27
303° Tây Tây Bắc
15h 32m +2m 28s 03:08 00:11 04:21 23:00 05:14 22:07 13:40 151.38
21
05:53
57° Đông Đông Bắc
21:28
303° Tây Tây Bắc
15h 34m +2m 24s 03:05 00:15 04:19 23:02 05:12 22:09 13:40 151.41
22
05:52
57° Đông Đông Bắc
21:29
304° Tây Tây Bắc
15h 37m +2m 21s 03:01 00:18 04:18 23:04 05:11 22:10 13:40 151.44
23
05:51
56° Đông Bắc
21:30
304° Bắc Tây Bắc
15h 39m +2m 17s 02:58 00:22 04:16 23:06 05:10 22:11 13:40 151.47
24
05:50
56° Đông Bắc
21:32
304° Bắc Tây Bắc
15h 41m +2m 14s 02:55 00:25 04:14 23:08 05:09 22:13 13:40 151.50
25
05:49
56° Đông Bắc
21:33
305° Bắc Tây Bắc
15h 44m +2m 10s 02:51 00:29 04:13 23:09 05:07 22:14 13:40 151.53
26
05:48
55° Đông Bắc
21:34
305° Bắc Tây Bắc
15h 46m +2m 06s 02:48 00:33 04:11 23:11 05:06 22:15 13:40 151.55
27
05:47
55° Đông Bắc
21:35
305° Bắc Tây Bắc
15h 48m +2m 02s 02:44 00:37 04:10 23:13 05:05 22:17 13:41 151.58
28
05:46
55° Đông Bắc
21:36
306° Bắc Tây Bắc
15h 50m +1m 59s 02:40 00:41 04:08 23:15 05:04 22:18 13:41 151.60
29
05:45
54° Đông Bắc
21:37
306° Bắc Tây Bắc
15h 52m +1m 54s 02:37 00:45 04:07 23:16 05:03 22:19 13:41 151.63
30
05:44
54° Đông Bắc
21:38
306° Bắc Tây Bắc
15h 53m +1m 50s 02:33 00:49 04:05 23:18 05:02 22:21 13:41 151.65
31
05:44
54° Đông Bắc
21:39
306° Bắc Tây Bắc
15h 55m +1m 46s 02:29 00:53 04:04 23:19 05:01 22:22 13:41 151.68

In Reims, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Reims

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Reims

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Reims

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Pháp:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí