Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Richmond Hill, Canada 🇨🇦
Mặt trời: Chạng vạng thiên văn
Mặt trời mọc hôm nay: 07:23 ↑ 118.1° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:44 ↑ 241.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 21m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -16.82°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.731 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Richmond Hill
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:09
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | +2m 36s | 04:15 | 22:15 | 04:58 | 21:32 | 05:37 | 20:53 | 13:14 | 150.75 |
| 2 |
06:08
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | +2m 35s | 04:13 | 22:17 | 04:56 | 21:33 | 05:35 | 20:54 | 13:14 | 150.78 |
| 3 |
06:06
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 16m | +2m 33s | 04:11 | 22:19 | 04:54 | 21:35 | 05:34 | 20:55 | 13:14 | 150.82 |
| 4 |
06:05
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 19m | +2m 32s | 04:09 | 22:21 | 04:53 | 21:36 | 05:32 | 20:57 | 13:14 | 150.86 |
| 5 |
06:04
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | +2m 30s | 04:07 | 22:23 | 04:51 | 21:38 | 05:31 | 20:58 | 13:14 | 150.89 |
| 6 |
06:02
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +2m 28s | 04:05 | 22:25 | 04:49 | 21:39 | 05:29 | 20:59 | 13:14 | 150.93 |
| 7 |
06:01
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:27
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | +2m 26s | 04:03 | 22:26 | 04:48 | 21:41 | 05:28 | 21:01 | 13:14 | 150.96 |
| 8 |
06:00
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | +2m 25s | 04:01 | 22:28 | 04:46 | 21:42 | 05:27 | 21:02 | 13:14 | 151.00 |
| 9 |
05:58
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 31m | +2m 23s | 03:59 | 22:30 | 04:45 | 21:44 | 05:25 | 21:03 | 13:14 | 151.03 |
| 10 |
05:57
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | +2m 21s | 03:57 | 22:32 | 04:43 | 21:45 | 05:24 | 21:04 | 13:14 | 151.06 |
| 11 |
05:56
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:32
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | +2m 19s | 03:55 | 22:34 | 04:42 | 21:47 | 05:23 | 21:06 | 13:14 | 151.10 |
| 12 |
05:55
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:33
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 38m | +2m 17s | 03:53 | 22:36 | 04:40 | 21:48 | 05:21 | 21:07 | 13:14 | 151.13 |
| 13 |
05:54
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 40m | +2m 14s | 03:51 | 22:38 | 04:39 | 21:50 | 05:20 | 21:08 | 13:14 | 151.16 |
| 14 |
05:53
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:35
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 42m | +2m 12s | 03:49 | 22:40 | 04:37 | 21:51 | 05:19 | 21:09 | 13:14 | 151.20 |
| 15 |
05:52
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:36
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 44m | +2m 10s | 03:47 | 22:42 | 04:36 | 21:53 | 05:18 | 21:11 | 13:14 | 151.23 |
| 16 |
05:50
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:38
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 47m | +2m 07s | 03:45 | 22:43 | 04:34 | 21:54 | 05:16 | 21:12 | 13:14 | 151.26 |
| 17 |
05:49
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:39
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 49m | +2m 05s | 03:44 | 22:45 | 04:33 | 21:55 | 05:15 | 21:13 | 13:14 | 151.29 |
| 18 |
05:48
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:40
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 51m | +2m 02s | 03:42 | 22:47 | 04:32 | 21:57 | 05:14 | 21:14 | 13:14 | 151.33 |
| 19 |
05:47
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 53m | +2m 00s | 03:40 | 22:49 | 04:30 | 21:58 | 05:13 | 21:15 | 13:14 | 151.36 |
| 20 |
05:47
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:42
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 55m | +1m 57s | 03:38 | 22:51 | 04:29 | 22:00 | 05:12 | 21:16 | 13:14 | 151.39 |
| 21 |
05:46
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:43
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | +1m 54s | 03:37 | 22:53 | 04:28 | 22:01 | 05:11 | 21:18 | 13:14 | 151.42 |
| 22 |
05:45
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 58m | +1m 52s | 03:35 | 22:54 | 04:27 | 22:02 | 05:10 | 21:19 | 13:14 | 151.45 |
| 23 |
05:44
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:45
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | +1m 49s | 03:33 | 22:56 | 04:25 | 22:04 | 05:09 | 21:20 | 13:14 | 151.48 |
| 24 |
05:43
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:46
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | +1m 46s | 03:32 | 22:58 | 04:24 | 22:05 | 05:08 | 21:21 | 13:14 | 151.51 |
| 25 |
05:42
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:47
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 04m | +1m 43s | 03:30 | 23:00 | 04:23 | 22:06 | 05:07 | 21:22 | 13:14 | 151.53 |
| 26 |
05:42
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:48
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 05m | +1m 40s | 03:29 | 23:01 | 04:22 | 22:07 | 05:06 | 21:23 | 13:14 | 151.56 |
| 27 |
05:41
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:49
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 07m | +1m 36s | 03:27 | 23:03 | 04:21 | 22:09 | 05:06 | 21:24 | 13:14 | 151.59 |
| 28 |
05:40
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:49
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 09m | +1m 33s | 03:26 | 23:05 | 04:20 | 22:10 | 05:05 | 21:25 | 13:15 | 151.61 |
| 29 |
05:40
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:50
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | +1m 30s | 03:25 | 23:06 | 04:19 | 22:11 | 05:04 | 21:26 | 13:15 | 151.63 |
| 30 |
05:39
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:51
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | +1m 26s | 03:23 | 23:08 | 04:18 | 22:12 | 05:03 | 21:27 | 13:15 | 151.66 |
| 31 |
05:39
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:52
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | +1m 23s | 03:22 | 23:09 | 04:17 | 22:13 | 05:03 | 21:28 | 13:15 | 151.68 |
|
All times are in local time for Richmond Hill. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Richmond Hill, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.