Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Riberalta, Bolivia 🇧🇴
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 05:50 ↑ 109.9° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:28 ↑ 250.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 12h 38m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -35.82°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.886 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Riberalta
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:36
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 30m | -0m 14s | 05:21 | 19:22 | 05:47 | 18:56 | 06:13 | 18:30 | 12:22 | 151.70 |
| 2 |
06:37
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 30m | -0m 13s | 05:21 | 19:22 | 05:47 | 18:56 | 06:13 | 18:30 | 12:22 | 151.72 |
| 3 |
06:37
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 30m | -0m 12s | 05:21 | 19:22 | 05:48 | 18:56 | 06:14 | 18:30 | 12:22 | 151.75 |
| 4 |
06:37
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 30m | -0m 12s | 05:22 | 19:23 | 05:48 | 18:56 | 06:14 | 18:30 | 12:22 | 151.76 |
| 5 |
06:37
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 29m | -0m 11s | 05:22 | 19:23 | 05:48 | 18:57 | 06:14 | 18:30 | 12:22 | 151.78 |
| 6 |
06:38
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 29m | -0m 10s | 05:22 | 19:23 | 05:48 | 18:57 | 06:14 | 18:31 | 12:22 | 151.80 |
| 7 |
06:38
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 29m | -0m 10s | 05:22 | 19:23 | 05:48 | 18:57 | 06:15 | 18:31 | 12:23 | 151.82 |
| 8 |
06:38
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:08
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 29m | -0m 09s | 05:23 | 19:23 | 05:49 | 18:57 | 06:15 | 18:31 | 12:23 | 151.84 |
| 9 |
06:38
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:08
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 29m | -0m 08s | 05:23 | 19:23 | 05:49 | 18:57 | 06:15 | 18:31 | 12:23 | 151.86 |
| 10 |
06:39
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:08
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 29m | -0m 07s | 05:23 | 19:24 | 05:49 | 18:57 | 06:15 | 18:31 | 12:23 | 151.88 |
| 11 |
06:39
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:08
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 28m | -0m 07s | 05:23 | 19:24 | 05:49 | 18:57 | 06:16 | 18:31 | 12:23 | 151.89 |
| 12 |
06:39
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:08
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 28m | -0m 06s | 05:23 | 19:24 | 05:50 | 18:58 | 06:16 | 18:31 | 12:24 | 151.91 |
| 13 |
06:39
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:08
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 28m | -0m 05s | 05:24 | 19:24 | 05:50 | 18:58 | 06:16 | 18:32 | 12:24 | 151.92 |
| 14 |
06:40
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:08
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 28m | -0m 05s | 05:24 | 19:24 | 05:50 | 18:58 | 06:16 | 18:32 | 12:24 | 151.94 |
| 15 |
06:40
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:09
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 28m | -0m 04s | 05:24 | 19:24 | 05:50 | 18:58 | 06:17 | 18:32 | 12:24 | 151.95 |
| 16 |
06:40
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:09
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 28m | -0m 03s | 05:24 | 19:25 | 05:51 | 18:58 | 06:17 | 18:32 | 12:24 | 151.97 |
| 17 |
06:40
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:09
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 28m | -0m 02s | 05:25 | 19:25 | 05:51 | 18:59 | 06:17 | 18:32 | 12:25 | 151.98 |
| 18 |
06:41
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:09
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 28m | -0m 02s | 05:25 | 19:25 | 05:51 | 18:59 | 06:17 | 18:33 | 12:25 | 151.99 |
| 19 |
06:41
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:09
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 28m | -0m 01s | 05:25 | 19:25 | 05:51 | 18:59 | 06:18 | 18:33 | 12:25 | 152.01 |
| 20 |
06:41
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:10
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 28m | -0m 00s | 05:25 | 19:26 | 05:52 | 18:59 | 06:18 | 18:33 | 12:25 | 152.02 |
| 21 |
06:41
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:10
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 28m | +0m 00s | 05:25 | 19:26 | 05:52 | 18:59 | 06:18 | 18:33 | 12:25 | 152.03 |
| 22 |
06:42
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:10
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 28m | +0m 00s | 05:26 | 19:26 | 05:52 | 19:00 | 06:18 | 18:33 | 12:26 | 152.04 |
| 23 |
06:42
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:10
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 28m | +0m 01s | 05:26 | 19:26 | 05:52 | 19:00 | 06:18 | 18:34 | 12:26 | 152.05 |
| 24 |
06:42
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:11
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 28m | +0m 02s | 05:26 | 19:26 | 05:52 | 19:00 | 06:19 | 18:34 | 12:26 | 152.06 |
| 25 |
06:42
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:11
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 28m | +0m 02s | 05:26 | 19:27 | 05:53 | 19:00 | 06:19 | 18:34 | 12:26 | 152.06 |
| 26 |
06:42
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:11
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 28m | +0m 03s | 05:27 | 19:27 | 05:53 | 19:01 | 06:19 | 18:34 | 12:27 | 152.07 |
| 27 |
06:43
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:11
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 28m | +0m 04s | 05:27 | 19:27 | 05:53 | 19:01 | 06:19 | 18:35 | 12:27 | 152.07 |
| 28 |
06:43
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:11
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 28m | +0m 05s | 05:27 | 19:27 | 05:53 | 19:01 | 06:19 | 18:35 | 12:27 | 152.08 |
| 29 |
06:43
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:12
↑
294° Tây Tây Bắc
|
11h 28m | +0m 05s | 05:27 | 19:28 | 05:53 | 19:01 | 06:20 | 18:35 | 12:27 | 152.08 |
| 30 |
06:43
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:12
↑
293° Tây Tây Bắc
|
11h 28m | +0m 06s | 05:27 | 19:28 | 05:53 | 19:02 | 06:20 | 18:35 | 12:27 | 152.08 |
|
All times are in local time for Riberalta. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Riberalta, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 29 hoặc tháng 6 30.