Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Reykjavík, Iceland 🇮🇸
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:40 ↑ 96.9° Đông
Mặt trời lặn hôm nay: 18:51 ↑ 262.7° Tây
Thời gian ban ngày: 11h 11m
Hướng mặt trời: Nam Đông Đông
Độ cao của mặt trời: 19.5°
Khoảng cách đến mặt trời: 149.722 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Reykjavík
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
07:37
↑
96° Đông
|
18:55
↑
264° Tây
|
11h 17m | -6m 26s | 04:52 | 21:39 | 05:53 | 20:39 | 06:49 | 19:43 | 13:17 | 149.76 |
2 |
07:40
↑
97° Đông
|
18:51
↑
263° Tây
|
11h 11m | -6m 26s | 04:55 | 21:35 | 05:56 | 20:35 | 06:52 | 19:40 | 13:17 | 149.72 |
3 |
07:43
↑
98° Đông
|
18:48
↑
262° Tây
|
11h 04m | -6m 26s | 04:59 | 21:31 | 05:59 | 20:32 | 06:54 | 19:36 | 13:16 | 149.68 |
4 |
07:46
↑
99° Đông
|
18:44
↑
261° Tây
|
10h 58m | -6m 26s | 05:02 | 21:27 | 06:02 | 20:28 | 06:57 | 19:33 | 13:16 | 149.63 |
5 |
07:49
↑
100° Đông
|
18:41
↑
260° Tây
|
10h 52m | -6m 26s | 05:06 | 21:23 | 06:05 | 20:24 | 07:00 | 19:29 | 13:16 | 149.59 |
6 |
07:52
↑
100° Đông
|
18:37
↑
259° Tây
|
10h 45m | -6m 26s | 05:09 | 21:19 | 06:08 | 20:21 | 07:03 | 19:26 | 13:15 | 149.54 |
7 |
07:55
↑
101° Đông Đông Nam
|
18:34
↑
258° Tây Tây Nam
|
10h 39m | -6m 27s | 05:12 | 21:15 | 06:11 | 20:17 | 07:06 | 19:22 | 13:15 | 149.50 |
8 |
07:58
↑
102° Đông Đông Nam
|
18:30
↑
257° Tây Tây Nam
|
10h 32m | -6m 27s | 05:16 | 21:11 | 06:14 | 20:14 | 07:09 | 19:19 | 13:15 | 149.46 |
9 |
08:01
↑
103° Đông Đông Nam
|
18:27
↑
256° Tây Tây Nam
|
10h 26m | -6m 27s | 05:19 | 21:08 | 06:17 | 20:10 | 07:12 | 19:16 | 13:15 | 149.42 |
10 |
08:04
↑
104° Đông Đông Nam
|
18:23
↑
256° Tây Tây Nam
|
10h 19m | -6m 27s | 05:22 | 21:04 | 06:19 | 20:07 | 07:15 | 19:12 | 13:14 | 149.38 |
11 |
08:07
↑
105° Đông Đông Nam
|
18:20
↑
255° Tây Tây Nam
|
10h 13m | -6m 27s | 05:25 | 21:00 | 06:22 | 20:04 | 07:17 | 19:09 | 13:14 | 149.33 |
12 |
08:10
↑
106° Đông Đông Nam
|
18:16
↑
254° Tây Tây Nam
|
10h 06m | -6m 28s | 05:28 | 20:57 | 06:25 | 20:00 | 07:20 | 19:06 | 13:14 | 149.29 |
13 |
08:13
↑
107° Đông Đông Nam
|
18:13
↑
253° Tây Tây Nam
|
10h 00m | -6m 28s | 05:31 | 20:53 | 06:28 | 19:57 | 07:23 | 19:02 | 13:14 | 149.25 |
14 |
08:16
↑
108° Đông Đông Nam
|
18:09
↑
252° Tây Tây Nam
|
9h 53m | -6m 28s | 05:34 | 20:50 | 06:31 | 19:54 | 07:26 | 18:59 | 13:13 | 149.21 |
15 |
08:19
↑
108° Đông Đông Nam
|
18:06
↑
251° Tây Tây Nam
|
9h 47m | -6m 28s | 05:38 | 20:46 | 06:34 | 19:50 | 07:29 | 18:56 | 13:13 | 149.17 |
16 |
08:22
↑
109° Đông Đông Nam
|
18:03
↑
250° Tây Tây Nam
|
9h 40m | -6m 28s | 05:41 | 20:43 | 06:37 | 19:47 | 07:32 | 18:52 | 13:13 | 149.13 |
17 |
08:25
↑
110° Đông Đông Nam
|
17:59
↑
249° Tây Tây Nam
|
9h 34m | -6m 29s | 05:43 | 20:40 | 06:39 | 19:44 | 07:35 | 18:49 | 13:13 | 149.09 |
18 |
08:28
↑
111° Đông Đông Nam
|
17:56
↑
248° Tây Tây Nam
|
9h 27m | -6m 29s | 05:46 | 20:36 | 06:42 | 19:41 | 07:37 | 18:46 | 13:12 | 149.04 |
19 |
08:31
↑
112° Đông Đông Nam
|
17:52
↑
248° Tây Tây Nam
|
9h 21m | -6m 29s | 05:49 | 20:33 | 06:45 | 19:38 | 07:40 | 18:43 | 13:12 | 149.00 |
20 |
08:34
↑
113° Đông Đông Nam
|
17:49
↑
247° Tây Tây Nam
|
9h 14m | -6m 29s | 05:52 | 20:30 | 06:48 | 19:35 | 07:43 | 18:39 | 13:12 | 148.96 |
21 |
08:37
↑
114° Đông Đông Nam
|
17:45
↑
246° Tây Tây Nam
|
9h 08m | -6m 29s | 05:55 | 20:27 | 06:51 | 19:31 | 07:46 | 18:36 | 13:12 | 148.92 |
22 |
08:40
↑
115° Đông Đông Nam
|
17:42
↑
245° Tây Tây Nam
|
9h 01m | -6m 29s | 05:58 | 20:24 | 06:53 | 19:28 | 07:49 | 18:33 | 13:12 | 148.88 |
23 |
08:43
↑
116° Đông Đông Nam
|
17:39
↑
244° Tây Tây Nam
|
8h 55m | -6m 29s | 06:01 | 20:20 | 06:56 | 19:25 | 07:52 | 18:30 | 13:12 | 148.84 |
24 |
08:46
↑
116° Đông Đông Nam
|
17:35
↑
243° Tây Tây Nam
|
8h 48m | -6m 29s | 06:04 | 20:17 | 06:59 | 19:22 | 07:54 | 18:27 | 13:11 | 148.79 |
25 |
08:49
↑
117° Đông Đông Nam
|
17:32
↑
242° Tây Tây Nam
|
8h 42m | -6m 29s | 06:06 | 20:14 | 07:02 | 19:19 | 07:57 | 18:24 | 13:11 | 148.75 |
26 |
08:53
↑
118° Đông Đông Nam
|
17:29
↑
242° Tây Tây Nam
|
8h 35m | -6m 29s | 06:09 | 20:12 | 07:04 | 19:17 | 08:00 | 18:21 | 13:11 | 148.71 |
27 |
08:56
↑
119° Đông Đông Nam
|
17:25
↑
241° Tây Tây Nam
|
8h 29m | -6m 29s | 06:12 | 20:09 | 07:07 | 19:14 | 08:03 | 18:18 | 13:11 | 148.67 |
28 |
08:59
↑
120° Đông Đông Nam
|
17:22
↑
240° Tây Tây Nam
|
8h 22m | -6m 29s | 06:15 | 20:06 | 07:10 | 19:11 | 08:06 | 18:15 | 13:11 | 148.63 |
29 |
09:02
↑
121° Đông Đông Nam
|
17:19
↑
239° Tây Tây Nam
|
8h 16m | -6m 29s | 06:17 | 20:03 | 07:12 | 19:08 | 08:09 | 18:12 | 13:11 | 148.59 |
30 |
09:05
↑
122° Đông Đông Nam
|
17:15
↑
238° Tây Tây Nam
|
8h 10m | -6m 29s | 06:20 | 20:00 | 07:15 | 19:05 | 08:12 | 18:09 | 13:11 | 148.55 |
31 |
09:08
↑
122° Đông Đông Nam
|
17:12
↑
237° Tây Tây Nam
|
8h 03m | -6m 28s | 06:22 | 19:58 | 07:18 | 19:03 | 08:14 | 18:06 | 13:11 | 148.51 |
All times are in local time for Reykjavík. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Reykjavík, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.