Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Reykjavík, Iceland 🇮🇸
Mặt trời: Chạng vạng thiên văn
Mặt trời mọc hôm nay: 07:58 ↑ 102.3° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:30 ↑ 257.4° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 32m
Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: -13.8°
Khoảng cách đến mặt trời: 149.473 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Reykjavík
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
06:45
↑
78° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | +6m 32s | 03:25 | 23:43 | 04:50 | 22:15 | 05:54 | 21:10 | 13:31 | 149.51 |
2 |
06:41
↑
77° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 40m | +6m 33s | 03:18 | 23:50 | 04:45 | 22:19 | 05:50 | 21:13 | 13:31 | 149.55 |
3 |
06:38
↑
76° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | +6m 33s | 03:10 | 23:57 | 04:41 | 22:23 | 05:46 | 21:17 | 13:31 | 149.59 |
4 |
06:34
↑
75° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | +6m 33s | 03:02 | N/A | 04:36 | 22:28 | 05:43 | 21:20 | 13:30 | 149.63 |
5 |
06:31
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
286° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | +6m 33s | 02:53 | 00:06 | 04:31 | 22:32 | 05:39 | 21:23 | 13:30 | 149.67 |
6 |
06:27
↑
73° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
287° Tây Tây Bắc
|
14h 06m | +6m 34s | 02:43 | 00:15 | 04:26 | 22:36 | 05:35 | 21:27 | 13:30 | 149.72 |
7 |
06:24
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:37
↑
288° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | +6m 34s | 02:31 | 00:26 | 04:21 | 22:41 | 05:31 | 21:30 | 13:29 | 149.76 |
8 |
06:20
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:40
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 19m | +6m 34s | 02:17 | 00:40 | 04:16 | 22:46 | 05:27 | 21:34 | 13:29 | 149.80 |
9 |
06:16
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:43
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | +6m 34s | 01:58 | N/A | 04:11 | 22:50 | 05:23 | 21:37 | 13:29 | 149.84 |
10 |
06:13
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:46
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | +6m 35s | N/A | N/A | 04:06 | 22:55 | 05:19 | 21:41 | 13:29 | 149.88 |
11 |
06:09
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:49
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 39m | +6m 35s | N/A | N/A | 04:00 | 23:00 | 05:15 | 21:44 | 13:28 | 149.93 |
12 |
06:06
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:52
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | +6m 35s | N/A | N/A | 03:55 | 23:05 | 05:11 | 21:48 | 13:28 | 149.97 |
13 |
06:02
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:55
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 52m | +6m 36s | N/A | N/A | 03:49 | 23:11 | 05:07 | 21:51 | 13:28 | 150.01 |
14 |
05:59
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:58
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | +6m 36s | N/A | N/A | 03:44 | 23:16 | 05:03 | 21:55 | 13:28 | 150.05 |
15 |
05:55
↑
65° Đông Đông Bắc
|
21:01
↑
296° Tây Tây Bắc
|
15h 06m | +6m 36s | N/A | N/A | 03:38 | 23:22 | 04:59 | 21:59 | 13:27 | 150.09 |
16 |
05:52
↑
64° Đông Đông Bắc
|
21:04
↑
296° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | +6m 37s | N/A | N/A | 03:31 | 23:28 | 04:55 | 22:02 | 13:27 | 150.14 |
17 |
05:48
↑
63° Đông Đông Bắc
|
21:07
↑
297° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | +6m 37s | N/A | N/A | 03:25 | 23:34 | 04:50 | 22:06 | 13:27 | 150.18 |
18 |
05:45
↑
62° Đông Đông Bắc
|
21:11
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 26m | +6m 37s | N/A | N/A | 03:18 | 23:41 | 04:46 | 22:10 | 13:27 | 150.22 |
19 |
05:41
↑
62° Đông Đông Bắc
|
21:14
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 32m | +6m 37s | N/A | N/A | 03:11 | 23:48 | 04:42 | 22:14 | 13:26 | 150.26 |
20 |
05:38
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:17
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 39m | +6m 38s | N/A | N/A | 03:04 | 23:55 | 04:38 | 22:17 | 13:26 | 150.31 |
21 |
05:34
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:20
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 45m | +6m 38s | N/A | N/A | 02:56 | N/A | 04:33 | 22:21 | 13:26 | 150.35 |
22 |
05:31
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:23
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 52m | +6m 38s | N/A | N/A | 02:47 | 00:03 | 04:29 | 22:25 | 13:26 | 150.39 |
23 |
05:27
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:26
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 59m | +6m 38s | N/A | N/A | 02:38 | 00:12 | 04:25 | 22:29 | 13:26 | 150.43 |
24 |
05:24
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:29
↑
303° Tây Tây Bắc
|
16h 05m | +6m 39s | N/A | N/A | 02:28 | 00:22 | 04:20 | 22:33 | 13:25 | 150.47 |
25 |
05:20
↑
56° Đông Đông Bắc
|
21:33
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
16h 12m | +6m 39s | N/A | N/A | 02:15 | 00:34 | 04:16 | 22:38 | 13:25 | 150.51 |
26 |
05:17
↑
55° Đông Bắc
|
21:36
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 19m | +6m 39s | N/A | N/A | 01:59 | N/A | 04:12 | 22:42 | 13:25 | 150.55 |
27 |
05:13
↑
54° Đông Bắc
|
21:39
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 25m | +6m 39s | N/A | N/A | N/A | N/A | 04:07 | 22:46 | 13:25 | 150.59 |
28 |
05:10
↑
54° Đông Bắc
|
21:42
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 32m | +6m 39s | N/A | N/A | N/A | N/A | 04:02 | 22:50 | 13:25 | 150.63 |
29 |
05:06
↑
53° Đông Bắc
|
21:45
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 39m | +6m 39s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:58 | 22:55 | 13:25 | 150.67 |
30 |
05:03
↑
52° Đông Bắc
|
21:49
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 45m | +6m 39s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:53 | 22:59 | 13:25 | 150.70 |
All times are in local time for Reykjavík. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Reykjavík, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.