Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rosario, Argentina 🇦🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:32 76.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:38 283.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 06m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -41.33°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.286 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rosario

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:14
85° ESE
18:57
275° WNW
11h 42m -2m 00s 05:52 20:19 06:21 19:50 06:49 19:22 13:06 149.51
2
07:15
84° ESE
18:55
276° WNW
11h 40m -2m 00s 05:53 20:18 06:21 19:49 06:50 19:21 13:06 149.55
3
07:16
84° ESE
18:54
276° WNW
11h 38m -1m 59s 05:53 20:16 06:22 19:48 06:51 19:19 13:05 149.59
4
07:16
84° ESE
18:53
277° WNW
11h 36m -1m 59s 05:54 20:15 06:23 19:46 06:51 19:18 13:05 149.64
5
07:17
83° ESE
18:52
277° WNW
11h 34m -1m 59s 05:55 20:14 06:23 19:45 06:52 19:17 13:05 149.68
6
07:18
83° ESE
18:50
278° WNW
11h 32m -1m 58s 05:56 20:13 06:24 19:44 06:53 19:16 13:05 149.72
7
07:19
82° ESE
18:49
278° WNW
11h 30m -1m 58s 05:56 20:11 06:25 19:43 06:53 19:14 13:04 149.76
8
07:19
82° ESE
18:48
278° WNW
11h 28m -1m 57s 05:57 20:10 06:25 19:42 06:54 19:13 13:04 149.80
9
07:20
81° ESE
18:47
279° WNW
11h 26m -1m 57s 05:58 20:09 06:26 19:40 06:55 19:12 13:04 149.85
10
07:21
81° ESE
18:45
279° WNW
11h 24m -1m 56s 05:58 20:08 06:27 19:39 06:55 19:11 13:03 149.89
11
07:21
80° ESE
18:44
280° WNW
11h 22m -1m 56s 05:59 20:06 06:28 19:38 06:56 19:09 13:03 149.93
12
07:22
80° ESE
18:43
280° WNW
11h 20m -1m 55s 06:00 20:05 06:28 19:37 06:57 19:08 13:03 149.97
13
07:23
80° ESE
18:42
281° WNW
11h 18m -1m 55s 06:00 20:04 06:29 19:36 06:57 19:07 13:03 150.01
14
07:24
79° ESE
18:40
281° WNW
11h 16m -1m 54s 06:01 20:03 06:29 19:34 06:58 19:06 13:02 150.06
15
07:24
79° E
18:39
282° NW
11h 14m -1m 54s 06:02 20:02 06:30 19:33 06:59 19:05 13:02 150.10
16
07:25
78° E
18:38
282° NW
11h 13m -1m 53s 06:02 20:01 06:31 19:32 06:59 19:04 13:02 150.14
17
07:26
78° E
18:37
282° NW
11h 11m -1m 52s 06:03 20:00 06:31 19:31 07:00 19:02 13:02 150.18
18
07:26
77° E
18:36
283° NW
11h 09m -1m 52s 06:04 19:59 06:32 19:30 07:01 19:01 13:01 150.23
19
07:27
77° E
18:35
283° NW
11h 07m -1m 51s 06:04 19:58 06:33 19:29 07:02 19:00 13:01 150.27
20
07:28
77° E
18:33
284° NW
11h 05m -1m 50s 06:05 19:56 06:33 19:28 07:02 18:59 13:01 150.31
21
07:29
76° E
18:32
284° NW
11h 03m -1m 50s 06:05 19:55 06:34 19:27 07:03 18:58 13:01 150.35
22
07:29
76° E
18:31
284° NW
11h 01m -1m 49s 06:06 19:54 06:35 19:26 07:04 18:57 13:01 150.39
23
07:30
75° E
18:30
285° NW
11h 00m -1m 48s 06:07 19:53 06:35 19:25 07:04 18:56 13:00 150.43
24
07:31
75° E
18:29
285° NW
10h 58m -1m 47s 06:07 19:52 06:36 19:24 07:05 18:55 13:00 150.47
25
07:31
75° E
18:28
286° NW
10h 56m -1m 46s 06:08 19:52 06:37 19:23 07:06 18:54 13:00 150.51
26
07:32
74° E
18:27
286° NW
10h 54m -1m 46s 06:09 19:51 06:37 19:22 07:06 18:53 13:00 150.55
27
07:33
74° E
18:26
286° NW
10h 53m -1m 45s 06:09 19:50 06:38 19:21 07:07 18:52 13:00 150.59
28
07:34
73° E
18:25
287° NW
10h 51m -1m 44s 06:10 19:49 06:39 19:20 07:08 18:51 13:00 150.63
29
07:34
73° E
18:24
287° NW
10h 49m -1m 43s 06:10 19:48 06:39 19:19 07:08 18:50 12:59 150.67
30
07:35
73° E
18:23
288° NW
10h 47m -1m 42s 06:11 19:47 06:40 19:18 07:09 18:49 12:59 150.71

In Rosario, the earliest sunrise of April is on tháng 4 01 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Rosario

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Rosario

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Rosario

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Argentina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí