Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Reykjavík, Iceland 🇮🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 07:58 102.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:30 257.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 32m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -13.6°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.473 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Reykjavík

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:11
69° Đông Đông Bắc
20:42
290° Tây Tây Bắc
14h 31m -6m 29s N/A N/A 04:02 22:48 05:16 21:36 13:27 150.96
2
06:14
70° Đông Đông Bắc
20:38
289° Tây Tây Bắc
14h 24m -6m 29s N/A N/A 04:07 22:43 05:20 21:32 13:27 150.93
3
06:17
71° Đông Đông Bắc
20:35
288° Tây Tây Bắc
14h 18m -6m 29s 02:03 N/A 04:11 22:38 05:23 21:28 13:27 150.89
4
06:19
72° Đông Đông Bắc
20:31
288° Tây Tây Bắc
14h 11m -6m 28s 02:20 00:34 04:16 22:33 05:26 21:24 13:26 150.85
5
06:22
73° Đông Đông Bắc
20:27
287° Tây Tây Bắc
14h 05m -6m 28s 02:32 00:21 04:20 22:28 05:30 21:20 13:26 150.81
6
06:25
74° Đông Đông Bắc
20:24
286° Tây Tây Bắc
13h 58m -6m 28s 02:42 00:10 04:25 22:23 05:33 21:16 13:26 150.78
7
06:28
75° Đông Đông Bắc
20:20
285° Tây Tây Bắc
13h 52m -6m 27s 02:51 23:52 04:29 22:18 05:36 21:12 13:25 150.74
8
06:31
76° Đông Đông Bắc
20:17
284° Tây Tây Bắc
13h 45m -6m 27s 03:00 23:43 04:33 22:14 05:39 21:08 13:25 150.70
9
06:34
76° Đông Đông Bắc
20:13
283° Tây Tây Bắc
13h 39m -6m 27s 03:07 23:36 04:37 22:09 05:42 21:04 13:25 150.66
10
06:37
77° Đông Đông Bắc
20:10
282° Tây Tây Bắc
13h 32m -6m 27s 03:14 23:29 04:41 22:04 05:46 21:00 13:24 150.62
11
06:40
78° Đông Đông Bắc
20:06
281° Tây Tây Bắc
13h 26m -6m 26s 03:20 23:22 04:45 22:00 05:49 20:57 13:24 150.59
12
06:43
79° Đông
20:03
280° Tây
13h 19m -6m 26s 03:27 23:15 04:48 21:56 05:52 20:53 13:24 150.55
13
06:45
80° Đông
19:59
280° Tây
13h 13m -6m 26s 03:33 23:09 04:52 21:51 05:55 20:49 13:23 150.51
14
06:48
81° Đông
19:55
279° Tây
13h 07m -6m 26s 03:38 23:03 04:56 21:47 05:58 20:45 13:23 150.47
15
06:51
82° Đông
19:52
278° Tây
13h 00m -6m 26s 03:44 22:57 05:00 21:42 06:01 20:41 13:23 150.43
16
06:54
83° Đông
19:48
277° Tây
12h 54m -6m 25s 03:49 22:51 05:03 21:38 06:04 20:38 13:22 150.39
17
06:57
84° Đông
19:45
276° Tây
12h 47m -6m 25s 03:54 22:46 05:07 21:34 06:07 20:34 13:22 150.35
18
07:00
84° Đông
19:41
275° Tây
12h 41m -6m 25s 03:59 22:40 05:10 21:30 06:10 20:30 13:22 150.31
19
07:03
85° Đông
19:38
274° Tây
12h 34m -6m 25s 04:03 22:35 05:14 21:26 06:13 20:27 13:21 150.27
20
07:06
86° Đông
19:34
273° Tây
12h 28m -6m 25s 04:08 22:30 05:17 21:22 06:16 20:23 13:21 150.23
21
07:08
87° Đông
19:30
272° Tây
12h 22m -6m 25s 04:12 22:25 05:20 21:18 06:19 20:19 13:20 150.19
22
07:11
88° Đông
19:27
272° Tây
12h 15m -6m 25s 04:17 22:20 05:24 21:14 06:22 20:16 13:20 150.15
23
07:14
89° Đông
19:23
271° Tây
12h 09m -6m 25s 04:21 22:15 05:27 21:10 06:25 20:12 13:20 150.11
24
07:17
90° Đông
19:20
270° Tây
12h 02m -6m 25s 04:25 22:10 05:30 21:06 06:28 20:08 13:19 150.06
25
07:20
91° Đông
19:16
269° Tây
11h 56m -6m 25s 04:29 22:06 05:34 21:02 06:31 20:05 13:19 150.02
26
07:23
92° Đông
19:13
268° Tây
11h 49m -6m 25s 04:33 22:01 05:37 20:58 06:34 20:01 13:19 149.98
27
07:26
92° Đông
19:09
267° Tây
11h 43m -6m 25s 04:37 21:56 05:40 20:54 06:37 19:57 13:18 149.94
28
07:28
93° Đông
19:06
266° Tây
11h 37m -6m 25s 04:41 21:52 05:43 20:50 06:40 19:54 13:18 149.89
29
07:31
94° Đông
19:02
265° Tây
11h 30m -6m 25s 04:44 21:48 05:46 20:46 06:43 19:50 13:18 149.85
30
07:34
95° Đông
18:59
264° Tây
11h 24m -6m 25s 04:48 21:43 05:50 20:43 06:46 19:47 13:17 149.81

In Reykjavík, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Reykjavík

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Reykjavík

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Reykjavík

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí