Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Riberalta, Bolivia 🇧🇴
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 05:50 ↑ 110.1° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:29 ↑ 249.8° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 12h 38m
Hướng mặt trời: Nam Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -55.29°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.830 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Riberalta
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:30
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:12
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 42m | -0m 29s | 05:17 | 19:24 | 05:42 | 18:59 | 06:07 | 18:34 | 12:21 | 150.75 |
| 2 |
06:30
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:11
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 41m | -0m 29s | 05:17 | 19:24 | 05:42 | 18:59 | 06:07 | 18:34 | 12:21 | 150.78 |
| 3 |
06:30
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:11
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 41m | -0m 28s | 05:17 | 19:24 | 05:42 | 18:59 | 06:08 | 18:33 | 12:21 | 150.82 |
| 4 |
06:30
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:11
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 40m | -0m 28s | 05:17 | 19:23 | 05:43 | 18:58 | 06:08 | 18:33 | 12:21 | 150.85 |
| 5 |
06:30
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:10
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 40m | -0m 27s | 05:17 | 19:23 | 05:43 | 18:58 | 06:08 | 18:33 | 12:20 | 150.89 |
| 6 |
06:30
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:10
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 39m | -0m 27s | 05:17 | 19:23 | 05:43 | 18:58 | 06:08 | 18:33 | 12:20 | 150.93 |
| 7 |
06:30
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:10
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 39m | -0m 27s | 05:18 | 19:23 | 05:43 | 18:58 | 06:08 | 18:32 | 12:20 | 150.96 |
| 8 |
06:31
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:10
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 38m | -0m 26s | 05:18 | 19:23 | 05:43 | 18:57 | 06:08 | 18:32 | 12:20 | 151.00 |
| 9 |
06:31
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:09
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 38m | -0m 26s | 05:18 | 19:23 | 05:43 | 18:57 | 06:08 | 18:32 | 12:20 | 151.03 |
| 10 |
06:31
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:09
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 38m | -0m 25s | 05:18 | 19:22 | 05:43 | 18:57 | 06:09 | 18:32 | 12:20 | 151.06 |
| 11 |
06:31
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:09
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 37m | -0m 25s | 05:18 | 19:22 | 05:43 | 18:57 | 06:09 | 18:31 | 12:20 | 151.10 |
| 12 |
06:31
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:09
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 37m | -0m 25s | 05:18 | 19:22 | 05:43 | 18:57 | 06:09 | 18:31 | 12:20 | 151.13 |
| 13 |
06:32
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:08
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 36m | -0m 24s | 05:18 | 19:22 | 05:44 | 18:57 | 06:09 | 18:31 | 12:20 | 151.16 |
| 14 |
06:32
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:08
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 36m | -0m 24s | 05:18 | 19:22 | 05:44 | 18:56 | 06:09 | 18:31 | 12:20 | 151.20 |
| 15 |
06:32
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:08
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 36m | -0m 23s | 05:18 | 19:22 | 05:44 | 18:56 | 06:09 | 18:31 | 12:20 | 151.23 |
| 16 |
06:32
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:08
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 35m | -0m 23s | 05:18 | 19:22 | 05:44 | 18:56 | 06:10 | 18:31 | 12:20 | 151.26 |
| 17 |
06:32
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:08
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 35m | -0m 22s | 05:19 | 19:22 | 05:44 | 18:56 | 06:10 | 18:30 | 12:20 | 151.29 |
| 18 |
06:33
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:08
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 34m | -0m 22s | 05:19 | 19:22 | 05:44 | 18:56 | 06:10 | 18:30 | 12:20 | 151.33 |
| 19 |
06:33
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 34m | -0m 21s | 05:19 | 19:22 | 05:44 | 18:56 | 06:10 | 18:30 | 12:20 | 151.36 |
| 20 |
06:33
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 34m | -0m 21s | 05:19 | 19:22 | 05:45 | 18:56 | 06:10 | 18:30 | 12:20 | 151.39 |
| 21 |
06:33
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 33m | -0m 20s | 05:19 | 19:22 | 05:45 | 18:56 | 06:11 | 18:30 | 12:20 | 151.42 |
| 22 |
06:34
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 33m | -0m 20s | 05:19 | 19:22 | 05:45 | 18:56 | 06:11 | 18:30 | 12:20 | 151.45 |
| 23 |
06:34
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 33m | -0m 19s | 05:19 | 19:22 | 05:45 | 18:56 | 06:11 | 18:30 | 12:20 | 151.48 |
| 24 |
06:34
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 32m | -0m 18s | 05:20 | 19:22 | 05:45 | 18:56 | 06:11 | 18:30 | 12:21 | 151.50 |
| 25 |
06:34
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 32m | -0m 18s | 05:20 | 19:22 | 05:46 | 18:56 | 06:11 | 18:30 | 12:21 | 151.53 |
| 26 |
06:35
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 32m | -0m 17s | 05:20 | 19:22 | 05:46 | 18:56 | 06:12 | 18:30 | 12:21 | 151.56 |
| 27 |
06:35
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 31m | -0m 17s | 05:20 | 19:22 | 05:46 | 18:56 | 06:12 | 18:30 | 12:21 | 151.59 |
| 28 |
06:35
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 31m | -0m 16s | 05:20 | 19:22 | 05:46 | 18:56 | 06:12 | 18:30 | 12:21 | 151.61 |
| 29 |
06:35
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 31m | -0m 15s | 05:20 | 19:22 | 05:46 | 18:56 | 06:12 | 18:30 | 12:21 | 151.63 |
| 30 |
06:36
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 31m | -0m 15s | 05:21 | 19:22 | 05:47 | 18:56 | 06:13 | 18:30 | 12:21 | 151.66 |
| 31 |
06:36
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 30m | -0m 14s | 05:21 | 19:22 | 05:47 | 18:56 | 06:13 | 18:30 | 12:21 | 151.68 |
|
All times are in local time for Riberalta. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Riberalta, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 to 07 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01.