Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Reims, Pháp 🇫🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:59 119.4° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:58 240.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 58m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: 16.11°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.883 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Reims

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:00
76° Đông Đông Bắc
20:26
283° Tây Tây Bắc
13h 25m -3m 30s 05:02 22:23 05:46 21:39 06:26 20:59 13:43 150.96
2
07:01
77° Đông Đông Bắc
20:24
283° Tây Tây Bắc
13h 22m -3m 31s 05:04 22:20 05:48 21:37 06:28 20:57 13:43 150.93
3
07:03
78° Đông Đông Bắc
20:22
282° Tây Tây Bắc
13h 18m -3m 31s 05:06 22:17 05:50 21:35 06:29 20:55 13:43 150.89
4
07:04
78° Đông Đông Bắc
20:19
282° Tây Tây Bắc
13h 15m -3m 32s 05:08 22:15 05:51 21:32 06:31 20:53 13:43 150.85
5
07:06
79° Đông Đông Bắc
20:17
281° Tây
13h 11m -3m 32s 05:10 22:12 05:53 21:30 06:32 20:51 13:42 150.82
6
07:07
79° Đông
20:15
280° Tây
13h 08m -3m 33s 05:12 22:09 05:55 21:27 06:34 20:48 13:42 150.78
7
07:09
80° Đông
20:13
280° Tây
13h 04m -3m 33s 05:14 22:07 05:56 21:25 06:35 20:46 13:42 150.74
8
07:10
80° Đông
20:11
279° Tây
13h 00m -3m 33s 05:16 22:04 05:58 21:23 06:37 20:44 13:41 150.70
9
07:12
81° Đông
20:09
279° Tây
12h 57m -3m 34s 05:18 22:02 06:00 21:20 06:38 20:42 13:41 150.66
10
07:13
82° Đông
20:07
278° Tây
12h 53m -3m 34s 05:20 21:59 06:01 21:18 06:40 20:40 13:40 150.63
11
07:14
82° Đông
20:05
277° Tây
12h 50m -3m 34s 05:22 21:56 06:03 21:16 06:41 20:37 13:40 150.59
12
07:16
83° Đông
20:02
277° Tây
12h 46m -3m 35s 05:24 21:54 06:05 21:13 06:43 20:35 13:40 150.55
13
07:17
83° Đông
20:00
276° Tây
12h 42m -3m 35s 05:26 21:51 06:06 21:11 06:44 20:33 13:39 150.51
14
07:19
84° Đông
19:58
276° Tây
12h 39m -3m 35s 05:28 21:49 06:08 21:09 06:46 20:31 13:39 150.47
15
07:20
85° Đông
19:56
275° Tây
12h 35m -3m 35s 05:29 21:46 06:09 21:06 06:47 20:29 13:39 150.44
16
07:22
85° Đông
19:54
274° Tây
12h 32m -3m 36s 05:31 21:44 06:11 21:04 06:49 20:26 13:38 150.40
17
07:23
86° Đông
19:52
274° Tây
12h 28m -3m 36s 05:33 21:41 06:13 21:02 06:50 20:24 13:38 150.36
18
07:25
86° Đông
19:49
273° Tây
12h 24m -3m 36s 05:35 21:39 06:14 20:59 06:52 20:22 13:38 150.32
19
07:26
87° Đông
19:47
273° Tây
12h 21m -3m 36s 05:37 21:36 06:16 20:57 06:53 20:20 13:37 150.28
20
07:27
88° Đông
19:45
272° Tây
12h 17m -3m 36s 05:38 21:34 06:17 20:55 06:55 20:18 13:37 150.24
21
07:29
88° Đông
19:43
272° Tây
12h 14m -3m 36s 05:40 21:31 06:19 20:53 06:56 20:15 13:37 150.19
22
07:30
89° Đông
19:41
271° Tây
12h 10m -3m 36s 05:42 21:29 06:21 20:50 06:58 20:13 13:36 150.15
23
07:32
89° Đông
19:39
270° Tây
12h 06m -3m 36s 05:43 21:27 06:22 20:48 06:59 20:11 13:36 150.11
24
07:33
90° Đông
19:37
270° Tây
12h 03m -3m 36s 05:45 21:24 06:24 20:46 07:01 20:09 13:36 150.07
25
07:35
91° Đông
19:34
269° Tây
11h 59m -3m 36s 05:47 21:22 06:25 20:44 07:02 20:07 13:35 150.03
26
07:36
91° Đông
19:32
268° Tây
11h 56m -3m 36s 05:48 21:20 06:27 20:41 07:04 20:04 13:35 149.98
27
07:38
92° Đông
19:30
268° Tây
11h 52m -3m 36s 05:50 21:17 06:28 20:39 07:05 20:02 13:34 149.94
28
07:39
92° Đông
19:28
267° Tây
11h 48m -3m 36s 05:52 21:15 06:30 20:37 07:07 20:00 13:34 149.90
29
07:41
93° Đông
19:26
267° Tây
11h 45m -3m 36s 05:53 21:13 06:31 20:35 07:08 19:58 13:34 149.85
30
07:42
94° Đông
19:24
266° Tây
11h 41m -3m 36s 05:55 21:10 06:33 20:33 07:10 19:56 13:33 149.81

In Reims, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Reims

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Reims

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Reims

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Pháp:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí